Thuốc Pyfaclor Kid: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcPyfaclor Kid
Số Đăng KýVD-26427-17
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)- 125 mg
Dạng Bào ChếThuốc cốm
Quy cách đóng góiHộp 12 gói x 2g; hộp 14 gói x 2g; hộp 24 gói x 2g
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần Pymepharco 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần Pymepharco 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
13/03/2017Công ty cổ phần Pymepharco.Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g4540Gói
/⁄
(
PYFACLOR kid
THÀNH PHẦN -Mỗigóichứa Cefaclor monohydrot tương đương Cefaclor 125mg
CHỈĐỊNH, CHỐNG CHỈBINH, LIEU DUNG, CÁCH DÙNG -Xemtờhướng dẫnsửdụng.
BAO QUAN -Nơikhô,mớt(dưới 30°C). Tránh ánhsóng.
TIEU CHUAN -TCCS.
BEXA TAMTAYTREEM ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG |
CÔNG TYCỔPHẦN PYMEPHARCO 168-170 Nguyễn Huệ, TuyHòa, PhúYên, ViệtNam
Nhãn hộp 12 gói
Bui CZ| !9PÐJ22
PI} O12V4Ad

~
X
j„Hd
vd
aL
A
Od
v
“7ÿ
“T”Ƒ”Tÿ
7m
W1
JON
AT
NynÐ
OND
LÄãAng

ÍÑx Thuấc bón theo đơn
PYFACLOR kid „
Cefaclor 125 mg ®
Hộp 12gói x 2 g

PYFACLOR kid
INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION -Read theleaflet inside.
STORAGE -Inadry,cool place (below 30°C). Protect fromlight.
SPECIFICATION -In-house.
KEEP OUTOFREACH OFCHILDREN READ THELEAFLET CAREFULLY BEFORE USING
COMPOSITION -Each sachet contains Cefaclor monohydrate equivalent toCefaclor 125mg

lllllll 4

Rx Prescription drug
PYFACLOR ki
Cefaclor 125 mg
Box of 12 sachets x 2 g
Granules for oral suspension
*ds

+
/⁄

Ẩn