Thuốc Zincap 500: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcZincap 500
Số Đăng KýVD-21191-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) – 500mg
Dạng Bào ChếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên
Hạn sử dụng30 tháng
Công ty Sản XuấtChi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýChi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
07/10/2014XN DP 150Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên5000Viên
-OHA-dN©
wiyd
oeg
JẸp
Uệu
UgIA
00
deouiz
MẪU NHÃN THUỐC
NHAN HOP
ĐỘ

Rx THUOC BAN THEO DON =
Zincap 50
Viên nén dai bao phim

B
Lan đầu:..
OY TE
CUC QUAN LY ĐƯỢC
ĐÃ PI

IÊ DUYỆT
LÁt…. x eeeJ,.ka.At, °

THÀNH PHẦN: CEFUROXIM 500mg
“Tádược….V..đ……………………..– se ++zecxszrxzzrzsczzzv 1viên nén dàibao phim
HỘP 2VỈ X5VIÊN NÉN DÀI BAO PHIM

04-

Chí nhánh CTCP Armephaco @® XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 Nhà phấn phối: (TY. DƯỆC PHẨM THÀNH BAT COPHAVINA T112 Trần Hưng Đạo-Q.1-TP. HồChíMinh 49Bis Cửu Long, P.2, Q.Tân Bình, TP.HCM.
ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG SDK /Reg.No : ĐỂXATAM TAY CUA TRE EM Tiêu chuẩn :TCCS BAO QUAN: Nơikhô, nhiệt độkhông quá 3ŒC, tránh ánh sáng. NSX (Mig.date):
CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DÙNG: SốlôSX (Batch No): vàcác thông tinkhác xin đọc trong tờhướng dẫn sửdụng. HD (Exp.date):
Rx soup omy oyprescrnon _GMP-WHO
Zincap 500
Film-coated caplet
COMPOSITION :CEFUROXIME 500mg
(Equivalent toCefuroxime axetil………………………….. .601,3 mg) EXCHMONS 8.Qassiscesscssesassusousesvansasvensasiaseness 1film-coated caplet
BOX OF 2BLISTERS X5FILM-COATED CAPLETS
Armephaco JSC branch ® PHARMACEUTICAL FACTORY 150 Distributor: THANH DAT PHARMA COPHAVINA 112 Tran Hung Dao Street -Dist 1-HoChiMinh City 49Bis Cuu Long St., Tan Binh Dist., HCMC.
©
©
“o>
Gio
Oz;
weg

CAREFULLY READ INSTRUCTIONS BEFORE USE KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN STORAGE: Store inadryplace, temperature notto30°C, protect from light.
Specification :Manufacturer’s
INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE:
See leaflet inside for further informations.

MẪU NHÃN THUỐC

NHÃN VỈ
i Ị VN
COPHAVINA p Chi nhánh CTCP Armephaco ‘ Mỗi viên chứa: XÍNGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 500mg Cefuroxim
‘G@MP-WHO. nan nnnn nan can. en a mc ni ôn ôn (vnng re
Zincap 500 Zincap 500
Mỗi viên chứa: Each caplet contains: 500mg Cefuroxim 500mg Cefuroxime
Zincap 500 Zincap 500

Each caplet contains: ! Mỗi viên chứa:
500mg Cefuroxime ‘ 500mg Cefuroxim
S616 SX: ‘ HD: _.
Tỷ lệ: 100%
Ngày 10 tháng 10 năm 2013
Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc

KT. GIÁM ĐỐC
GIÁM ĐỐC
i=

MẪU NHÃN THUỐC

NHÃN HỘP
oN Rx saudi sáu THEO BON GMP-WHO
a |
s © z
= 9
3 Zincap 500
on
S Vién nén dai bao phim
THANH PHAN: CEFUROXIM 500mg
Nai min
HỘP 1VỈ X10 VIÊN NÉN DÀI BAO PHIM

Chí nhánh CTCP Armephaco XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 Nhà phấn phối: (TY. DƯỢC PHẨM THÀNH ĐẠT CoPHAVINA 112 Trần Hưng Đạo -01 -TP. HồChí Minh 49Bis Cửu Long, P.2, Q.Tân Bình, TP.HCM.
an centre: 0 lé: XA TAMTAY CUATRE EM Tiêu chuẩn :TCCS Tỷ lệ: 100% BAO QUAN: Nơikhô, nhiệt độkhông quá3C, tránh ánhsáng. NSX (Mfg date): : CHI BINH, CHONG CHi BINH, LIEU DUNG: $610SX(Batch No): vàcácthông tinkhác xinđọctrong từhướng dẫnsửdụng. HD(Exp.date):
Rx SOLD ONLY BYPRESCRIPTION
Zincap 500
Film-coated caplet =
COMPOSITION :CEFUROXIME 500mg L©
(Equivalent toCefuroxime axetil…………………………— 601,3 mg) ous Excbplenite ssi Qssssscsssssssasccssssassscsnecnasssscssceguss 1film-coated caplet cs s
BOX OF 1BLISTER X10 FILM-COATED CAPLETS Oz
cš Armephaco JSC branch ® = = PHARMACEUTICAL FACTORY 150 Distributor: THANH DAT PHARMA IJ = copuHavina 112 Tran Hung Dao Street -Dist 1-HoChiMinh City
GMP-WHO

49Bis Cuu Long St., Tan Binh Dist., HCMC.
INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE: CAREFULLY READ INSTRUCTIONS BEFORE USE KEEP OUTOFREACH OFCHILDREN STORAGE: Store in adryplace, temperature notto30°C, protect fromlight.
See leaflet inside forfurther informations.
Specification :Manufacturer’s
Ngay 10 thang 10 năm 2013
Giám đốc-ed sở sản xuất thuốc
KT. GIÁM ĐỐC

CONG TY ‘ CO PHA “A Ấ A
XÍNGHIỆP y

MẪU NHÃN THUỐC

NHÃN VỈ
– ` A ” P00 cac nề oe w FO tt ow ch „49 a od
CIT 0% TDD 9z HE BD vo HT BR oye, wth °
+ Woe 6) eee Ane yo? G° v9 e X4
gr gh? + na ® vợ 4Ð DP Oe oo “ve vác cơ of os oe owe oe Got ev
`) x A wrod oe oe cản wee ^
xe “9 oe a’ “9 et so ® ae ao oe
< ` mt GOF¥ <9 eGo ó ot T ve 4© se ve >>. eee awe
ae ae ee age ` v Oe of ® 4 sẽx
wor 9 sả 9 ` ye w 2 A ơ Vv
ot sẰ, vi” GÀ, oh OS oe ow TM)
: ery PR, ie woo si ego dc © kẽ cat we + sore DN cee TIN 8) TIN cae a” + GÌ 0 o3 a” oe oe oe xe oon eh ø a
¢ qo g aon ` s /
Tỷ lệ: 100%
Ngày I0 tháng 10 năm 2013
Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

X
iw’

Ẩn