Thuốc TV. Lansoprazol: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | TV. Lansoprazol |
Số Đăng Ký | VD-18778-13 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Lansoprazol (dưới dạng vi nang bao tan trong ruột) – 30mg |
Dạng Bào Chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
09/05/2016 | Công ty cổ phần Dược phẩm TV Pharm | Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên | 1050 | Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TV.PHARM Độc lập -Tự do -Hạnh phúc
BỘ Y TẾ
CUC QUAN LY DUOC
MAU NHAN THUOC
VIEN NANG TV-Lansoprazol 30 mg DA PHE DUYET
Lan đâu:,04……1…..1A%..
I. MAU NHAN Vi:
+
TV.Lansoprazol TV.Lansoprazol Lansoprazole entarle-costed granules Lansopramie enteric-comted granules ‘equivalent foLansoprazole 90mg ‘equivalent toLansoprazole 30mg TV.Pharm pharmaceutical joint-stock company TV-Pharm pharmaceutical joint-stock company Reg. No.: Reg. No.:
TV.Lansoprazol TV.Lansoprazol HatLansoprazal baotantrong rude HạtLansoprazal baotantrong rudt tung dutng 30mg tưng đương 30mg
Công tycổphần được phẩm TV.Pham Công tycổphần dược phẩm TV.Pharm SDK: SDK:
TV.Lansoprazol TV.Lansoprazol Lansaprazple enteric-comted granules Lansoprazie anteric-castad 4) i ‘equivalent toLansoprazole 30mg equivaient toLansqprazola 30mg gg, TV.Pham pharmacafical jaint-stock company TV.Pharm pharmaceutical joint-stock campanj Reg. No.: Reg. No.:
TV.Lansoprazol TV.Lansoprazol\,- HạtLan4oprazl báotantrang rudt HatLansoprazol beotantrangruột lương đương 30mg tương đương 20mg
Công tycổphần dược phẩm TV.Pham Công tycổphần dược phẩm TV.Pharm SOK: SDK:
TV.Lansoprazol TV.Lansoprazol Lansopraznis erimric-cosied granules Lansopraznie enteric-comiad granules equivalent toLaasopraznis 30mg ‘equivaient toLairsaprazols 30mg TV.Pharm pharmaceutical joint-stock company TV-Pharm pharmaceutical joint-stock company Rag. No.: Reg. No.:
__ Sốlô§X: HD:
XY
sejnsded
sejnues6
peye0d-oueyue
og
jozeidosue
TAL
I. MAU NHAN HOP 3Vi:
eee nnn egene nnn
&® Rx Prescription only drug
TV.Lansoprazol
Lansoprazole enteric-coated granules
equivalent to Lansoprazole 30 mg
Box of3blisters x10capsules GMP-WHoÌ
CÔNG THÚC: MỖI viên nang chứa: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng 222 748 Hạt Lansoprzzoi được taotantrong rượt tương ứngvớ Đểxa tẩm tay của trẻ em J» LannS0praz0|………………….. 0 2222102 200111 se30mg & LẺ… vđ1viên CÔNG TY cổ PHẦN DƯỢC PHẨM TpH ARM cổ PHAN,
Tidu chufin &pdyng: TCCS 27-Điện Biên Phủ -TP Trà Vinh -Tỉn
OHM-dW9
Bw 0g jozeudosue7 Bupnp
Bupny yoru Buouj ue} 0eq J0Z8100SUE* 1844
jozeidosues AL
Upp cay} UR OPNYL XY
Bueu UgiA Q} XA $độH
wo
Trà Wiad CPHẨM
NT… TT. ..Ớ_
: aH
:XSARON
:XS0@
: X@
Gups YUP YURI ‘0,08 Erb Bupyy ‘pu (ou -wpab ogg
‘Bunp 13sUppOugny gyðuon wex -QNOG
1H) ONOHL NHL ‘Ad BNNG SL “SpNHL Sy. SNONL
“SNC NJM -SNQG HOYD ‘HME JH) 9N0H2 “HNIG [H2
*
J
sot
af“=o
“a—
-*II MẪU TOA HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
RX Thuốc bán theo đơn
TV.Lansoprazol
-HatLansoprazol duge baotantrong rugttương ứngvớiLansop¡ordl….. ee -Tadude (Disodium hydrogen orthophosphate; Light Magnesium: Calcium :Sugar: Mannitol; Starch; Hydroxy propyl methyl cellulose ES;Methacrylicacid copolymer (1-30D): Diethyl phthalate; Tatcum; Titanium dioxide; Sodium hydroxide; Tween 80;Potyviryl povidone K-30: Methyl porgben sodium: propyl pargben sodituim)……………. vớÌviên TRÌNH BÀY: -Hộp0vỉx ]0viên nang. DƯỢC LỰCHỌC: -Lansoprazol làdẫnchốt berriridazol cótácdụng chống tiétacid dợdãy, ứcchếbơm prolon, Larnsoprorol liên kếtkhông thuộn nghịch vớimen H’/K’ AIPœe cóTrênbểmáttếbàothanh dqday, do dé lansoprazol ửé€ñếÚï chuyển vậncuối cùng cócionhydiogen vàotrong dadày. DƯỢC ĐỘNG HỌC: -Lansoprqzol hốp†hu nhanh, nôngđộtốiđatrưng bình datkhoding 1,7gidsaukhiuống, ảnh khổth trên80%. Ởngười khoẻ, thờigian bónthỏitrong huyết lương là1,5œ1.0)giờ.Nông độthuốc ƒ6bđũ dưới đường cong (AUC) déu gidm khoảng 5Enếu dùngthuốc khoảng 30phút sou khi ớn.Lat4oprrb› TC protein huyết tương khoảng 97%. Larsoprazol chuyển hóanhiều ở gan nhờhệenrym cylochr: náo dé chốt chuyển hóachính: sufon lansoprazol vahydroxy lansoprazol c6rtithodic không còn tảadụn3 acid. Khoỏng 20%thuốc dùng được bỏitiếivàomộtvờnước tiểu, . +Thitrl!lonsoprool bịkéodỏiởngười bịbệnh gơn nóng, nhưng không thơy đổiởngười suythôn cảngiảm lêuđốivớingười bịbệnh gonnóng. CHỈĐỊN:-Loédgdày, loéttétrang, Loét dqday-#4trảng tiếnhiển. -Viêm thực quản dođíchvịtròongược dgdàyThực quỏn, -Viêm loóidgdàydothuốc khóng viêm không steroid. -Hộichứng ?olngei-Esion, uđotuyến nộitiết CHỐNG CHỈĐỊNH: -Mỗncảm vớibớtkỹthành phỏn nủocủathuốc. -Phụnữcóthoi, phụnữchocon bú. -Trẻem,TÁCDỤNG NGOẠI Ý: -Các phản ứng phụ thường gặpnhốt vớiIonsoprœol làởđường tiêuhóanhưliêu chdy, đaubụng, buẳn nôn, nôn, !úobón, khóliêu, ngoài :ơmộtsốngười bệnh cóđquđổu, chóng mớt, phới bondo. -Ígập: Mệtmỗitoàn thôn, lồng gostin huyết thonh, enzym gan, hematocrit, hemoglobin, acid uricvỏprofeïn niệu *Quá mẫn: có thểgóp phát ban vỏngứa. liong trưởng hợp nủy, nên ngưng sửdụng TV4ansopro;ol 3)mg. *Gan: 06thdxdy1asygiating SGOT, SGPT, Phosphate kiém, LDHhode g-GIP khng thudng suyén, nêntheo dõi chát chẽ, Nếuxuất hiện bốtthường nênngưng sửdụng. *Mớu: thiếu móu, giảm bạch cầu, hoộc túng bạch cảu ưaocid cóthểxảyrakhông thường xuyên, giảm tiểu câuhiếm khixuốt hiện.
XogDAOởdiện) PHA at
“HG liêuhóo:cóthégdptdobón, liêuchảy, khômiệng hoác trudng bung, *Thênkinh: nhứcđỏu, buôn ngủcóthểxổyrakhông thường xuyên. Mếtngủvỏchóng mớthiếmlửigóp. “Những lócdụng phụkhóc: sốt,lũng cholesterol fodn phdn, tangacid ưrccóthểxảyrd. -Thông báochobóc những lúc dụng không mong muốn gộp phi khisửdụng thuốc. THẬN TRỘNG KHI DÙNG: -Lansoprœol cóthểchegiếu triệu chứng vỏlòmchộm chẩn đoán ởbệnh nhôn bịlổnthugng dctinh6daday. -Cổn giảm liêuởngười bịbệnh gan, người caotuổi, *&Ÿđụng chophụnữ có Ihalvàphụnữchocon bú: -Không nên dùng thuốc chophụ nữcó thaivàchoconbú. *Tácđộng củathuốc khilóilàuxevà vận hành may mde: -Thuốc cóthểgôychóng mát, buổn ngủnénthộn trọng khidùng ổngười lixevàvậnhành móy móc. TƯỜNG TÁC THUỐC: —=~ Lansoprazol được chuyển hóanhờhệerryme Cylochrom P460, Tuynhiên, không thấy cóảnh hưởng lêmsàng
-Hộichứng Zolinges-Elision: Liéu khổi đảu2viên, uống 1lẳn/ngủy. Điều chính tổng liềuđến3viên, hơilẳnmỗingỏy. -Bệnh nhôn suygøn, người caotuổi: Liêuhỏng ngày không quó30mg. SỬDỤNG QUÁ UEUVA XUTR: -Triệu chứng: Họthôn nhiệt, anthản, cogột, gảm tênsốhôhốp. -Điều trịhỗtrợ:Phương pháp thẩm tách không loạiđược thuốc. HAN DUNG: 36thóng kểtừngày sảnxuốt.
TIÊU CHUẨN ÁPDỤNG: TCC$. DEXATAM TAY CUA TREEM. THUỐC NÀY CHÍDÙNG THEO ĐỚN CỦA BÁC $Ÿ
BẢO QUẦN NOIKHO, KHONG QUA 30°C, TRANH ANH SANG. ĐỘC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRUGC KHIDUNG. NEU CAN THEM THONG TINXINHồIÝKIEN CUA BACSL
A CONG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
GY 27 -Điện Biên Phủ -TP Trà Vinh -Tinh Tra Vinh
TV.PHARM Đĩ: (074) 3753121, Fax: (074) 3740239
mì NI HỒ CỤC TRƯƠNG „ ia 2zzÃNdSo {ip1
onif