Thuốc Atdoncam: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Atdoncam |
Số Đăng Ký | VD-18676-13 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Piracetam ; Cinarizin- 500 mg; 20 mg |
Dạng Bào Chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình Km 4 đường Hùng Vương – TP. Thái Bình – tỉnh Thái Bình |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần Dược ATM 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
23/04/2013 | Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2800 | Viên |
24/02/2014 | Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1000 | Viên |
TY Xc
‘oO 0? —_” „ wy i :
SY CONG
TONG GIAM BOC
Z2 Caan 22 Z2
ap
N
–
DANG KY
v
x4 MAU NHAN THUOC XIN
‘‘
ATDONCAM
Cans
Plracetam
800mg
ATDONCAM Thênh
phổn:
MỖI
viên
chúa:
Plraeetam………….
500mg
Cinnorgin……………..
2mng
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
liều
dùng
vàcách
dùng:
Xinđọc
t†ởhưởng
dỗn
sửdụng.
Béo
quản:
Nơi
khô,
†rúnh
ónh
tổng,
nhiệt
độ
tù18
-80%,
Đóng
gói:
Hộp
10vỉx10viên
ngang
Tiêu
chẩn:
TCCs
beXATAM
TAYCUA
TRỂEM
ĐỌC
KỲHƯỚNG
DẪN
§ÙDỤNG
TRƯỚC
KHÍ
DÙNG
Cty
CPDươo
VTYT
Thôi
Bình
ATDONCAM
Cans
Plracetam
500mg
ATDONCAM Composfiion:
Each
captule
contains:
Pliacetam………..
600mg
€lnhorzin…………
20mg
Indications,
Contraindications,
Dosage
and
Administralion:
See
encicsed
nsart.
forage:Store
ina
dry
place,
protect
from
light,
temperature
between
15-30°C.
Paokage:
10blisters
x10capsules
Specification:
n-House
Keep
out
ofreach
ofchildren
Read
carefully
Insert
before Use
PP:Cty
CPDuce
ATM
Y TE
^
DA PHE DUYET
Lan đâu:DA…..%…….(2J
^
BO
CỤC QUẦN LÝ DƯỢC
,A
ifro
Km
4Hùng
vương,
TP.Thới
Binh
Clinnarizin
20mg
89FNguyễn
Vận
Trổi,
TX,FIN
“
Thai Binh, ngay 4 tháng 2_năm 2011
CÔNG TY CP pose -VTYT THÁI BÌNH Si
Ld cid ĐỘC
PHÔCỤCTRƯỜNG NỒ)” / oe on
mẫn Vin Shan – `” ” Wot si Pham Dink Ching