Thuốc Heptaminol 187,8mg: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Heptaminol 187,8mg |
Số Đăng Ký | VD-16376-12 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Heptaminol hydrochlorid 187,8mg- 187,8mg |
Dạng Bào Chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
04/04/2014 | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | hộp 2 vỉ x 10 viên nén | 900 | Viên |
/CONG TY
CO PHAN
XUẤT NHẬP KHẨU
VTE MAU NHAN
1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất:
a). Nhãn vỉ 10 viên nén.
CO PHAN
XUẤT NHẬP KHẨU
VTE MAU NHAN
1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất:
a). Nhãn vỉ 10 viên nén.
@ cn ANEYTSDOME a tEoTAI
SEN EðTAMINDL PE* ˆ., |_TAMINOL HEP TAMING EDT Sens ee
° ——— a rep awk¥1DOMEAO Br
DOMED mnie OTA
ØXNKYTẾ, E0TAMINDL HE? /
$’TAMINDL HEPTA MINDL HEF vn 1878 mg lcpU —
ae a Secpawk¥TEDOMEACO vee tEo1/
SN, HEĐTAMINDL HEPTAMINDL HE
2. Nhãn trung gian:
a). Nhãn hộp 2vỉ x 10 viên nén.
WY
COMPOSITION: Each tablet contains: ~Heptaminol hydrochloride -ExcipientsSTORAGE: Store indryplace, below 30°C, protect from direct light.
INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER PRECAUTIONS; Read thepackage insert. 187,8 mgsat
8 ws 8.8 =x 2 2 3 LIÊN: a?
— a IŠ