Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Viêm khớp dạng thấp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất hiện nay. Đây là tình trạng tự miễn mạn tính và xuất hiện chủ yếu ở đối tượng nữ giới trên 40 tuổi (với tỷ lệ hơn 70%). Ở Việt Nam, số lượng ca mắc viêm khớp dạng thấp trong cộng đồng là 0,5% và chiếm khoảng 20% trường hợp bệnh khớp phải điều trị tại bệnh viện.
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (viêm đa khớp dạng thấp) là tình trạng tổn thương màng hoạt dịch, phần xương dưới sụn bị bào mòn và sụn khớp bị phá hủy. Triệu chứng điển hình của bệnh lý này là: nóng, sưng, đau, đỏ và cứng khớp dần theo thời gian, thậm chí mất đi khả năng vận động. Viêm khớp dạng thấp không chỉ gây ra cảm giác đau đớn khó chịu mà còn làm tăng nguy cơ xuất hiện biến chứng thoái hóa, bào mòn, biến dạng khớp.
Theo các chuyên gia, đây là một dạng rối loạn tự miễn, diễn ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của cơ thể chính chúng ta. Vì vậy, tình trạng này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sụn khớp mà còn tác động tiêu cực tới toàn bộ cơ thể, bao gồm: da, phổi, mắt, tim và mạch máu. Tuy có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi nhưng viêm khớp dạng thấp thường khởi phát từ sau tuổi 40. Bệnh lý này thường gặp ở nữ giới (đặc biệt là phụ nữ mang thai) hơn so với nam giới.
Nếu không được chẩn đoán kịp thời và điều trị đúng hướng, viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, hạn chế khả năng vận động, làm tổn thương dây thần kinh ngoại biên, tăng cường nguy cơ mắc các vấn đề về phổi, tim mạch, mạch máu, teo cơ, thậm chí vĩnh viễn tàn phế.
Dấu hiệu nhận biết của bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp thường có xu hướng lan rộng ảnh hưởng sang các vùng khớp khác trên cơ thể, chuyển từ khớp tay, lưng, gối và bàn chân sang khớp vai, hông, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối, mắt cá… Bên cạnh đó, bệnh lý này còn tiến triển từ thể nhẹ đến nặng với nhiều triệu chứng đặc trưng cho mỗi giai đoạn như sau:
Giai đoạn khởi phát
Trong thời kỳ này, bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức âm ỉ ở khớp tay, đầu gối. Tuy nhiên, cơn đau sẽ nhanh chóng biến mất chỉ sau một khoảng thời gian rất ngắn. Mức độ đau nhức sẽ tăng dần khi độc giả vận động mạnh và chỉ giảm nhẹ khi được nghỉ ngơi, thư giãn.
Thêm vào đó, bạn cũng thường xuyên mệt mỏi, sốt nhẹ vào buổi chiều, toát nhiều mồ hôi và đau mỏi toàn thân dù trước đó không hề lao động nặng nhọc. Tình trạng này thường kéo dài trong khoảng vài tuần hoặc vài tháng, sau đó chuyển tiếp sang thời kỳ toàn phát.
Giai đoạn toàn phát
Ở giai đoạn này, người bệnh có thể bị co cứng khớp trong vòng 10 – 15 phút vào mỗi buổi sáng sau khi thức dậy. Các khớp tại cổ tay, đầu gối và chân dễ sưng tấy, nóng đỏ với nhiều dịch khớp bên trong. Do đó, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau nhức dữ dội khi ấn nhẹ vào những vị trí này.
Thời gian trôi qua, các ngón tay dần biến dạng theo hình thoi, cổ tay có hình lưng lạc đà, mu bàn tay cùng lòng bàn tay bị sưng tấy. Vùng da xung quanh khớp bị viêm khá ấm với màu hồng nhạt hoặc đỏ hơn hẳn các khu vực còn lại. Không chỉ dừng lại ở đó, khi bị viêm khớp dạng thấp toàn phát, người bệnh phải đối mặt với nhiều biểu hiện bất thường khác như: xuất hiện hạt/gò trên bề mặt da, nổi ban đỏ ở lòng bàn chân và bàn tay, khớp lỏng lẻo…
Ngoài ra, bệnh viêm khớp dạng thấp còn dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm ở da, mắt, tim, tủy xương, thận, phổi, mô thần kinh, tuyến nước bọt… Các hiện tượng trên có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng nhưng chắc chắn, theo thời gian, các khớp chịu ảnh hưởng sẽ bị biến dạng và lệch khỏi vị trí ban đầu.
Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý liên quan trực tiếp đến hiện tượng tự miễn. Khi cơ thể sản xuất kháng thể chống lại mầm bệnh/tác nhân gây bệnh, các kháng thể đồng thời cũng là yếu tố kích thích cơ thể giải phóng tự kháng thể để tiêu diệt chính mình. Đây được gọi là “yếu tố dạng cấp”. Các tự kháng thể có thể gây ra phản ứng viêm bên trong cơ thể.
Cấu tạo khớp của những người bình thường gồm mô sụn và lớp màng dịch hoạt (lớp đệm nằm giữa có vai trò ngăn cản sự cọ xát của các đầu xương). Vì vậy, chúng ta có thể cử động thoải mái và dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bị viêm khớp dạng thấp, các khớp của bạn sẽ sưng đau âm ỉ hoặc dữ dội (tùy tình trạng bệnh lý) vì “lớp đệm” đang bị biến dạng và phá hủy theo thời gian.
Bên cạnh đó, bệnh lý này cũng liên quan đến nhiều yếu tố khác, bao gồm:
- Di truyền: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ mắc viêm khớp dạng thấp của những người có người thân từng bị bệnh này cao gấp 2 – 3 lần so với những người bình thường.
- Giới tính: Theo các thống kê, nữ giới chiếm khoảng 70 – 80% tổng số trường hợp bệnh viêm khớp dạng thấp, cao gấp 2 – 3 lần nam giới.
- Cân nặng: Nguy cơ bệnh viêm khớp dạng thấp của những người thừa cân (chỉ số khối của cơ thể BMI trong khoảng 25 – 29,9) và người béo phì (chỉ số khối của cơ thể BMI trong khoảng 30 – 30,9) cao hơn hẳn người bình thường.
- Giới tính: Hiện nay, có khoảng 70 – 80% bệnh nhân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp là nữ giới trong độ tuổi từ 30 trở lên, cao gấp 2 – 3 lần nam giới.
- Chấn thương: Những người từng chấn thương, té ngã, va đập mạnh nhưng không được điều trị triệt để rất dễ bị viêm nhiễm tại vùng khớp chịu ảnh hưởng.
- Lối sống và chế độ sinh hoạt: Thói quen nghỉ ngơi sai tư thế, ngồi lâu, nằm nhiều, thường xuyên khuân vác đồ vật cồng kềnh, dùng nhiều rượu bia, thuốc lá, cà phê… gây suy giảm sức đề kháng đáng kể và tăng cường nguy cơ gặp phải vấn đề này.
Ngoài ra, môi trường sống ô nhiễm, ẩm thấp, tinh thần căng thẳng, áp lực, mắc bệnh cảm lạnh, nhiễm virus – vi trùng hay vừa phẫu thuật xong cũng là các yếu tố thuận lợi có thể khiến chúng ta dễ bị bệnh viêm khớp dạng thấp.
Bệnh viêm khớp dạng thấp có nguy hiểm không?
Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý khó điều trị dứt điểm. Mục tiêu chữa bệnh thường tập trung kiểm soát những cơn đau nhức và ức chế quá trình thoái hóa, bào mòn, phá hủy sụn khớp. Việc điều trị kịp thời ngay từ giai đoạn khởi phát có thể cải thiện bệnh lý và ngăn ngừa biến chứng. Ngược lại, khi tình trạng này đã chuyển sang thời kỳ toàn phát, các khớp bị bào mòn, biến dạng, phá hủy nặng nề, gây ra hiện tượng teo cơ, cứng khớp, đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi, thận, gan, xương và tim mạch.
Các chuyên gia cho biết, bệnh viêm khớp có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Nhiễm trùng: Sức đề kháng của người bệnh sẽ suy giảm đáng kể khi được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch. Đây cũng chính là lý do khiến họ dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Loãng xương: Trong quá trình điều trị viêm khớp dạng thấp, một số loại thuốc gây ra tác dụng phụ. Do đó, bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn.
- Thấp khớp: Bệnh viêm khớp có thể tạo nên các mô cứng cùng nhiều nốt sần tại bất kỳ vị trí nào của cơ thể (kể cả ở phổi).
- Biến chứng ở mắt: Tình trạng này sẽ tác động tiêu cực đến chức năng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh viêm khớp dạng thấp có thể gây ra tình trạng mù lòa vĩnh viễn.
- Biến chứng tại mạch máu: Bệnh lý này có thể thu hẹp mạch máu, từ đó cản trở quá trình lưu thông – tuần hoàn máu, đồng thời gia tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
- Bệnh tim mạch: Những người bệnh viêm khớp dạng thấp dễ bị xơ cứng động mạch, tắc nghẽn động mạch, đau tim và đột quỵ.
- Bệnh về phổi: Viêm khớp dạng thấp có thể gây khó thở, viêm mô phổi, tăng áp trong phổi, tắc nghẽn đường thở, thậm chí hình thành sẹo phổi.
- Tổn thương dạ dày: Thuốc chống viêm không chứa steroid và thuốc kháng viêm corticoid được chỉ định trong quá trình điều trị bệnh lý có thể dẫn đến biến chứng viêm loét dạ dày – tá tràng.
- Vô sinh, hiếm muộn: Một số nghiên cứu đã cho thấy có khoảng 25% nữ giới mắc viêm khớp dạng thấp gặp khó khăn trong việc có con.
- Ung thư: Khi bị viêm khớp dạng thấp, hệ miễn dịch của bệnh nhân thay đổi rõ rệt. Điều này làm tăng nguy cơ bị bệnh ung thư hạch cùng nhiều loại ung thư khác.
Cách chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Tương tự những bệnh lý khác, trong giai đoạn khởi phát, vì các triệu chứng chưa thực sự rõ ràng nên tình trạng này rất khó chẩn đoán. Lúc đó, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định một số xét nghiệm dưới đây:
- Xét nghiệm đo lượng protein trong máu (CRP): Đây là phương pháp đo lượng protein phản ứng C trong máu. Thông thường, chỉ số CRP của người bệnh sẽ tăng lên trong vòng 6 tiếng. Với kết quả xét nghiệm này, bác sĩ có thể xác định liệu bạn có bị viêm khớp dạng thấp hay không (kể cả khi các dấu hiệu lâm sàng chưa biểu hiện rõ nét).
- Đo độ lắng của máu (ESR): Đây là một dạng xét nghiệm không đặc hiệu. Dựa vào độ lắng của hồng cầu, bác sĩ có thể nhận biết cơ thể độc giả có đang ở trong tình trạng viêm nhiễm hay không. Các xét nghiệm ESR tương đối nhanh chóng, đơn giản và an toàn. Tuy nhiên, kỹ thuật này không cho biết nguyên nhân gây viêm là chấn thương, nhiễm trùng hay bệnh lý. Trên thực tế, ESR thường được kết hợp thực hiện với một số phương pháp chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng khác.
- Đếm tế bào ngoại vi (CBC): Xét nghiệm này còn được gọi là xét nghiệm đếm tế bào máu. Mục đích của kỹ thuật CBC là xác định xem liệu bệnh tình đã chuyển sang giai đoạn biến chứng hay chưa vì một trong những biến chứng điển hình của bệnh viêm khớp dạng thấp là suy giảm số lượng tiểu cầu.
- Đo điện tâm đồ (ECG): Giống như xét nghiệm đếm tế bào ngoại vi, phương pháp này có thể xác định liệu tình trạng viêm khớp dạng thấp đã gây ra biến chứng hay chưa. Một số nghiên cứu mới đây đã chứng minh rằng, bệnh lý này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là suy tim và bệnh mạch vành.
Bên cạnh đó, để nâng cao mức độ chuẩn xác của kết quả chẩn đoán, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành chẩn đoán hình ảnh thông qua các kỹ thuật: siêu âm khớp, chụp MRI và chụp X-quang.
- Siêu âm khớp giúp đánh giá tình trạng bào mòn xương, tràn dịch khớp và viêm màng hoạt dịch nhờ vào máy siêu âm Doppler hiện đại.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể xác định được các tổn thương khớp do bào mòn (sớm hơn cả kỹ thuật chụp X-quang) và theo dõi diễn tiến của bệnh lý này.
- Chụp X-quang kiểm tra quá trình phát triển của tình trạng viêm khớp qua từng giai đoạn bằng cách thăm dò, chẩn đoán hình ảnh.
Các phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Tình trạng viêm khớp dạng thấp tiến triển khá nhanh. Ban đầu, bệnh lý tác động đến một hoặc một vài khớp, sau đó nhanh chóng lan rộng sang nhiều khớp xung quanh và các cơ quan khác nhau trong cơ thể, đồng thời phá hủy vĩnh viễn mô khớp. Hiện nay, các phác đồ điều trị không thể chữa bệnh viêm khớp dạng thấp một cách triệt để, toàn diện mà chỉ hỗ trợ đẩy lùi triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
Thông thường, phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm hai bước sau:
- Cải thiện tình trạng đau viêm tại các khớp bằng thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh
- Làm chậm diễn tiến viêm khớp dạng thấp nhờ các loại thuốc đặc trị (đặc biệt là thuốc sinh học trúng đích), bảo vệ chức năng sụn khớp và giảm thiểu nguy cơ tàn phế vĩnh viễn
Theo các chuyên gia, có 4 nguyên tắc chữa bệnh viêm khớp dạng thấp là:
- Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính có thể kéo dài đến vài chục năm, thường đòi hỏi quá trình điều trị liên tục, kiên trì suốt cả cuộc đời.
- Quá trình chữa bệnh cần kết hợp chặt chẽ giữa phương pháp điều trị nội khoa, vật lý trị liệu hồi phục chức năng với ngoại khoa.
- Thời gian điều trị chia ra thành nhiều giai đoạn ngoại trú, nội trú và điều dưỡng.
- Bệnh nhân cần thường xuyên theo dõi diễn biến bệnh tình và phòng ngừa biến chứng trong thời gian chữa bệnh.
Điều trị theo phương pháp Tây y
Để thu được hiệu quả chữa bệnh như mong muốn, người bệnh nên tuân thủ nghiêm túc phác đồ điều trị mà bác sĩ đã vạch ra ngay từ đầu. Bên cạnh đó, bạn cần cố gắng vận động nhẹ nhàng, đều đặn mỗi ngày (đặc biệt là tại vùng khớp bị tổn thương). Ngay khi cơ thể xuất hiện bất cứ triệu chứng bất thường, bạn hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán kịp thời và chữa bệnh liên tục (thường kéo dài trong khoảng 4 tháng).
Sử dụng thuốc Tây
Căn cứ vào mức độ bệnh lý và tình trạng viêm của các khớp chịu ảnh hưởng, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhất. Nhìn chung, người bệnh có thể dùng thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm, thuốc giảm đau không chứa steroid, thậm chí thuốc giảm đau gây nghiện.
- Thuốc chống viêm không chứa steroid (NSAID) như Ibuprofen, naproxen natri… có công dụng kháng viêm, giảm đau vô cùng hiệu quả. Tuy nhiên, nhóm thuốc này thường gây tổn thương thận, kích ứng dạ dày và làm tăng nguy cơ xuất huyết.
- Thuốc steroid (ví dụ prednison) giúp xoa dịu cơn đau, hạn chế sưng viêm và ức chế quá trình bào mòn, thoái hóa sụn khớp. Tác dụng phụ của nhóm thuốc này là dẫn đến tình trạng tăng cân, tiểu đường, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, loãng xương…
- Thuốc chống thấp khớp (DMARD) có tác dụng cản trở bệnh tình diễn biến phức tạp vào bảo vệ các khớp thoát khỏi biến chứng tổn thương vĩnh viễn. Nhóm thuốc chống thấp khớp bao gồm: leflunomide, hydroxychloroquine, methotrexate và sulfasalazine. Những loại thuốc này có thể tác động tiêu cực đến tủy xương, gây nhiễm trùng phổi và tổn thương gan.
- Thuốc sinh học có khả năng ức chế tế bào T hoặc tế bào B. Nhóm thuốc này thường mang đến hiệu quả tốt trong những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với những loại thuốc khác. Nhằm giảm thiểu các tác dụng phụ, bác sĩ sẽ chỉ định bạn sử dụng kết hợp nhóm thuốc sinh học với vitamin B12, vitamin D cùng một số loại thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Thuốc ức chế miễn dịch giúp hạn chế sự tấn công của bạch cầu lên hệ thống mô khớp, từ đó kiểm soát tốt triệu chứng đau nhức khó chịu. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể gây suy giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn máu, suy tim xung huyết.
- Thuốc ức chế TNF – alpha giữ vai trò giảm đau – cứng – sưng khớp vào buổi sáng. Nhóm thuốc này gồm có: adalimumab (humira), certolizumab (cimzia), etanercept (enbrel), infliximab (remicade) và golimumab (simponi). Tác dụng không mong muốn của thuốc ức chế TNF – alpha là gây buồn nôn, rụng tóc, tiêu chảy, nhiễm trùng nặng.
- Một số loại thuốc khác bao gồm abatacept (orencia), anakinra (kineret), tofacitinib (xeljanz), tocilizumab (actemra) và rituximab (rituxan) có thể tác động đến nhiều quá trình khác nhau liên quan tới tình trạng viêm khớp của bệnh nhân. Những loại thuốc này thường khiến bạn nhức đầu, ngứa ngáy, đau bụng, đau họng và chảy nước mũi.
Phẫu thuật
Nếu thuốc Tây không đem lại kết quả điều trị đúng như mong đợi thì bác sĩ chuyên khoa sẽ cân nhắc tiến hành phẫu thuật. Phương pháp này giúp người bệnh giảm đau nhanh chóng cũng như khôi phục toàn diện chức năng sụn khớp.
- Phẫu thuật nội soi nhằm loại bỏ lớp lót tại vị trí khớp viêm, thường được áp dụng ở cổ tay, ngón tay, đầu gối, khuỷu tay và hông.
- Phẫu thuật chỉnh trục là dạng phẫu thuật “nối cầu chì” với khả năng đẩy lùi những cơn đau nhức và điều chỉnh vị trí sụn khớp.
- Phẫu thuật sửa chữa gân giúp chỉnh sửa các đường gân xung quanh khớp viêm.
- Phẫu thuật thay thế toàn bộ khớp nhằm loại bỏ triệt để các phần khớp bị tổn thương, sau đó chèn vào một thiết bị/dụng cụ chuyên dụng bằng nhựa hoặc kim loại.
Điều trị viêm khớp dạng thấp bằng Đông y
Quan niệm y học cổ truyền phân chia viêm khớp dạng thấp thành hai giai đoạn:
- Giai đoạn thứ nhất thuộc phạm vi phong hàn thấp tý. Nguyên nhân của tình trạng này là do sự suy yếu cân cơ khi bệnh nhân bước vào lứa tuổi trung niên. Thói quen làm việc quá sức khiến tay chân rã rời, mệt mỏi và dễ bị chấn thương. Đây chính là thời điểm hàn thấp phong thâm nhập đốc mạch tại vùng cơ khớp để gây bệnh viêm khớp dạng thấp. Dựa trên cơ sở này, phương hướng chữa bệnh giai đoạn một là tán hàn, khu phong, trừ thấp và thông lạc.
- Giai đoạn thứ hai là giai đoạn bùng phát. Lúc này, tà khí bên trong mạch lạc lâu ngày bắt đầu hóa hỏa. Do đó, người bệnh bị biến dạng khớp và teo cơ. Phép trị của tình trạng này là tán hàn, khu phong, trừ thấp, thông kinh lạc và bổ can thận.
Phong thấp nhiệt tý
Bài thuốc phong thấp nhiệt tý áp dụng phương pháp thanh nhiệt, khu phong, trừ thấp và thông lạc, chủ trị đỏ, đau, sưng, nóng khớp, lưỡi đỏ, nóng trong người, mạch huyền hoạt sác.
- Quế chi 6g
- Phòng phong 9g
- Tri mẫu 10g
- Hải đồng bì 12g
- Bạch thược 15g
- Tang chi và nhẫn đông đằng mỗi vị 20g
Phong hàn thấp tý
Bài thuốc phong hàn thấp tý áp dụng phương pháp tán hàn, khu phong, trừ thấp và thông lạc, chủ trị lạnh khớp, đau cứng khớp, lưỡi sắc rêu trắng, tái nhợt và mạch trì khẩn.
- Khương hoạt, quế chi, độc hoạt, tần giao, xuyên khung, đương quy, nhũ hương và một nhược mỗi vị 12g
- Uy linh tiên 15g
Thận dương hư suy
Bài thuốc thận dương hư suy áp dụng phương pháp tán hàn thông lạc và ôn bổ thận dương, chủ trị sưng đau, lạnh đau, co cứng khớp, chân tay mát lạnh, tiểu nhiều, gối mỏi lưng đau, lưỡi rêu trắng, nhạt tái, mạch trì nhược.
- Sơn thù, quế chi và phụ tử chế mỗi vị 9g
- Sơn dược, ba kích thiên, cẩu tích, ngưu tất và phục linh mỗi vị 12g
- Bạch truật, uy linh tiên và tiên linh tỳ mỗi vị 15g
Can thận âm huyết hư
Bài thuốc can thận âm huyết hư áp dụng phương pháp ích khí dưỡng huyết, tư bổ can thận, chủ trị khớp sưng đau, co cứng lâu ngày, biến dạng khớp, co duỗi khó khăn, cơ teo gầy, mệt mỏi, nhức lưng mỏi gối, xuất hiện nốt cục dưới da, hoa mắt, chóng mặt, lưỡi nhợt ít rêu và mạch tế sác.
- Nhục quế và tế tân mỗi vị 3g
- Cam thảo 6g
- Phòng phong và độc hoạt mỗi vị 9g
- Xuyên khung, đỗ trọng và ngưu tất mỗi vị 10g
- Bạch linh, đương quy, bạch thược, thục địa, tang ký sinh và tần giao mỗi vị 12g
- Đảng sâm 15g
Chữa viêm khớp dạng thấp bằng thuốc Nam
Với ưu điểm an toàn, tiết kiệm, hiệu quả và đơn giản, cách chữa viêm khớp dạng thấp bằng thuốc Nam được nhiều bệnh nhân tin tưởng áp dụng trong giai đoạn đầu của bệnh.
- Gừng: Đây là loại gia vị dân gian vô cùng quen thuộc trong góc bếp ấm cúng của mỗi gia đình người Việt. Để cải thiện các vấn đề về xương khớp, bạn hãy rang gừng tươi với một chút muối hạt, sau đó đắp trực tiếp lên khớp đau hoặc ngâm rượu gừng xoa bóp hàng ngày.
- Lá lốt: Độc giả chuẩn bị 1 nắm lá lốt tươi, rửa sạch bằng nước muối pha loãng, sau đó nấu lấy nước uống mỗi ngày. Bạn nên kiên trì dùng nước lá lốt khi còn ấm trong vòng 10 ngày liên tục.
- Ngải cứu: Với loài thảo dược tự nhiên quen thuộc này, bệnh nhân có thể chườm ấm lên vị trí tổn thương hoặc nấu lấy nước uống hàng ngày cho đến khi các cơn đau nhức thuyên giảm.
- Đỗ trọng: Rượu xuyên khung, đỗ trọng và đan sâm là thức uống có khả năng điều trị các vấn đề xương khớp cực kỳ hiệu nghiệm. Bạn nên uống loại rượu này đều đặn hàng ngày, trước mỗi bữa ăn.
Vật lý trị liệu chữa viêm khớp dạng thấp
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ chuyên khoa sẽ gửi bệnh nhân đến một nhà vật lý trị liệu. Nhiệm vụ của họ là hướng dẫn bạn cách luyện tập một số bài tập khớp phù hợp với cơ địa, thể trạng và mức độ bệnh lý.
- Xoa bóp có công dụng giảm thiểu đau nhức và co cứng khớp, thường được chỉ định trong các trường hợp viêm dính khớp và thoái hóa khớp.
- Siêu âm sử dụng sóng siêu âm để dẫn truyền thuốc chống viêm, giảm đau, đồng thời ức chế quá trình thoái hóa.
- Bấm huyệt là biện pháp chữa bệnh đã được chứng minh hiệu quả chữa bệnh an toàn, hiệu quả trong nhiều trường hợp thực tế. Hãy lựa chọn cơ sở y tế uy tín, chất lượng để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp bằng cách bấm huyệt.
- Nhiệt trị liệu là kỹ thuật tận dụng nhiệt độ để giảm đau, chống viêm và tăng cường chức năng tuần hoàn máu. Tuy nhiên, nhiệt trị liệu không phù hợp với bệnh nhân bị viêm cấp, phù nề, sưng nóng và tràn dịch khớp.
Bên cạnh đó, các thiết bị hỗ trợ cũng góp phần hạn chế áp lực lên các khớp sưng đau, ví dụ một chiếc dao với phần cán dạng tay cầm sẽ giúp người bệnh bảo vệ khớp cổ tay và các ngón tay hay một chiếc móc cài khuy có thể giúp bạn mặc quần áo dễ dàng hơn.
Biện pháp cải thiện viêm khớp dạng thấp tại nhà
Bên cạnh các biện pháp điều trị như: sử dụng thuốc Tây, áp dụng bài thuốc Đông y, vật lý trị liệu phục hồi chức năng, chữa bệnh bằng thuốc Nam, bệnh nhân có thể tự đẩy lùi triệu chứng viêm khớp dạng thấp tại nhà theo những gợi ý sau:
- Chườm nóng – chườm lạnh: Cách làm này nhằm giảm thiểu cảm giác đau nhức và phòng chống co thắt cơ bắp. Bạn chỉ cần đặt một túi nước nóng hoặc túi nước đá trực tiếp lên vùng da đau mỏi. Sau đó khoảng 20 phút, cơn đau sẽ nhanh chóng thuyên giảm.
- Thường xuyên tập thể dục: Hoạt động lành mạnh này không chỉ mở rộng phạm vi di chuyển, giúp khớp trở nên linh hoạt, dẻo dai mà còn thúc đẩy quá trình lưu thông máu. Các bài tập thể dục nhẹ nhàng, vừa sức có thể hạn chế tối đa áp lực lên các khớp. Điều này góp phần làm chậm quá trình tổn thương tại vị trí sưng viêm.
- Tập thái cực quyền: Với các bài tập chậm rãi liên tục kết hợp với động tác hít thở sâu, liệu pháp vận động này có thể đánh bay căng thẳng, thư giãn hệ thống cơ – xương – khớp và giảm đau hiệu quả. Bạn nên tập thái cực quyền với huấn luyện viên để được hướng dẫn cách thực hiện chuẩn xác và phù hợp.
Cách phòng ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính khó chữa, không chỉ gây ảnh hưởng đến sụn khớp mà còn tác động tiêu cực đến toàn bộ cơ thể. Do đó, để đảm bảo sức khỏe bản thân, chúng ta cần chủ động ngăn ngừa vấn đề này bằng cách:
- Cung cấp đầy đủ lượng nước cần thiết mỗi ngày: 70% thành phần của mô sụn là nước. Nước giúp duy trì sự trơn tru, mềm dẻo giữa hai đầu xương. Khi cơ thể mất nước, phần sụn sẽ trở nên thoái hóa, giòn xốp, dễ gãy hơn.
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Độc giả nên ăn nhiều thực phẩm giàu canxi, vitamin C và vitamin E để cơ thể thêm linh hoạt, dẻo dai, đồng thời ngăn cản quá trình thoái hóa xương khớp. Ngoài ra, bạn hãy hạn chế đồ ngọt, thức ăn nhanh, thực phẩm giàu dầu mỡ và chất bảo quản.
- Rèn luyện thể dục – thể thao: Thói quen luyện tập các bộ môn thể dục lành mạnh, nhẹ nhàng như đi bộ, tập yoga, bơi lội, đạp xe… có thể nâng cao sức đề kháng, tăng cường thể lực và đảm bảo hoạt động ổn định, bình thường của tim mạch cùng hệ thống cơ – xương – khớp.
- Kiểm soát cân nặng: Tình trạng thừa cân – béo phì có thể tạo nên áp lực lớn lên các khớp, từ đó dẫn đến bệnh lý này.
- Hạn chế tiếp xúc với không khí lạnh và môi trường ẩm thấp: Nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp ở những người sống trong môi trường ẩm thấp, lạnh giá cao hơn hẳn những người khác. Do đó, người đọc hãy chú ý giữ ấm cơ thể.
Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính tiến triển phức tạp và cần được điều trị trong một khoảng thời gian lâu dài. Vì vậy, bệnh nhân cần tuân thủ mọi hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa thật nghiêm túc và kiên nhẫn. Ngoài ra, để nhanh chóng cải thiện các triệu chứng phiền toái, bạn nên ăn uống điều độ, nghỉ ngơi hợp lý và vận động vừa sức.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!