Thuốc Metelmic: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcMetelmic
Số Đăng KýVD-21644-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAcid mefenamic – 500 mg
Dạng Bào ChếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
12/01/2015Công ty CPDP GlomedHộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên639Viên
09/09/2015Công ty TNHH dược phẩm GlomedHộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên600Viên
fx
, NHANViMETELMI
Kích thước:
43/47

BO
CỤC s. aS
(Vixé4vién) DA pie DUYET
Lan đầu:45…(22. 1-2244.
Dai: 86mm
Cao: 58mm
® z | Metelmic? Meefenamic acid……………………. S00 mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co, Inc.

Metelmic?Mefenamic acid…………………….. 500 mg CTY CỔPHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.

Metelnức?Mefenamic acid……………………… 500 mg CTY CỔPHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.

Metelmic?Mefenamic acid………………….. —500 mg CTY CỔPHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co. Inc.

(Mặt trước)

Số lôSX /Batch No.:
HD /Exp. Date:

(Mat sau)
Ngay {0 thángfnăm 20 13
P. Tổng Giám Đốc
“^
;* |
¬’

NHAN Vi METELMIC
(Vi xé 10 viên)
Kích thước:
Dai: 75mm
Cao: 125mm

Metelnic? Metelrnic? acid ——-500 mg icacid. 500mg CTY CỔPHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co.. Inc. CTY CỔPHÁN DƯỢC PHẨM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.

Metelmic? icacid 500mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.
Metelmic? acid. 500mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.
Ce

Metelmic’ Metelmic? icacid 500mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co,, Inc.
¡cacid……. 500mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.
S6 16SX /Batch No.:
HD /Exp. Date:

Metelmic?Mefenamic acid……………………….. 500mg CTY CỐPHÁN DƯỢC PHẨM GLOMED. GLOMED PHARMACEUTICAL Co. Inc.
Metelmic?Mefenamic acid……………………. S00mg CTY CỔPHẦN DƯỢC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.

Metelmic?Mefenamic acid 500mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.

Metelmic?Mefenamic acid……………………… 500mg CTY C6PHAN DUGC PHAM GLOMED GLOMED PHARMACEUTICAL Co., Inc.

(Mặt trước)
Ngày lô tháng năm 20
.Tổng Giám Đốc
van OY
(Mat sau)

NHAN Vi METELMIC (NHOM/NHOM)
Hộp 10 vi x 10 vién bao phim
Kích thước:
Cao : 127 mm
Dai :70 mm
——.en QO Ce 0%0 ont A, WN Oe wl
wl. Ce
sO, Le g9 %9 yo «9
si ORC NGCC e Oe ès pe “ước oor ese 10 VS š can < eX a LƠce øAC Ry. ý x9 oat 9, lo xa ots Kyo € CƯỜNG Đền Ww Were memes b s09 vxÒ gi oe ⁄9 vét ® © . ` We 08 soeF ge 9 29 ofVAN ce 3 we? wee coe ạt KS Om ve đe" © yeah co ox 2? ¿2< to œ x3 - SốlôSX: HD: J Ngày 10 thang “dnam 2013 Tổng Giám Đốc oil (5/2 S38 : NHÃN VỈ METELMIC (NHÔM/PVC Hộp 10 vi x 10 vién bao phim Kích thước: Dai :58 mm Cao : 94 mm SốlôSX: HD: Ngày |0 tháng năm 20 l3 Tổng Giám Đốc Jan 6ý 1d 0E ugiA bx"0L dou Bw 00s 21uIeua1auu ay TMUSI9} 66 NHÂN HỘP METELMIC (Hộp đựng vỉ xé) Kích thước: *:: Dài: 90mm Rộng: :60 mm Cao: 5mm ¿# Hộp 10 vi x 4 vién bao phim Metel Acid mefenamic 500 mg ¥Bau do chấn thương Hộp T vix4viên = phim Đau bụng kinh ee Đau nửa đầu *Đau răng EEE Ngày!0 tháng (š năm 2013 P. Tổng Giám Đốc Acld mefenamic 500 mg THÀNH PHẨN: Mỗi viên baosức chứa: Acid mefenamic . ted —...ÍÍ CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH VACAC THONG TIN KHAC VESAN PHAM: Xinđọc tờhướng dẫn sử dụng bEXATAM TAY CUA TRE EM. ĐỌC KỸHUONG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. BAO QUẢN: Đểnơikhô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông qué 30°C. TIÊU CHUẨN: BP 2013 CONGTY C6PHAN DUCK PHAM GLOMED 6 KCN HH iris -Singapore, : Đìo se © cá Box of10 strips of4film coated tablets Metelmic’ & Mefenamic acid 500 mg COMPOSITION: Each fim coated tablet contains: Mefenamic acid..................................---«-+eeceee- ĐỮỮ ITIỢ. INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer to thepackage insert. Metelmic? Mefenamic acid 500 mg KEEP OUT OFREACH OFCHILOREN. ¥ Traumatic Pain DCAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. ⁄ Dysmenorrhea Sep ¥ Migraine ¥ Dental Pain —Ee STORAGE: Store atthe temperature not more than 30°C, ina Thiplace, protect from fight. SPECIFICATION: BP2013 Số 16SX /Batch No.: NSX /Mfg. Date: HD /Exp. Date: >
“.

re nr»
A 2 fs ¬ NHAN HỌP ME I ELMIC (Hộp đựng vỉ xé)
Hộp 25 vi x 4 viên bao phim
*# z. , ‘
Kích thước: :
T000 02 ch Dài: : 120 mm
a a Rong: 90 mm
Bw 00s DWeuajaw ploy Cao: 11: 65mm
ow . us
@ & Hộp 25 vix4vién bao phim =® Box of25 strips of4film coated tablets Metelmic :
|
Acid mefenamic 500 mg Mefenamic acid 500 mg
a THANH PHAN: MBi viên baophim chứa: 3 COMPOSITION: Each film coated tablet contains: ACld mefenamlC sexecesesrrce se zcrerrnnnreiSOE 500 mg. MefenarnÍc acid………………………………..—5-eeer 500 mg.
cyl BIN MEU LUNG, CACH DUNG, CHONG CHI DINH VACAC THONG TINKHAC ụ INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS ANO OTHER. Acid mefenamic 500 mg SAN PHAM: Xindoc tohutng dn sửdụng. Mefenamic acid 500 mg CaN Bl UCU Oe Ue
`ÝĐau dochấn thương :XAie TAY CỦA TRẺ EM. ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. ar Peete esis | ANH TT IEÏ SiTtETisrTORE el
bau ound kink pe Để
nổ khô áo,ánh ánh sắng, nhật độ
Không qué30°. XD 0ưng a) STORAGE: Store atthetemperature natmore than 30°C, inadryplace, protect from light. *Đau nửa đầu *Migraine
i *Đau răng ney CHUẨN: BP2013 *Dental Pain EG Nor. TA:
_Sản xuất bởi: — coves TY. PHÁN DƯỢC PHM GONE

SốlôSX/Batch No.:

NSX /Mfg. Date: N
HD/Exp. Date: ÀBi

@ a
Ngày thang osnam 2013

`

NHAN HOP METELMIC top aung vixe)
Hộp B vi x 1 viên bao phim
Kích thước:

KHÁC VỀSẲN PHẨM: Please refer tothepackage insert.
eo Dài: 135mm
Rộng: ;40mm
eC ee Cao: 80:mm
Bư1 00S 21u1eusJ9uI a
` /
f
Hop 5 vix 10 vien bao phim aa, Box of 5strips of10 film coated tablets MetekriC
Acid mefenamic 500 mg SG Mefenamic acid 500 mg
gu) THANH PHAN: COMPOSITION:
Mỗi viên bao phim chứa: Each film coated tablet contains
we Cal ĐINH, UÊU LƯỢNG, CÁC DŨNG. 3 WOICATIONS, DOSAGE
` CHONG CHI DINH VACAG THONG TINi: An CS 1%
2 Đau do chấn thương
2 Đau bụng kinh
Đau nửa đầu
¥ Dau rang
Acid mefenamic 500 mg Xinđọc tờhướng dẫn sửdụng. t DE XA TAM TAY CỦA TRẺ EM. ĐỌC -‘›: KÝHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI: : DÙNG.BAO QUAN: Đểnơikhô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt :.:: độkhông quá30°0. TIEU CHUAN: BP 2013 SOK:
ayCÔNG TYCỔPHẨN DƯỢC PHẨM GLOMED. 35Đại LộTựDo, . – KCN Việt Nam-SỈ

`

\
v¥ Traumatic Pain
v Dysmenorrhea
¥ Migraine
¥ Dental Pain
Mefenamic acid 500 mg

Số lôSX /Batch No.:
NSX /Mfg. Date:
HD /Exp. Date:

`

KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. STORAGE: Store atthetemperature not more than 30°C, inadryplace, protect from light. SPECIFICATION: BP2013 REG. No:
TH Sát __35TuDoi

Qe.
Nem

: wiyd oeq ugiA OLX! OL doH

NHAN HOP METELMIC (ip aung vixe
Kích thước:

Hop 10 vi x 10 viên bao phim

Dai: 135 mm
6ưu 00S 2IU1EU9J9uI pỊ2ÿV Rong: 270mm
ele W = ae
“Z :
Hop 10 vix 10 vién bao phim a Box of10 strips of10 film coated tablets —)
Acid mefenamic 500 mg i Mefenamic acid 500 mg
THANH PHAN: COMPOSITION: Mỗi viên bao phim chứa: Each film coated tablet contains: Mefenamic acid ……….rsravsesnvessereserssecsereecsrevseeseseeenees 500 mg.
Metelmic?
Mefenamic acid 500 mg

Ma
Acid mefenamic 500 mg
Đau do chấn thương
w# Đau bụng kinh
Đau nửa đầu
Đau răng

Acid m@feftafmÌLC. ……………………..soo-.-o:e5ce5°e<55esscceeE21ee 500 mg. CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CÁCH DUNG, CHONG CHỈ ĐỊNH VÀ :: CAC THONG TIN KHAC VESAN PHẨM: Xin đọc tờhướng dẫn sửdụng. ' ĐỂ XÃTẨM TAY CỦA TRẺ EM. ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SUDỤNG TRƯỚC KHI DUNG. BAO QUAN: Đểnơikhô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhong qué 30°C. TIÊU CHUẨN: BP2013 SOK: = ânxuất bởi: 7 7 CÔNG TYCỔ PHẦN DƯỢC PHAM GLOMED Ee ¥ Traumatic Pain v Dysmenorrhea ¥ Migraine ¥ Déntal Pain HD /Exp. Date: SốlôSX/Batch No.: NSX /Mfg. Date: INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer tothepackage insert. KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. STORAGE: Store atthetemperature notmore than 30°C, inadry place, protect from light. - SPECIFICATION: BP2013 REG. No: an .— 2 ae «Se wiyd oeg uglA OLX OL doy Bw 00s 2}weuajaw Sh NHAN HOP METELMIC (CHUA Vi NHOM/NHOM) Hop 10 vi x 10 vién bao phim Kích thước: Dài: 132mm Rộng: 74mm Cao: 74mm Hop 10 wix 1Ñ viên bao phim Me L Acid mefenamic 500 mg «2 Đau do chấn thương 2 Đau bụng kinh 2 Đau nửa đầu ¥ Dau rang Ngay 0 tháng 6 nam 2013 6) Acid mefenamic 500 mg THÀNH PHẨN: Mỗi viên baomin chứa: Acid mefenamic .. or TT ..500 mg. CHỈ ĐỊNH, LIEU LƯỢNG, CACH DUNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀCÁC THONG TIN KHAG VESAN PHAM: Xin đọc tờhướng dẫn sử dụng. ĐỂ XATAM TAY của TRẺ EM. ĐỤC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. BAO QUẲN: Đểnơikhô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. TIÊU CHUẨN: BP2013 SDK: :CÔNG: TYCỔPHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED TựDo,KCN Việt Nam -Singa Thuận An, Bình 4 c®)c3&) _Mẹ Box of10 blisters of10 film coated tablets telmic’ Mefenamic acid 500 mg + aan Pain w# Dysmenorrhea ¥ Migraine ¥Dental Rain xã NSX /Mfg. Date: HD /Exp. Date: Số lôSX /Batch No.: Mefenamic acid 500 mg COMPOSITION: Each film coated tablet contains: MefenarmÏC aCÌd....................................-S..---cs«s++teeeecrrerxeesce .500 mg. INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer tothe package insert. KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. STORAGE: Store atthetemperatura notmore than 30°C, ina dry place, protect from light. SPECIFICATION: 8P2013 REG. No: posers Tớ 4 ¿4sứ” À wiyd oeq ugiA OLX" OL dou Bw 00S Dtweuajaw ply | NHÃN HỘP METELMIC ((HỨA VÍ NHÔM/PVQ Kích thước: Dài: 90 mm Rộng: 61mm Cao: 96mm Hop 10 vi x 10 viên bao phim 2 : , tr Hộp 10 vix 10 vién bao phim Metelmic? Acid mefenamic 500 mg «2 Đau do chấn thương w Đau bụng kinh 2 Đau nửa đầu ¥ Dau rang Ngay4° thang O¢nam 20 13 EP.Iống Giám Đốc Metelmic Acid mefenamic 500 mg THÀNH PHẨN: Mỗi viên bao phim chứa: Acid mefenamic............................----------- CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THÔNG TIN KHAC VỀ SAN PHẨM: Xin đọc tờhướng dẫn sửdụng. DE XATAM TAY CUA TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. BAO QUAN: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không qua 30°C. TIEU CHUAN: BP2013 SDK: Pe aSUE BON CÔNG TYCỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED. 35ĐạiLộTựDo, KCN Việt Nam -Singapore, nh 2 nAn,Bình.Dương............... Thus “SZ&GLOMED Metelmic? Mefenamic acid 500 mg ¥ Traumatic Pain “9g Dysmenorrhea ¥ Migraine ‘"- Dental Pain _ mm Box of10 blisters of10 film coated tablets Số lôSX /Batch No.: NSX /Mfg. Date: HD /Exp. Date: < Metelmic? |Mefenamic acid 500 mg COMPOSITION:Each film coated tablet contains: Mefenamic adid...................................... 500 mg. INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer tothe package insert. KEEP OUT OFREACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. STORAGE:Store atthe temperature not more than 30°C, ina dry place, protect from light. SPECIFICATION: BP2013 REG. No: ` HUONG DAN SỬ DỤNG THUÓC METELMIC® Acid mefenamic Vién bao phim 1-Thành phần Mỗi viên bao phim chứa: Hoạt chất: Acid mefenamic 500 mg Tádược: Pregelatinized starch, cellulose vi tỉnh thể, povidon K30, lactose monohydrat, natri starch glycolat, magnesi stearat, silic dioxyd thé keo, hypromellose, macrogol 400, polysorbat 60, talc, titan dioxyd, allura red lake (FD&C red #40), sunset yellow lake (FD&C yellow #6), oxyd sắt vàng. 2.Mô tasin phim METELMIC códạng viên bao phim dùng đường uỗng chứa acid mefenamic. Acid mefenamic, acid 2-[(2,3-dimethylphenyl)amino]benzoic, làmột thuốc kháng viêm không steroid. Công thức phân tửlàC¿H¡;NO;, và phân tử lượng là241,3. Công thức cấu tạo như sau: ( ae ‘OH { Oo ae H3C CH3 Mỗi viên METELMIC chứa 500 mg acid mefenamic. 3-Cơ chế tác dụng Acid mefenamic, dẫn xuất của acid anthranilic, làmột thuốc kháng viêm không steroid, thuộc nhóm fenamat. Acid mefenamic làchất ứcchế canh tranh men cyclooxygenase (COX-I vàCOX-2), làcác enzym cóvai trò trong giai đoạn đầu của quá trình sinh tông hợp prostaglandin. Việc làm giảm tác dụng của các enzym này dẫn đến làm giảm sản xuất các prostaglandin, những chất cóliên quan đến các quá trình gây viêm vàđau 4-Chỉ định Điều trịcác triệu chứng đau nhức từnhẹ đền trung bình bao gồm nhức đầu, đau nửa đầu, đau răng, dau dochắn thương, đau sau phẫu thuật, đau sau khi sinh, đau vàsôt kêt hợp với các tình trạng viêm, dau bụng kinh, chứng rong kinh kèm theo đau docothắt hoặc đau hạvị. Làm giảm các cơn đau nhức từnhẹ đến trung bình trong các rồi loạn cơ-xương vàkhớp như viêm khớp dạng thấp vàviêm xương khớp. 5-Liều dùng vàcách dùng Liều dùng độ DỊ jee Người lớn vàtrẻem trên 14tuôi: liêu thông thường Iviên/ lân, 3lần/ ngày. |Cách dùng Nên uống thuốc trong các bữa ănvàkhông nên dùng thuốc quá 7ngày trong một đợt trịliệu. 6-Chống chỉ định Quá mẫn với acid mefenamic, aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid khác, hay bắt kỳthành phần nào của thuốc. Loét dạdày-tátràng tiến triển. Suy tếbào gan nặng. Suy thận nặng. Phụ nữdang mang thai (trong 3tháng cuỗi của thai kỳ). Hiệu quả vàmức độantoàn của thuộc đối với trẻem dưới 14tudi chưa được thiết lập. Do vậy, thuốc không được khuyên dùng cho trẻem dưới 14 tuổi. 7-Lưu ývàthận trọng Không nên dùng chung với bắt kỳthuốc khác cóchứa acid mefenamic. Tham khảo ýkiến bác sĩtrước khi dùng trong các trường hợp sau: người già, tiền sửloét dạdày-tátràng, tiền sử bệnh đông máu, suy gan, suy thận, suy tim, đang dùng aspirin hay các thuốc kháng viêm không steroid khác, thuốc chống đông dạng uống, heparin dạng tiêm, lithi, methotrexat liều cao vàticlopidin. Sử dụng trên phụ nữ cóthai và đang cho con bú: Hiệu quả của acid mefenamic trong thai kỳ chưa được nghiên cứu đẩy đủ. Nếu bạn đang có thai hay dựđịnh cóthai, thông báo ngay với bác sĩ.Không nên dùng acid mefenamic trong 3tháng cuối của thai kỳ do các thuốc kháng viêm không steroid tác động lên tỉm vàmạch máu của trẻđang phát triên. Chỉnên sửdụng thuốc này khi lợi ích mang lạicao hơn nguy cơcóthể xảy racho thai nhỉ. Acid mefenamic phân bốvào trong sữa mẹ với lượng rất thấp đẻcóthể gây hại cho trẻ nhỏ bú mẹ. Không cóphản ứng phụ nào trên trẻnhỏ bú mẹ được ghỉ nhận khí người mẹ dùng thuốc này. Tuy nhiên, phụ nữđang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng diều khiển tàu xevàvận hành máy móc: Không códữ liệu vềảnh hưởng của acid mefenamic đến khả năng láixevàvận hành máy. 8-Tương tác của thuốc với các thuốc khác vàcác dạng tương tác khác Acid mefenamic làm tăng tác dụng của thuốc chống đông dạng uống vàheparin dạng tiêm, do đó làm tăng nguy cơxuất huyết. Acid mefenamic lam ting /ithi huyét cothé din đến các giá trịgây độc, dolàm giảm bài tiết lithi ởthận. |Acid mefenamic lim tăng độc tính trên máu ctta methotrexat dolam giảm sựthanh thải chất này ởthận. Dùng đồng thời acid mefenamic với các thuốc kháng viêm không steroid khác, các corticosteroid, các thuốc chống kết tập tiéu cau nhu clopidogrel, hay ticlopidin lam ting nguy cơ gây loét vàxuất huyết tiêu hóa dohiệp đồng tác dụng. Hiệu lực trịcao huyết ápcủa các zhuốc ứcchế men chuyên, thuốc chẹn bêta, thuốc lợi tiểu bịgiảm bởi acid mefenamic. Nguy cơ độc tính trên thận tăng khi dùng đồng thời với các thuốc tứcchế men chuyền, ciclosporin, tacrolimus, hay các thuốc lợitiểu. 9-Tác dụng không mong muốn Các tác dụng ngoại ýthường gặp liên quan đến dạ dày -ruột bao gồm tiêu chảy, buồn nôn kèm theo nôn óihoặc không, đau bụng, chán ăn, ợnóng, đây hơi, táo bón, loét đường tiêu hóa cóxuất huyết hoặc không. a Ngoài ra,các tác dụng phụ khác như mày đay, nôi mân, ngứa, phù mặt, hen phế quản, suy thận, tiêu ramáu vàkhó tiểu tiện, thiếu máu huyệt giải, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ưacosin, ban xuất huyết giảm tiểu cầu, mắt bạch cầu hạt, giảm huyết cầu toàn thể, giảm sản tủy, hoa mắt, buôn ng, chóng mặt, ngủ gà, căng thăng, nhức đầu, giảm thị lực vamat ngủ cũng đãđược báo cáo. Ngưng sửdụng vàhỏi kiến bác sĩ nếu: xây ratiêu chảy, nỗi mẫn, xuất huyết dạdày -ruột. Thông báo cho bác sĩnhững tác dụng không mong muốn gặp phải khi sửdụng thuốc. 10- Quá liều vàxử trí Triệu chứng: Quá liều acid mefenamic cóliên quan đến độc tính trên thần kinh trung ương, cogiật vàhôn mê. ¿2 ñ Xứ trí: -_Điều trịtriệu chứng vàhỗtrợ. :: -Làm rỗng dạdày băng cách gây nôn hoặc rửa da day cần thận, sau đócho uống than hoạt. 11- Dạng bào chế vàđóng gói Hộp 10vi,vỉ10 viên bao phim. Hộp 5vi,vi10viên bao phim. Hộp 10vi,vi4viên bao phim. Hộp 25vi,vỉ4viên bao phim. 12- Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông quá 30°C. 13- Tiêu chuẩn chất lượng: BP 2013. 14- Hạn dùng: 36tháng kểtừngày sản xuất. ĐÈ XA TÀM TAY CỦA TRẺ EM DỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG NEU CAN THEM THONG TIN, XIN HOI YKIEN BAC SI Sản xuất bởi: CONG TY CO PHAN DUQC PHAM GLOMED Địa chỉ: Số 35 Đại LộTự Do, KCN Việt Nam —Singapore, thịxãThuận An, tỉnh Bình Dương. ĐT: 0650.3768823 Fax: 0650.3769094 PHÓ CỤC TRƯỞNG Nguyin Vest Hang

Ẩn