Thuốc Venfamed Cap: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcVenfamed Cap
Số Đăng KýVD-28514-17
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngVenlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) – 37,5 mg
Dạng Bào ChếViên nang cứng (xanh dương-xanh dương)
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty TNHH Dược phẩm Glomed Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Công ty Đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Glomed Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

YƯỢC Ị ” CỤC C ÂNLYD ” cu
DA PHi Ì)L% gr
1¬ W zt
Lân đầU!uuualseeeeleeh
BỘ Y TẾ TN = 56586 ~ G97. 6 (Ogg
NHAN Vi VENFAMED CAP
(Vỉ 10 viên)

`. Venfamed 8 CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẨM Đà VenlafaXine……….. 37.5 mg S77 GLOMED PHARMACEUTICAL Co., L (asVenlafaxine hydrochloride) Cap
(B®) CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẨM GL0MED Venfamed <7 GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Ltd Venlafaxid........37,5 mg (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid) Cat öieBy Venfamed CE) CÔNG TYTNHH DƯỢC PHAM GLO! VenlafaXine........... 37.5 mg “=ZZ 6L0MED PHARMACEUTICAL Go., Lt (asVenlafaxine hydrochloride) Cap CB) CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẨM GL0MED Ven fameed ; < <9 GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Ltd VoiiEDOI....... 8:trụ | (dưới dạng Venlataxin hydroclorid) =0 š2 “ở NHAN HỘP VENFAMED CAP (Hộp 3 vỉ x 10 viên) Rx Prescription only Venfamed Venlafaxine 37.5 mg Ca IP EE, __ a @ - Box of3blisters of10 capsules $616SX/Batch No.: NSX /Mfg. Date: HD/Exp. Date: COMPOSITION: Each capsule contains STORAGE: Store atthetemperature notmore than Venlafaxine... " " ..37.6 mg 30°C, inadryplace, protect from light. (as nghydrochloride), Excipients q.s.1capsule. INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Manufactured by: Please refer to thepackage insert. GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, KEEP OUT OFREACH OF CHILDREN. 35TuDoBoulevard, Vietnam-Singapore | READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. Park, Thuan An,Binh Duong. À pØLuEJuon Bưu G'/£ UIXEJe|ue/, 422 ® Ry Thuốc bán theo đơn | Venfamed Venlafaxin 37,5 mg E.__ eS l , Hộp 3vixTŨ viên nang cứng L ` BẢO QUAN: Dénoi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông Tảdược vừađủ1viếi quá30°C. CHÍĐỊNH, LIÊU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHÓNG CHỈ_SĐK/REG.No.: ĐỊNH VÀCÁC THÔNG TINKHÁC VỀSẢN PHAM: Xinđọctờhướng dẫnsừdụng. Sảnxuất bởi: DE XA TAM TAY CUATRE EM. CÔNG TYTNHH DƯỢC PHÁM GLOMED ĐỌC KỸHƯỚNG DẦN SỬ‘DUNG TRƯỚC KHI ạsĐạiLộTựDo,KCN ViệtNam-Singapore, DÙNG. Thuan An,Bình Dương. = /ề/ %2 SPs e NHÃN HỘP VENFAMED CAP (Hộp 10 vỉ x 10 viên) Rx Prescription only Venfamed Venlafaxine 37.5 mg Ca IP 2 __ ⁄ Sia Z⁄ aos 32 § Box of 10 blisters of10capsul 338 EY Box isters oi capsules = Ì COMPOSITION: Each capsule contains Venlafaxine 37.5 mg (as Venlafaxine hydrochloride). Excipients q.s. 1capsule. INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer tothe package insert. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. STORAGE: Store atthe temperature not more than 30°C, inadry place, protect from light. Manufactured by: GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, L a 35TuDoBoulevard, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuan An, Bi uzo Bueu uẹu ()[,Xx1A 0L dòH Rx Thuốc bán theo đơn | Bưu g'/£ up‹e¡e|ueA, Venfamed’ Venlafaxin 37,5 mg pm—. — pØuuejuoA 422 Hộp 10 vix 10 vien nang cứng ® Venfamed Cap THANH PHAN: Mỗi viên nang cứng chứa Venlafaxin 37,5 mg (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid). Tádược vừa đủ1viên. CHÍ ĐỊNH, LIÊU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHÓNG II CHi BINH VA CAC THONG TIN KHAC VE SAN PHAM: Xin đọc tờhướng dẫn sửdụng. DE XA TAM TAY CUA TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DĂN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. BAO QUẢN: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông quá 30°C. SĐK/ REG. No.: Sản xuất bởi: CÔNG TYTNHH DƯỢC PHÀM GLOMED 35Đại LộTự Do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương. we b= NHAN Vi VENFAMED CAP (Vi 14 vién) (Venfamed’'Venlafaxine........... 37.5 mụ (asVenlafaxine hydrochloride) Cap CA) CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẨM GLOMED “sz” GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Ltd Venfamed”Venlafaxine..........87.5 mg (asVenlafaxine hydrochloride) Cap CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẨM GLOMED “7 GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Ltd % z— & CONG TYTNHH DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACELTICAL Co.,Ltd Venfamed”Venlafaxin.......... 37,5 mg Ce (dưới dang Venlafaxin hydroctorid) ap CONG TYTNHH DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co.,Ltd Venfamed'Venlafaxin.......... 37,5 mg (đưới dạng Venlafaxin hydroclorid) Cap (asVentafaxine hydrochloride) CB) CONG TYTNHH D SZ” GLOMED PHARM ..a VenfaVenlafaxine..........87.5 mg (asVenlafaxine hydrochloride) CONG TYTNHH D GLOMED PHARM Số lồSx: ag Li Cone i>

NHAN HOP VENFAMED CAP
(Hộp 2 vỉ x 14 viên)

Prescription onl Ry p y
Venfamed
a
GLOMED`“
Venlafaxine 37.5 mg
Box of 2 blisters of 14 capsules

$616SX/Batch
No.:
NSX/
Mfg.Date:
HD/Exp.
Date:

COMPOSITION: Each capsule contains Venlafaxine 37.5 mg (asVenlafaxine hydrochloride). Excipients q.s. 1capsule. INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer tothe package insert. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE.
STORAGE: Store atthe temperature not more than 30°C, inadry place, protect from light.
Manufactured by: GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, 35 Tu DoBoulevard, Vietnam-Singapore Indi Park, Thuan An, Binh Duong.

À
pSUueJuoA
Bu!
gˆ/£
UuIXEJe|uaA

é
dv7
Rx Thuốc bán theo đơn
Venlafaxin 37,5 mg
~~

Hộp 2 vỉx4 viên nang cứng
|
Venfamed
a

|
THÀNH PHÀN: Mỗi viên nang cứng chứa Venlafaxin 37,5 mg (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid). Tádược vừa đủ1viên. – CHÍ ĐỊNH, LIÊU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHÓNG CHỈ DINH VA CAC THONG TIN KHAC VE SAN PHAM: Xin đọc tờhướng dẫn sửdụng. DE XA TAM TAY CUA TRE EM. . ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG.
BẢO QUẢN: Đẻnơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. SBK/ REG. No.:
Sản xuất bởi: CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẢM GLOMED 35Đại LộTự Do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương.

as
/
nk

Venlafaxin lam tang AUC cua risperidon 50%. «Metoprolol
v3 đồng thời venlafaxin và metoprolol làm tăng nồng độ huyết tương metoprolol xấp xỉ30 -40%. IndinavirDing déng thoi venlafaxin va indinavir lam giam AUC indinavir 28% và làm giảm Cmax indinavir 36%. Thuốc tác động lên hệ thân kinh trung wong Làm tăng khả năng tác dụng lên hệ thân kinh trung ương. DesipraminLam tang nồng độ huyết tương của desipramin. Chất đôi kháng thụ thê 5-HT) Có thê gây hội chứng serotonin đe dọa tính mạng. Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân đặc biệt trong suốt giai đoạn đầu điều trị, khi tăng liều hoặc khi dùng khởi đâu thuôc serotonergic khác. TramadolCó thê gây hội chứng serotonin. Nên thận trọng khi dùng phối hợp này. Tryptophan và tiên chất serotonin khác Có thể gây hội chứng serotonin. Không khuyến cáo dùng phối hợp này. 10.Tác dụng không mong muốn Rât thường gặp, 4ADR >1/⁄10
-_Thần kinh: Khô miệng, nhức đầu.
-_Tiêu hóa: Buồn nôn.
-_Da: Đỗ mồ hôi. Thường gdp, 1/100 1/10
-Than kinh: Khé miệng, nhức đầu.
-__Tiêu hóa: Buồn nôn.
-Da: Đỗ mồ hôi. Thường gặp, 1/100

Ẩn