Thuốc TV.Pantoprazol: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | TV.Pantoprazol |
Số Đăng Ký | VD-20877-14 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Pantoprazol – 40mg |
Dạng Bào Chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
25/04/2016 | Công ty cổ phần Dược phẩm TV Pharm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1180 | Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TV.PHARM Độc lập -Tự do -Hạnh phúc
MẪU NHÃN THUỐC
VIEN NEN BAO PHIM TAN TRONG RUOT TV.PANTOPRAZOL
BỘ Y TẾ
CUC QUAN LÝ DƯỢC
I. MẪU NHÃN VỈ 10 VIÊN : ĐÁ PHÊ DUYỆT
“| Lan dau:.A%/….6…/,..%AK TV.PANTOPRAZOL TV.PANTOPRAZOL TV.PANTOPRAZOL |
ENTERIC FILM-COATED TABLETS VIENBAOTANTRONG RUOT ENTERIC FILM-COATED TABLETS Ịee Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg iw”
ls |
@ TV.PANTOPRAZOL TV.PANTOPRAZOL TVPANTOPRAZOL – 4 „1VIÊN BAOTANTRONG RUOT VIENBAOTANTRONG RUOT VIENBAOTANTRONG RUOT CTCPOP TV.PHARM SOK: TV.PHARM
& TV.PANTOPRAZOL |
| Pantoprazol 40mg
TV.PANTOPRAZOLENTERIC FILM-COATED TABLETS Pantoprazol 40mg
ef}
TV.PANTOPRAZOLENTERIC FILM-COATED TABLETSENTERIC FILM-COATED TABLETS
|x Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg
5lú TV. PAN TOPRAZ OL TV. PAN TOPRAZ OL TV. PAN TOPRAZ OL |
5 TV.PANTOPRAZOL TV.PANTOPRAZOL TV.PANTOPRAZOL *ENTERIC FILM-COATED TABLETS VIÊN 8A0TANTRONG RUỘT ENTERIC FILM-COATED TABLETS Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg
`ILMẪU NHÃN HỘP
SốlôSX/Batch.No.:
Ngày SX/Mfg. Date:
Han diing/Exp. Date:
owe Vere
a© | Pantoprazol 40mg a
Cc
Bs | © |
-Hộp 3vỉ x10 viên nén |,ñ Zz
_bao phim tan trong ruột Aa |2 a |
| ee . ra | | i. qd Bea 6 |
HN Tv.PANTopnAzoL SDK: Pantoprazol 40mg –
c DHM Tv.PAxNropRAzoL | ae a | he HC CÔNG THỨC: Mỗi viên nén bao phim Bảo quan: nơi khô, không quá 30°C, | ‘Ty => stan trong ru6t chia tranh anh sang. | độ J.Ỷ=Ỷ== . Palopraol……………….. 40mg Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi | ee
= TA dG eee, v.đ.1 viên dùng. Để xa tầm tay của trề em. | ` — | Tiêu chuẩn áp dụng: TC0S. ị 0 — Chỉ định, chống chỉ đỉnh, cách dùng – | >x = liều dùng: Xem trong tờhướng dẫn sử ` . 2 TP CôNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 27Điện Biên Phủ -TpTràVinh -Tỉnh TràVinh -Việt Nam
II. MẪU NHÃN HOP 10 Vi
DHM TYv.PANTOPRAzoL
COMPOSITION: Each enteric film-coated tablet contains Paiopra2zol………………….. 40mg KPDẾN…………. q.S 1tablet
Indications, contraindications, dosage- administration, other information: See the enclosed leaflet forfurther information.
›„=. HO TY
Hộp 10 vỉx10 viên nén
bao phim tan trong ruột
|WEN J@IA-YUIA PILYULL -YUIA BLLOL-6d-iựdUậJg UBIG LZ WHVHd”AL WYHd 90Md NYHd 09À19N02
‘ONbew/yas
‘§991 :ñuñp deugnys ngiy “wa 94)end Aey we} ex9 ‘8unp I3p Guip psuẹp Gupny Ay36g “Hues yue queay ‘9,0¢ enb Gugyy ‘yy jou :uenb ogg
OHA-dNÐWWVHđAL
wo
Buloy Joze1doyued
Store indry place, donot store above 30°C, protect from light. Read the package insert carefully before use Keep out ofreach ofchildren. Specification: Manufacturer’s.
SốlôSX/Batch.No.:
Ngay SX/Mfg. Date:
Han ding/Exp. Date:
TV.PHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 27-Dien BienPhu-Ward 9-Travinh city-Travinh province
=©N Pantoprazol 40mg = — a.=
:Hz A i =
(Œ®) – TV.PHARMGMP-WHQ
‘oay} wey Burp psugp bupny 2}4 wax :9Byy uN Bugyy o¢9 ‘Gunp Wg -BUp (J9g9 “(up J2 Guoys ‘quip
(ro on Pte ee (400i
enya 3Ons Buoy ue}
wiyd obg UgU UaIA IOW :OfHL 9NQO
1OZvudOLNVd AL HG
b2 1010) |
S19|đQE1 p9IEO9-UIJII 2I19uo |
0L XS19SIIq 0| JOxog ©
|1OZvHdOINva AI |ạ oes
“lf
protect from light. COMPOSITION: Each enteric film-coated Read the package insert carefully before use Keep out ofreach ofchildren. tablet contains ea , Dance 40mg Specification: Manufacturer’s.
EXG|IDIBNE:…….. 0… q.s 1tablet SốlôSX/Batch.No.: |
Indications, contraindications, dosage- Ngày 5X/Mfg. Date: administration, other information: See Hạn dùng/Exp. Date: | the enclosed leaflet forfurther information. TV.PHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY = 27-Dien Bien Phu-Ward 9-Travinh city-Travinh province |
| n zB TV.PANTOPRAZOL Store indry place, donot store above 30°C, —
|
ee H TV.PANTOPRAZOL
Pantoprazol 40mg
Hộp 20vỉ x10 viên nén |
bao phim tan trong ruột A IX
Thuốc
bán
theo
đơn
i
> [as |
` 200 viên
ay | | = | |
Zz WEN J8IA-WUỊA E1141 -YUIA BLLOL-6d-fldUộIg UaIG Lz AT. se cô PH AN
= WNHVHd’A1 WVHd 20/00 NÿHd 02À19N02 ny ate tn ine ops DƯỢC PHẨM
-up (J9g3 ‘ 6 ‘ |
5 ons me: wanwo tape “Ah eA TV, PHARM
xt= ‘§92L :ñuhp dẹugnu2 nạiL : “wa 94end Aey wey ex9G enyo 19ns Guo. ue}
> ee ee oe ces iod uy Ob UBU UBIA IOW :3ƒIH1 9N02 3 “Gues yue 5
đu! ‘9,0£ enb fñu0uy “0u ¡0u :uẹnh oẹg 1OZVHdOLNVd’AL l® n | lề
OHA-dW9WMVHd’AL S19IqQE1 002
Ỹ 819192} payeoo-wiy 9J191U9 0 XS19SIIQ 0 JoXog ˆ
Buloy jozesdojueY
JOZVHdOLNVd’AL B— x
`II. MẪU TOA HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
i ky Thuốc bán theo đơn
TV.PANTOPRAZOL
CONG THUC: SPaMOpraZol casstsevscedctrcuiten ncorain aise inini vie 09/1. 40mg -Tá dược (Avicel, natri carbonat, disolcel, natri laurylsulfat, PVP, avicel, disocel, crosspovidone, magnesium stearat, aerosil, HPMC, PEG 6000, talc, oxyd titan, HPMCP, acid stearic, dầu thầu dầu, talc, titan oxyd, mau vang oxyd sat, mau nau Oxyd sat, màu xanh patent lakes) vừa
TRINH BAY: -Vién nén baophim tantrong ruột, vỉ10viên, hộp 03vỉ,hộp 10vỉ,hộp 20vỉ. DƯỢC LÝVÀCŨCHẾ TÁC DỤNG: -Pantoprazol làmột thuốc ứcchế bơm proton (enzym H’/# -ATPase )(còn gọilàbơm proton) có trên bểmặt tếbào thành dạdày, ngăn cản bước cuối cùng củasựbàitiếtacid vào lòng dạdày. Vìvậy Pantoprazol cótácdụng ứcchế dạdày tiếtacid cơbản vàcảkhidạdày bịkích thích dobấtkỳtác nhân kích thích nào. Tácdụng củaPantoprazol_ phụ thuộc vào liểudùng ,thời gian ứcchế bàitiếtacid dịch vịkéodàihơn 24 giờ, mặc dùnửađờithải trừcủapantoprazol ngắn hơnnhiều (0,7-1,9 giờ). ~Sauliểuuống khởi đầu 40mg pantoprazol, bàitiếtacid dịch vịbịứcchế trung bình 51% sau2,5giờ. Uống pantoprazol mỗingày một lần40mgtrong 7ngày làm giảm tới85% bàitiếtacid dạdày. Bàitiết acid dạdày trởlạibình thường trong vòng 1tuần saukhingừng pantoprazol vàkhông cóhiện tượng tăng acid trởlại(rebound). Ngoài rapantoprazol còn cóthể loại trừHelicobacter pylori ởdạdàyở người bịloéttátràng và/hoặc viêm thực quản trào ngược bịnhiễm khuẩn đó.In vitro, pantoprazol Jàm giảm sốlượng Halicobacter pylori gấp hơn 4 lầnởpH4. DƯỢC ĐỘNG HỌC: -Pantoprazol hấp thunhanh, đạt nổng độcao nhất trong máu sau khiuống khoả Pantoprazol hấp thutốt,ítbịchuyển hóa bước đầu ởgan, sinh khả dụng đường uốni)hi Pantoprazol gắn mạnh vàoprotein đường huyết (98%), thểtích phân bốởngười lớn1a. †
~ Pantoprazol chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ hệenzym cytochrom Pyso »isoenzy: 1 chuyển thành desmethylpantoprazol. Một phần nhỏ chuyển hóa bởiCYP3A4, ễYPÄ6 một sốngười thiếu hụthệthống enzym CYP2C19 doditruyền (người Châu Átỉlệgặp lầ?* loạichuyển hóa chậm) làm chậm chuyển hóa pantoprazol, dẫn đến nồng độthuốc troÌh !ỳ cóthểtăng caogấp 5lầnsovớingười có đủ enzym. Nửa đờithải
trừ củapantoprazol là kéodàiởngười suygan, xơgan (3-6 giờ) hoặc người chuyển
hóa thuốc chậm doditruyền ( Cácchất chuyển hóathải trừchủ yếu quathận (khoảng 80%), 18% quamật vàophân CHỈĐỊNH:-Loét dạdày, tátràng. ~Viêm thực quản trào ngược. ~Được chỉđịnh phối hợpvớikháng sinh thích hợp đểdiệt Relicobacter pylori ởbệnhnhân loétdạdày tátràng nhằm giảm táiphát chứng loétdadàytátrang doHelicobacter pylori gy ra. CHONG CHIBINH: -Mẫn cảm vớibấtkỳthành phần nàocủathuốc. -Phụ nữcóthai, phụnữchoconbú. TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN (ADR): Nhìn chung, pantoprazol dung nạp tốtcảkhiđiều trịngắn hạn vàdàihạn. Các thuốc ứcchế bơm proton làm giảm độacid ởdạdày, cóthểtăng nguy cơnhiễm khuẩn đường tiêu hóa. *Thường gặp (ADR>1/100): -Toàn thân: Mệt, chóng mặt, đauđầu. -Da:Banda,mày đay. -Tiêu hóa: Khô miệng, buổn nôn, nôn, đầy hơi,đaubụng, táobón, fachảy. -Cokhép: Đau cơ,đaukhớp. *Ítgặp (1/1000
a4
1?