Viêm cột sống dính khớp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Viêm cột sống dính khớp là vấn đề xương khớp mạn tính được đặc trưng bởi triệu chứng đau cứng cột sống tiến triển. Bệnh lý này mang tính di truyền và có khả năng gây ra tàn phế nếu không được điều trị đúng hướng.
Viêm cột sống dính khớp là gì?
Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis hoặc Rheumatoid spondylitis) là tình trạng viêm nhiễm mạn tính tại mối nối giữa các đốt cột sống lưng hoặc giữa xương chậu và cột sống. Đây là một trong những tình trạng thường gặp thuộc nhóm bệnh lý cột sống huyết thanh âm tính, bao gồm: viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng, viêm cột sống dính khớp, tổn thương khớp vì các bệnh lý viêm ruột (viêm đại tràng mạn tính, bệnh Crohn).
Bệnh lý này xuất hiện với những tổn thương tại cột sống, khớp cùng chậu và nhiều khớp khác ở chi dưới, thường đi kèm hiện tượng viêm nhiễm tại các điểm bám gân. Viêm cột sống dính khớp tiến triển chậm chạp, liên quan chặt chẽ đến kháng nguyên hòa hợp mô HLA-B27 và thường có xu hướng dính khớp.
Nam giới có tỷ lệ mắc viêm cột sống dính khớp rất cao (90 – 95%), đặc biệt là những người trẻ dưới 30 tuổi. Bệnh lý này mang tính chất di truyền (khoảng 3 – 10%). Đồng thời, viêm cột sống dính khớp rất phổ biến ở nước ta (đứng thứ hai trong các vấn đề về xương khớp, chỉ sau viêm khớp dạng thấp), chiếm 20% tổng số trường hợp bệnh khớp và 1,5% dân số trưởng thành.
Khớp cổ, khớp cổ tay, khớp cổ chân là ba vị trí viêm cột sống dính khớp thường gặp nhất. Nếu tình trạng này tác động vào xương sườn, bệnh nhân sẽ gặp nhiều khó khăn mỗi khi thở sâu. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp tới cấu trúc xương khớp, tình trạng viêm nhiễm cũng có thể xuất hiện ở một số bộ phận khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là đôi mắt.
Bên cạnh đó, viêm cột sống dính khớp còn có nhiều biểu hiện ngoại biên như: viêm ở chỗ bám xương của gân và dây chằng, viêm các khớp ngoại biên, viêm van động mạch chủ, viêm màng bồ đào. Nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, bệnh lý này có thể gây dính khớp, gù vẹo cột sống, mất chức năng vận động, thậm chí tàn phế vĩnh viễn.
Cơ chế hình thành và nguyên nhân gây bệnh
Hiện nay, cơ chế hình thành và nguyên nhân gây bệnh viêm cột sống dính khớp vẫn chưa thực sự rõ ràng. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu gần đây, tình trạng này liên quan đến yếu tố di truyền. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng, những cặp sinh đôi cùng trứng có tỷ lệ đồng mắc đến 63%. Trong khi đó, các cặp sinh đôi khác trứng có tỷ lệ đồng mắc chỉ 13%. Nguy cơ mắc bệnh của những người có người thân trong gia đình (cha mẹ hoặc anh chị em) bị viêm cột sống dính khớp cao gấp 6 – 16 lần so với những người thường.
Bệnh lý này có 2 đặc điểm chính là tình trạng viêm nhiễm và hiện tượng xơ hóa – canxi hóa của các bao khớp, dây chằng và điểm bám gân. Các chuyên gia cho biết, viêm cột sống dính khớp có thể xuất phát từ 3 nguyên nhân chủ yếu là:
- Kháng nguyên hòa hợp mô HLA-B27: Đây là loại gen quy định kháng nguyên bạch cầu của cơ thể con người. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng, gen này liên quan mật thiết đến cơ chế sinh bệnh khi hiện diện trong 90% tổng số ca bệnh.
- Phản ứng miễn dịch: Sự kết hợp của tác nhân nhiễm khuẩn ban đầu và yếu tố gen di truyền có thể gây ra phản ứng miễn dịch kéo dài, với sự tham gia của yếu tố hoại tử khối u (TNFα). Thêm vào đó, phản ứng miễn dịch cũng thường dẫn đến một chuỗi phản ứng viêm dưới vai trò xúc tác của một số enzyme.
- Tổn thương sụn khớp: Sự tổn thương, xơ hóa ở các mô xương – sụn có thể giới hạn khả năng vận động, đồng thời âm thầm phá hủy sụn khớp theo thời gian.
Ngoài ra, hiện nay, bên cạnh HLA-B27, các nhà khoa học cũng đang nghi ngờ rằng một số chất chỉ điểm khác như HLA-DR1, HLA-B60 cùng những yếu tố môi trường khác (ví dụ hiện tượng nhiễm khuẩn) giữ vai trò kích hoạt viêm cột sống dính khớp.
Triệu chứng của bệnh viêm cột sống dính khớp
Các biểu hiện viêm cột sống dính khớp ban đầu là đau nhức cột sống và vận động cột sống kém linh hoạt. Vì vậy, khi ngồi xổm, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau mỏi và muốn thay đổi tư thế ngay. Triệu chứng này phổ biến ở cuối thời kỳ vị thành niên và đầu giai đoạn trưởng thành.
Thông thường, viêm cột sống dính khớp sẽ diễn tiến âm thầm, chậm chạp theo năm tháng. Vì vậy, bệnh nhân phải đối mặt với những cơn đau nhức có mức độ tăng dần. Thời gian trôi qua, khe khớp cột sống bị thu hẹp dần dần, từ đó, khả năng vận động của cột sống cũng hạn chế rõ rệt.
Mức độ đau nhức của mỗi người rất khác nhau. Có những người chỉ bị đau mỏi nhẹ nhàng, âm ỉ trong một khoảng thời gian ngắn. Thế nhưng, các bệnh nhân khác có thể phải chịu đựng nhiều cơn đau nhức kéo dài, dữ dội. Trong một số trường hợp, người bệnh cảm giác nóng trong người, tăng thân nhiệt trong khi nhiệt độ cơ thể vẫn bình thường (không quá 37,5 độ C).
Nếu được kịp thời chẩn đoán và điều trị, người bệnh có thể dễ dàng phòng tránh biến chứng gù vẹo cột sống và tàn phế vĩnh viễn. Để không bỏ sót các dấu hiệu nhận biết của bệnh lý này, bệnh nhân và bác sĩ lâm sàng cần lưu ý một số triệu chứng điển hình sau:
- Đau lưng mạn tính diễn ra trên 3 tháng, thường khởi phát ở những người trẻ tuổi, nhất là nam giới. Các cơn đau lưng trở nên nghiêm trọng và nặng nề lúc nửa đêm, tăng nhanh khi vận động mạnh và giảm đi nếu được nghỉ ngơi – thư giãn.
- Tư thế bất thường, bao gồm: ưỡn cột sống cổ, ưỡn cột sống thắt lưng, gù cột sống lưng, khom lưng ra phía trước. Khi bệnh tình trở nặng, bệnh nhân có thể bị gù nặng cột sống ngực.
- Một số hiện tượng hiếm gặp, bao gồm: viêm van động mạch chủ, viêm mống mắt (viêm bồ đào phía trước), loãng xương…
- Trong một số trường hợp, tuy trục bộ xương (đốt sống, khớp cùng chậu) không xuất hiện dấu hiệu bất thường nhưng cơ thể lại biểu hiện triệu chứng đơn độc của tình trạng viêm khớp ngoại biên (điển hình là những cơn sưng đau liên tục kéo dài ở các khớp lớn như: khớp gối, khớp háng, khớp cổ chân…).
Các chuyên gia cho biết, viêm cột sống dính khớp thường tác động mạnh mẽ đến nhiều vị trí sau như:
- Vùng thấp của cột sống
- Khớp cùng chậu (khớp nối giữa xương chậu và cột sống)
- Các khớp vùng vai và hông
- Mô sụn nối liền xương sườn và xương ức
- Điểm bám dính của các gân, dây chằng trên xương (chủ yếu tại cột sống)
Ngoài ra, viêm cột sống dính khớp còn biểu hiện tại mắt với các triệu chứng: đỏ mắt, đau mắt, mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng. Nếu gặp phải những triệu chứng này, bạn hãy thăm khám bác sĩ nhãn khoa ngay.
Viêm cột sống dính khớp có nguy hiểm không?
Hiện nay, ngành y học hiện đại vẫn chưa thể xác định chính xác cơ chế phát sinh và nguyên nhân gây bệnh viêm cột sống dính khớp. Vì đây là dạng rối loạn tự miễn tương đối phức tạp nên các phương pháp điều trị đang chủ yếu tập trung ức chế cơn đau và ngăn ngừa tê cứng khớp.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể bị dính khớp cột sống cũng như gặp phải một số biến chứng tại các khớp ngoại biên như:
- Dính khớp háng, dính khớp gối làm hạn chế khả năng đi lại.
- Dính khớp sụn sườn và xương ức khiến lồng ngực căng cứng và làm suy giảm dung tích, chức năng của phổi.
Thêm vào đó, viêm cột sống dính khớp còn dẫn đến hiện tượng mất khoáng bên trong tế bào xương. Vì vậy, người bệnh dễ bị loãng xương, gãy xương cũng như mắc những bệnh lý xương khớp khác. Gãy lún đốt sống và gãy xẹp đốt sống là hai tình trạng phổ biến nhất khi bệnh nhân bị viêm khớp cột sống dính khớp, góp phần gây ra hiện tượng gù lưng và biến dạng cột sống. Ngoài ra, bệnh lý này có thể kéo theo những biến chứng sau:
- Viêm màng bồ đào xuất hiện đột ngột, khiến mắt đau, khô, mờ và trở nên nhạy cảm với ánh sáng.
- Tổn thương do chèn ép diễn ra khi bệnh nhân viêm cột sống dính khớp mắc chứng loãng xương. Lúc này, cột sống suy yếu rõ rệt và có thể dễ dàng gãy vỡ, đồng thời mức độ gập người về trước của cơ thể tăng lên đáng kể. Hơn nữa, sự tổn thương do áp lực cũng chèn ép lên tủy sống cùng các dây thần kinh đi ra từ bộ phận này.
- Vấn đề tim mạch (đặc biệt là viêm động mạch chủ) là một trong những biến chứng nguy hiểm, có thể gây biến dạng van động mạch chủ và ảnh hưởng lớn đến chức năng cũng như hoạt động của tim mạch.
Hướng chẩn đoán viêm cột sống dính khớp
Quá trình chẩn đoán bệnh lý chủ yếu căn cứ vào tiền sử bệnh án và công tác thăm khám lâm sàng. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh chụp X-quang hay tiến hành một số xét nghiệm liên quan để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất.
Thăm khám lâm sàng
Khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ chuyên khoa sẽ khai thác, tìm hiểu các triệu chứng và dấu hiệu liên quan đến bệnh viêm cột sống dính khớp từ bệnh nhân. Bác sĩ thường yêu cầu bạn uốn lưng hoặc di chuyển theo nhiều hướng khác nhau nhằm kiểm tra mức độ linh hoạt của cột sống.
Bên cạnh đó, động tác hít thở sâu có thể giúp bác sĩ nhận biết các vấn đề về hô hấp tại lồng ngực của người bệnh. Theo tiêu chuẩn thăm khám lâm sàng, độc giả có khả năng mắc phải chứng viêm cột sống dính khớp nếu gặp phải một trong 3 triệu chứng sau:
- Đau thắt lưng trên 3 tháng
- Khả năng vận động của cột sống thắt lưng suy giảm rõ rệt (đặc biệt là khi nghiêng hoặc cúi)
- Độ giãn lồng ngực giảm xuống bằng hoặc dưới 2,5cm
Ngoài ra, dựa vào tiền sử bệnh án, bác sĩ sẽ đặt ra những câu hỏi như:
- Bạn đã bị đau nhức bao lâu?
- Vị trí đau mỏi chính xác của của bạn nằm ở đâu? Các khớp xương xung quanh chỗ đau bị ảnh hưởng như thế nào?
- Những cơn đau có thuyên giảm khi bạn luyện tập thể dục và tồi tệ hơn vào mỗi buổi sáng sau khi thức dậy không?
- Bạn có mắc phải các triệu chứng khác (mệt mỏi, mờ mắt, đau mắt…) không?
- Gia đình bạn có ai bị bệnh viêm khớp hoặc đau lưng không?
- Gần đây bạn có vấn đề về đường tiêu hóa không?
- Bạn đã từng bị bất kỳ bệnh phát ban (ví dụ vảy nến) nào chưa?
Xét nghiệm máu/di truyền
Để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp, bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu bệnh nhân xét nghiệm máu nhằm kiểm tra gen HLA-B27. Tuy nhiên, nhược điểm của kỹ thuật xét nghiệm máu là việc trong máu của bạn có tồn tại gen này hay không vẫn chưa đủ bằng chứng khẳng định/phủ nhận rằng bạn mắc bệnh lý này. Bởi đây cũng chỉ là một yếu tố nguy cơ. Do đó, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều hình thức chẩn đoán khác nhau để đưa ra kết luận chuẩn xác nhất.
Chẩn đoán hình ảnh
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể cho thấy hình ảnh chi tiết của xương khớp và các mô mềm, từ đó phát hiện bệnh sớm hơn. Tuy nhiên, chi phí dịch vụ chụp cộng hưởng từ khá cao. Trong khi đó, công nghệ chụp X-quang giúp bác sĩ nhận biết những dấu hiệu đầu tiên của quá trình thoái hóa xương khớp, đồng thời quan sát toàn diện các tổn thương do viêm nhiễm sau nhiều năm khởi phát.
Viêm cột sống dính khớp là một trong những bệnh lý xương khớp thường gặp nhất. Một số sai lầm sau trong quá trình chẩn đoán có thể vô tình khiến tình trạng này càng thêm trầm trọng:
- Người bệnh cố chịu đựng, tự ý mua và dùng thuốc giảm đau mà không chủ động đi khám bác sĩ.
- Bác sĩ chuyên khoa nhầm lẫn viêm cột sống dính khớp với những vấn đề cột sống khác (thoái hóa cột sống thắt lưng, thoát vị đĩa đệm…) trong công tác chẩn đoán.
- Những dấu hiệu bệnh không điển hình, không đặc trưng (đặc biệt là biểu hiện ngoại biên) gây cản trở quá trình chẩn đoán.
Nhìn chung, các triệu chứng ban đầu của viêm cột sống dính khớp tương đối mơ hồ. Vì vậy, bệnh nhân cần đi khám bác sĩ chuyên khoa nội khớp hay miễn dịch lâm sàng để được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
Biện pháp điều trị viêm cột sống dính khớp
Quá trình điều trị viêm cột sống dính khớp nhắm đến mục tiêu đẩy lùi triệu chứng mệt mỏi, đau – cứng khớp, cải thiện chức năng khớp, hồi phục tình trạng cột sống, ngăn chặn diễn tiến bệnh lý, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của mỗi bệnh nhân.
Điều trị viêm cột sống dính khớp theo Tây y
Thông thường, bác sĩ chuyên khoa sẽ quyết định phương pháp chữa bệnh dựa vào những thông số sau:
- Mức độ hoạt động của bệnh, tình trạng đau nhức và triệu chứng tiên lượng
- Biểu hiện hiện tại ở cột sống, điểm bám gân, khớp ngoại biên…
- Biểu hiện ngoài khớp cùng vấn đề kèm theo: viêm ruột mạn tính, viêm màng bồ đào, vảy nến, loãng xương, bệnh tim mạch…
- Trạng thái lâm sàng chung (giới tính, độ tuổi, yếu tố tâm lý, thuốc và bệnh lý kèm theo)
Các chuyên gia xương khớp nhận định, tần suất tái khám (theo dõi) sẽ được bác sĩ chuyên khoa cân nhắc theo mức độ trầm trọng của triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh và phác đồ điều trị cụ thể. Thông thường, người bệnh nên đi tái khám hàng tháng để được cập nhật kịp thời mọi chỉ số lâm sàng như: số khớp đau, số khớp sưng, giới hạn hoạt động của khớp – cột sống…
Căn cứ vào loại thuốc điều trị, bác sĩ sẽ chỉ định những loại xét nghiệm định kỳ hàng tháng phù hợp. Nếu chỉ sử dụng thuốc chống steroid, bệnh nhân chỉ cần xét nghiệm tốc độ lắng, tế bào máu ngoại vi, creatinin máu, SGOT (AST), CRP và SGPT (ALT). Bên cạnh đó, nếu bị đau khớp háng, bạn sẽ được yêu cầu siêu âm khớp tại vị trí tổn thương.
Tùy theo tình trạng cụ thể về xét nghiệm và lâm sàng của mỗi bệnh nhân, bác sĩ có thể linh hoạt điều chỉnh liều lượng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc hỗ trợ điều trị (thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày, thuốc chống loãng xương), thuốc điều trị cơ bản cũng như khuyến khích bạn tập vật lý trị liệu phục hồi chức năng và duy trì chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh.
Nếu có một số thay đổi trong quá trình chữa điều trị (do xuất hiện tình trạng bất thường, ví dụ chấn thương, gãy xương cột sống), bệnh nhân sẽ được yêu cầu tham gia một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh thích hợp (chụp cộng hưởng từ, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính) tùy theo mức độ tổn thương.
- Sử dụng thuốc Tây
Để kiểm soát các triệu chứng khó chịu của chứng viêm cột sống dính khớp, độc giả có thể dùng thuốc giãn cơ và nhóm thuốc giảm đau NSAID. Đối với những trường hợp tổn thương tại vùng gân và khớp ngoại biên, bác sĩ sẽ kê toa thuốc điều trị đặc hiệu sulfasalazine. Bên cạnh đó, bệnh nhân viêm cột sống dính khớp nên bổ sung canxi và vitamin D dạng thuốc hoặc thực phẩm nhằm hạn chế nguy cơ mất khoáng của tế bào xương.
Tuy nhiên, hầu hết loại thuốc giảm đau thường được sử dụng trong quá trình điều trị bệnh lý đều gây ra tác dụng không mong muốn đối với thận, gan, dạ dày… Vì vậy, bạn cần thăm khám trực tiếp và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Tây y.
Thuốc chống viêm không chứa steroid: Đây là loại thuốc thường được chỉ định cho các bệnh nhân viêm cột sống dính khớp và đau cứng khớp. Người bệnh buộc phải dùng loại thuốc này trong một khoảng thời gian lâu dài nếu bệnh lý phát triển mạn tính nhiều năm. Hơn nữa, bạn cần đảm bảo sử dụng thuốc chống viêm không chứa steroid đúng liều lượng quy định nhằm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến thận, gan, tim mạch và dạ dày.
- Meloxicam 7,5 – 15 mg/ngày
- Etoricoxib 60 – 90 mg/ngày
- Diclofenac 75mg/ngày
- Celecoxib 200 – 400mg/ngày
Thuốc giảm đau: Bạn nên dùng thuốc giảm đau (ví dụ paracetamol) theo sơ đồ hướng dẫn sử dụng thuốc giảm đau của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Thuốc giãn cơ: Người bệnh có thể duy trì thuốc eperisone 50mg/lần, 3 lần/ngày và thuốc thiocolchicoside 4mg/lần, 3 lần/ngày.
Corticosteroids: Phương án tiêm corticosteroids tại chỗ thường được chỉ định trong các trường hợp sưng viêm kéo dài ở các điểm bám gân hay khớp ngoại biên. Tuy nhiên, các chuyên gia không khuyến cáo tiến hành điều trị corticosteroids toàn thân.
Thuốc thấp khớp làm biến đổi bệnh – DMARD (methotrexat, sulfasalazin) không nên được kê đơn cho người bệnh viêm cột sống đơn thuần. Thuốc sulfasalazine phù hợp với các bệnh nhân đang có triệu chứng viêm khớp ngoại biên. Liều khởi đầu khuyến nghị là 500mg/ngày (2 viên), sau đó tăng liều từ từ dựa trên khả năng đáp ứng lâm sàng của người bệnh, duy trì ở mức 2.000mg/ngày, chia thành 2 lần uống sau bữa ăn.
Chế phẩm sinh học: Hội Đánh giá Viêm cột sống dính khớp Quốc tế (ASAS) khuyến cáo bác sĩ chỉ định thuốc kháng TNF cho các trường hợp đau nhức mạn tính và dai dẳng. Độc giả có thể điều trị bệnh lý bằng cách kết hợp thuốc chống viêm không chứa steroid với thuốc kháng TNF. Tuy nhiên, bạn không nên kết hợp chế phẩm sinh học với nhóm DMARD kinh điển (methotrexat, sulfasalazin).
- Xạ trị
Bệnh nhân viêm cột sống dính khớp có thể tiến hành chiếu tia X nhằm hỗ trợ quá trình điều trị. Tùy thuộc vào cơ địa mỗi người, phương pháp này có thể cải thiện triệu chứng 60 – 80%. Tuy xạ trị giúp giảm đau, hạn chế chuột rút, xoa dịu tình trạng co cứng cơ nhưng nếu lạm dụng, người đọc dễ bị thiếu máu hoặc ung thư máu. Vì vậy, bạn cần đặc biệt cẩn trọng khi áp dụng cách điều trị này.
- Liệu pháp y học tái tạo
Gần đây, liệu pháp y học tái tạo (regenerative medicine) đã nghiên cứu, ứng dụng tế bào gốc và huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma – PRP) vào quá trình điều trị viêm cột sống dính khớp. Công nghệ tiên tiến, hiện đại này có thể mang đến hiệu quả chữa bệnh vượt trội cho bệnh nhân ở giai đoạn sớm, khi các khớp chưa bị tổn thương nghiêm trọng.
Đối với những trường hợp dính khớp, kỹ thuật tế bào gốc và huyết tương giàu tiểu cầu giúp giảm đau toàn diện thông qua việc tái tạo mô mềm và giảm viêm. Huyết tương giàu tiểu cầu với nồng độ cao sẽ được tiêm trực tiếp vào cơ thể để thúc đẩy tiến trình sửa chữa mô khớp tổn thương. Bên cạnh đó, khi đi vào cơ thể, các tế bào gốc trưởng thành có thể hoạt động tương tự những yếu tố chữa lành tự nhiên, kích thích tái tạo mô sụn, đồng thời tăng cường lưu lượng máu đến mọi vị trí khớp viêm.
- Phẫu thuật
Nếu bị đau mỏi liên tục, kéo dài, hạn chế khả năng vận động và cấu trúc xương khớp đã bị phá hủy, bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật thay khớp hoặc chỉnh hình cột sống. Trước đây, bác sĩ chỉ tiến hành phẫu thuật đối với người bệnh trên 50 tuổi. Tuy nhiên, ngày nay, y học hiện đại không còn câu nệ vấn đề tuổi tác như xưa.
Chữa bệnh viêm cột sống dính khớp bằng Đông y
Trong quan niệm Đông y, viêm cột sống dính khớp là vấn đề thuộc chứng tý, bắt nguồn từ sự tắc nghẽn khí huyết, ứ trễ quá trình tuần hoàn máu. Tình trạng này khiến sức đề kháng suy giảm rõ rệt, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để các tác nhân gây hại xâm nhập vào xương khớp và gây ra hiện tượng tê bì, đau nhức. Để cải thiện viêm cột sống dính khớp, y học cổ truyền áp dụng phép trị đả thông khí huyết, loại bỏ tác nhân gây bệnh tại tỳ vị và nâng cao sức đề kháng trong từng bài thuốc Đông y.
Bài thuốc 1
- Chuẩn bị 4g cam thảo, 4g hương nhu, 6g xuyên khung, 8g ngũ linh chi, 8g đào nhân, 8g địa long, 8g khương hoạt, 8g hoàng bá, 10g đảng sâm, 10g thương truật, 10g hoàng kỳ, 10g xuyên ngưu tất, 12g tần giao, 12g đương quy, 12g hoa hồng
- Rửa sạch tất cả dược liệu, để ráo, phơi khô
- Sắc kỹ với 1 lít nước sạch trên lửa nhỏ cho đến khi thuốc cạn còn 500ml
- Sau 1 ngày, bạn sắc phần thuốc thu được cùng 1 lít nước nữa cho đến thuốc cô đặc lại còn 30 – 40ml
- Dùng 2 – 3 lần/ngày, trước bữa ăn 1 tiếng
Bài thuốc số 2
- Chuẩn bị 300g lá hẹ tươi và 50ml giấm trắng
- Loại bỏ phần già cỗi, rửa sạch, sau đó giã nát lá hẹ rồi trộn đều với giấm trắng
- Đắp hỗn hợp lên vị trí đau viêm khoảng 15 – 20 phút
Bài thuốc số 3
- Chuẩn bị 500g rễ cây bàng và 500ml rượu ngon
- Rửa sạch rễ bàng bằng nước muối pha loãng, cắt lát và phơi khô
- Sao vàng vị thuốc
- Ngâm rễ bàng trong 500ml rượu trắng
- Bảo quản rượu ở nơi khô ráo, thoáng mát trong vòng 1 tháng
- Uống 15 – 20ml/ngày
Bài thuốc số 4
- Chuẩn bị 3 lá đu đủ tươi non, 1 nhánh gừng tươi nhỏ, một ít muối hạt và 30ml rượu trắng
- Rửa sạch lá đu đủ non với nước muối pha loãng
- Bóc vỏ gừng tươi, rửa sạch, để ráo
- Giã nhuyễn nhánh gừng với lá đu đủ, thêm chút muối, sau đó đổ thêm rượu trắng
- Đắp hỗn hợp trực tiếp lên vùng cột sống đau nhức mỗi ngày cho đến khi triệu chứng thuyên giảm
Điều trị viêm cột sống dính khớp bằng vật lý trị liệu
Luyện tập thể dục thường xuyên và thực hiện các bài tập vật lý trị liệu là thói quen vô cùng cần thiết trong quá trình điều trị. Như bài viết đã đề cập, các liệu pháp phía trên chỉ có thể kiểm soát triệu chứng chứ không thể đẩy lùi bệnh lý tận gốc và triệt để. Trên thực tế, ngay cả khi đang chữa bệnh, viêm cột sống dính khớp vẫn tiếp tục tiến triển và âm thầm giới hạn khả năng vận động của bệnh nhân.
Nguyên nhân của tình trạng dính khớp, cứng khớp một phần bắt nguồn từ phản ứng viêm do người bệnh không vận động thường xuyên. Thông thường, khi bị viêm, chúng ta cảm thấy đau đớn khó chịu và dễ hoạt động sai tư thế (bước ngắn, thu vai, cúi người) hoặc lười vận động. Theo thời gian, vị trí khớp viêm bắt đầu co cứng và đau mỏi nhiều hơn. Lúc này, bên cạnh việc sử dụng thuốc Tây, bạn nên chủ động rèn luyện thể dục – thể thao và tập vật lý trị liệu.
Bài tập nhẹ nhàng, đơn giản nhất chính là động tác thở sâu bằng lồng ngực. Bệnh nhân cần thở sâu trong khi mở rộng lồng ngực để phổi giãn ra tối đa. Bài tập này có thể tăng cường sức mạnh cột sống, đồng thời hạn chế tối đa rủi ro xương sườn dính vào cột sống. Bên cạnh đó, bơi ếch cũng là bài tập vừa sức và phù hợp với hầu hết đối tượng, giúp giãn phổi, giãn cột sống và nâng cao khả năng vận động của khớp háng.
Ngoài ra, liệu pháp làm tăng thân nhiệt cơ thể (tắm thuốc, tắm nước nóng…) cũng có khả năng giảm đau, giãn cơ, thúc đẩy quá trình lưu thông máu, duy trì hoạt động ổn định của hệ thống sụn khớp và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Biện pháp phòng ngừa viêm cột sống dính khớp
Để đảm bảo an toàn sức khỏe và giảm thiểu rủi ro mắc phải chứng viêm cột sống dính khớp, chúng ta cần chủ động ngăn ngừa bệnh lý bằng cách điều chỉnh thói quen sinh hoạt. Đặc biệt, nếu thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao (tổn thương, chấn thương, di truyền), bạn nên nghiêm túc tuân thủ những lưu ý dưới đây:
- Không đứng/ngồi trong tư thế cong vẹo, khom lưng, cúi người, làm việc quá sức, lao động nặng nhọc.
- Chú ý giữ thẳng lưng và cổ trong mọi hoạt động.
- Đi lại nhẹ nhàng sau mỗi hai tiếng ngồi làm việc liên tục.
- Tránh đứng lâu, ngồi nhiều, nằm yên một chỗ.
- Hạn chế cúi mặt vào điện thoại hoặc dán mắt chăm chăm trước màn hình máy tính.
- Những người từng bị tổn thương cột sống hãy gối đầu thấp, nằm ngửa và duỗi thẳng chân khi ngủ, không nằm nghiêng, nằm sấp hay để cột sống cong vẹo.
- Chăm chỉ luyện tập thể dục – thể thao (đi bộ, chạy bộ, bơi lội, tập yoga) tối thiểu 30 – 60 phút/ngày.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc bảo vệ xương dưới sụn, nuôi dưỡng sụn khớp và tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Uống nhiều nước (2 – 2,5 lít nước/ngày) dưới dạng nước lọc, nước ép trái cây và trà thảo mộc.
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ dưỡng chất thiết yếu như: ngũ cốc, rau xanh, trái cây, thịt cá, các loại hạt, sữa và những chế phẩm từ sữa.
- Chủ động kiểm soát cân nặng thật nghiêm ngặt và hợp lý.
- Duy trì tinh thần vui vẻ, suy nghĩ tích cực và sống lạc quan, yêu đời.
Viêm cột sống dính khớp là bệnh lý tự miễn mạn tính có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện đúng lúc và điều trị kịp thời. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin tổng quan hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề xương khớp phổ biến này. Hãy thăm khám bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức khi phát hiện các triệu chứng bất thường. Chúc bạn luôn dẻo dai và khỏe mạnh!
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!