Thuốc Hà thủ ô: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcHà thủ ô
Số Đăng KýVD-24990-16
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCao Hà thủ ô đỏ chế – 154mg
Dạng Bào ChếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
13/07/2017Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế DomescoHộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên1390Viên
VD- 24990- AG
2. Nhãn trung gian:
a). Nhãn hộp 1vi x 10 viên nang

BỘ Y TẾ

454 CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân đâu:..4ấ.!.:2-..Š¿£ cứng.

Hộp 1vỉx10 viên nang cứng
Box
of1blister x10 capsules

THÀNH PHẦN: Mỗi viên nang cứng chứa: -0ao Hàthủ ô đỏchế ………………. 154 mg(tương đương 2.000 mg Hàthủô đỏ chế -Processed Radix Fallopiae multiflorae) -Tádược… BẢO QUẢN:

GMP-WHO

CONG DUNG, LIEU LUGNG &CÁCH DUNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DUNG KHONG MONG MUON VACAC THONG TIN KHÁC: Xem trong tờhướng dẫn sửdụng kèm theo

301/XS
9l0S
-8×3/QH
-BJN/XS
ARON
2
HA
THU
O
UDUNG
TRUGC
KHI
DUNG
KEEP
OUT
OFREACH
OFCHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
PACKAGE
INSERT
BEFORE
USE

TIEU
CHUAN
AP
DUNG:
TCCS
REGISTRATI0N
NUMBEE:…………….
AN
S
SDK:
.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
~
MANUFACTURER’S
SPECIFICATION
ƯỚNG
D.
ĐỌC
KY
H
2
2
a
[Ílllll
Huyện
Cao
Lãnh,
Tỉnh
Đồng
Tháp
Can
LoIndustrial
Zone,
An
Dinh
Hamlet,
An
Binh
Commune,
CONG
TY CO
PHAN
XUAT
NHAP
KHAU
YTE
DOMESCO
Cao
Lanh
District,
Dong
Thap
Province
(Đạt
chứng
nhận
I§0
9001:
2008
&I§0/IE0
17025:
2005)
(Certified
ISO
9001:
2008
&ISO/IEC
17025:
2005)
Cụm
Công
nghiệp
Cần
Lố,
Ấp
An
Định,
XãAn
Bình,
DOMESCO
MEDICAL
IMPORT
EXPORT
JOINT-STOCK
CORP.

COMPOSITION: Each capsule contains: -Processed Radix Fallopiae multiflorae extract ……………. 154 mg (equivalent to2.000 mgofProcessed Radix Fallopiae multiflorae) =EXGIDITTES bsyzsosssszsassosnttosuaga 3342336058288 9u=uEifl: STORAGE: Store inadryplace, below 30°C,protect from light.
INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER INFORMATIONS: Read the package insert.

GIÁM ĐỐC ⁄< u& Phát triển Trần Thanh Phong ⁄/^ A thang nam 2015 ⁄Z b). Nhãn hộp 3vỉ x 10 viên nang cứng. Hộp 3vỉx10 viên nang cứng Box of3blisters x10 capsules THÀNH PHẨN: Mỗiviên nang cứng chứa: -Cao Hàthủôđỏchế .................. 154 mg(tương đương 2.000 mg Hàthủôddché -Processed Radix Fallopiae multiflorae) T2... . .... vừa đủ BẢ0 QUẦN: Nơikhô, nhiệt độdưới 30°C,tránh ánhSáng. HÀ TH © za ¬ ole . a bự ‘gq ad —L CÔNG DỤNG, LIỀU LƯỢNG &CACH DUNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DUNG KHONG MONG MUON VACAC THONG TIN KHAC: Xem trong tờhướng dẫn sửdụng kèm theo. zoan25naneS Seo. 5 = sẽ oO= 2 2 SF a wy es. 2 8 < = Ss z2 $ Sos s S8 a 2 m căm S t2© 3 a = aS- 3 & & = é = Ss w E== #8REứ ‘oe S.zh Heseaok Seg , 8 3 BF SEL ESSE oO :E =%® ak ==== =='=aàa_= © it 7 a3 =ễ 2eo- = he 5 Lu er =—— % 5.=Đ= _ oo C . 1S cre SSE < ã=-=sgømm ig ~= we 3S =— Seis2stse 268 Egsuy == Fest gens ‘Baa >5 2-8 SSH 28 cet tens in 2° FESS —— Z0“ c6 s nt Be > 5S mes Ze EEC ND is œ =a & —— œ¬ c.;.„:C use Bw 2a —====== Es esc28SR SS Seg FZ2ZuRwYW —— sans ets. aree «Ss SE Se ik SOs aS “00 SA âm Nụ === =œŠẽ£=c5 DS Ff ww’ ad ==—— Z — SoHE a aas az > ——— “<€ <<= =Me = .= oe. f= mouse oc oO E œ= Ss Hị th 8-3 s—'«Ẳ«%ớ cS = Se so HH ĐT 9e z= 8 ofs 3oof a - = § *= © = E©SecE — = œ = wi eo > > SO a ec ows ¬ —“ zZz = c œ- oo Ss a ses és =
COMPOSITION: Each capsule contains: INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, -Processed Radix Fallopiae multiflora extract ……………. 154mg CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE (equivalent to2.000 mgofProcessed Radix Fallopiae multiflorae) EFFECTS AND OTHER INFORMATIONS: Read the -Excipie’IfS………………………..-. 25-522 2121212122121212 2e S.qÍ. package insert. STORAGE: Store inadryplace, below 30°C, protect from light.

TP. Cao Lanh, ngay thang nam 2015
ỔNG GIÁM ĐỐC Ÿ“
ứu & Phát triển

Trần Thanh Phong

HÀ THỦ Ô

we’ HÀ THỦ Ô
THÀNH PHẦN: Mỗi viên nang cứng chứa: -Cao Hathủôđỏchế …184 mg (tương đương 2.000 mg Hàthủôđỏ chế -Processed Radix Fallopiae multiflorae) -Tádược …. ….Vừa đỦ CÔNG DỤNG, LIỀU LƯỢNG &CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TAC DUNG KHONG MONG MUON VACAC THONG TIN KHÁC: Xem trong tờhướng dẫn sửdụng kèm theo. BAO QUAN: Nơi khô, nhiệt độdưới 30°0,tránh ánh sáng.

HÀ THỦ Ô
SĐK:…………………… TIEU CHUAN AP DUNG: TCCS
DEXATAM TAY TRE EM ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
CONG TYCOPHAN XUAT NHẬP KHẨU YTẾD0MESC0 Cụm 0ông nghiệp Cần Lố,ẤpAnĐịnh, XãAnBình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Đạt chứng nhận IS0 9001: 2008 &IS0/IEC 17025: 2005)

Hộp 10vỉx10viên nang cứng
c). Nhãn hộp I0 vỉ x 10 viên nang cứng.

/ gh Box of10blisters x10capsule

TP. Cao Lanh, ngay
Q. TONG GIAM DOC **
thang nam 2015

SốlôSX/Lot: Ngày SX/Mfg.: HD/Exp.: — =
`
GMP-WHO
HÀ THỦ Ô
COMPOSITION: Each capsule contains: -Processed Radix Fallopiae multiflorae extract 154 mg (equivalent to2.000 mgofProcessed Radix Fallopiae multiflorae)N2.) …………. s.qf. INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER INFORMATIONS: Read the package insert. STORAGE: Store ina dry place, below 30°C,protect from light.
REGISTRATION NUMBER …………….. MANUFACTURER’S SPECIFICATION KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN READ CAREFULLY THE PACKAGE INSERT BEFORE USE
DOMESCO MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT-STOCK CORP. Can LoIndustrial Zone, AnDinh Hamlet, AnBinh Commune, Cao Lanh District, Dong Thap Province (Certified ISO9001: 2008 &IS0/IEC 17025: 2005)

MAU NHAN
1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất.
a. Nhãn vỉ 10 viên nang cứng.
SOLOSx: HD:
HÀ THỦ Ô
CaoHàthủ ôđỏchế….. 154mụ 4) là (tương đương 2.000 mgHathiôđỏchế Ụ ~Processed Radix Fallopiae multifiorae) DOMESCO
CTCP XNK YTEDOMESCO
HA THU O
Cao Hàthủ ôđỏchế…..154mg (tương đương 2.000 mgHàthủ ôđỏchế DOMESCO -Processed Radix Fallopiae multiflorae)
CTCP XNK YTEDOMESCO
HÀ THỦ Ô
CaoHàthủôđỏchế…… 154mg (tương đương 2.000 mọHàthủôđỏchế ~Processed Radix Fallopiae multifiorae) DOMESCO
CTCP XNK YTEDOMESCO
HÀ THỦ Ô
CaoHàthủ ôđỏ chế…154mg (tương đương 2.000 mgHathi6đỏ chế DOMESCO -Processed Radix Fallopiae multifiorae)
CTCP XNK YTEDOMESCO
HÀ THỦ Ô
CaoHàthủôđỏchế…..154mg (tương đương 2.000 mgHàthủ ôđỏchế ~Processed Radix Fallopiae multifiorae) DOMESCO

TP. Cao Lanh, ngay thang nam 2015
1 ONG GIAM DOC.
1 & Phát triển
Trần Thanh Phong

TO HUONG DAN SU DUNG THUOC
To hướng dẫn sử dụng

HÀ THỦ Ô
|
|THÀNH PHAN: Mỗi viên nang cứng chứa |
1 Cao bì) 000v ndacŒŒiiaaiiâẳiẳẳẳẳiẳaẳaẳaa.. ee eee es154mg |
|
(tuong duong 2.000 mg Ha thu 6do ché -Radix Fallopiae multiflorae) |
|-Ta duoc: Lactose. Tinh bot mi, Calci carbonat, Colloidal silicon dioxid A200, Magnesi stearat, |
¡Nang cứng gelatin. số 0. |
DANG BAO CHẺ: Viên nang cứng. dùng uống. |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: |
!Hộp Ivỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. |
|CONG DUNG: | . |
|-Bồ thận, bô huyết, chữa thận suy, thân kinh suy nhược. ngủ kém, thiêu máu, đau lưng mỏi goi, |
|
di mong tnh. |
|
-Lam den râu tóc đôi với người bạc tóc sớm, làm tóc giảm khô và giảm rụng.
LIÊU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:
Cách dùng: Dùng uống. |
Liều dùng: 2 –3viên/lần; ngày uống 2 lần.
¡Trẻ em > 10 tuôi: Í=2 viên/lần: ngày uống 2lần. Wr
|CHONG CHI DINE: È ;
–~Dị ứng với bát kỳ thành phần nào của thuốc.
‘-Người có huyết áp thấp và đường huyết thấp.
|-tre em < 10 tudi. |THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG: |Khi udng thuốc. nên kiêng ăn hành. toi, cai cu. PHU NU CO THAI VA CHO CON BU: Chua co thong tin về sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần hỏi ý kiến bác si hay .dược sĩ khi muốn sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. ANH HƯỚNG LÊN KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC: Thuốc có thê gây buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc. | 'TƯƠNG TÁC VỚI CÁC THUÓC KHÁC VÀ CÁC DẠNG TƯƠNG TÁC KHÁC: | | es. Dùng ởliều chỉ định chưa có báo cáo về tương tác thuốc. |TAC DUNG KHONG MONG MUON: ; | Chưa có tải liệu nào shI nhận về tác dụng phụ của thuộc. | Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muôn gặp phải khi sử dụng thuôc. | ¡QUÁ LIÊU VÀ CÁCH XỬ TRÍ: | IChưa có báo cáo. | |DAC TINH DƯỢC LÝ: | =Rẻ Hà thủ ôđỏ có tác dụng bô máu, chữa thận suy. gan yêu. thần kinh suy nhược, ngủ kém. sốt | |rét kinh niên, thiểu máu. đau lưng moi adi, di mong tinh, khi hu, đại tiểu tiện ra máu, khô khát táo | ,bón, da mân ngứa không có mủ. Uông lâu làm đen râu tóc đôi với người bạc tóc sớm, làm tóc đờ | khô và đỡ rụng. Người có huyết áp thấp và đường huyết thấp không dùng hà thu 6 do. | -Hà thủ ô chế có tác dụng bô gan than, ich tinh huyết. dùng làm thuốc an than, bé và táng lực | trong các chứng thân thể suy yếu. hoa mắt, chóng mặt, tim hồi hộp, nhức đầu, mắt ngủ. suy nhược thân kinh, còi xương. _- Anthraglycozid trong Ha thu 6có tác dụng kích thích co bóp của ruột, kích thích tiêu hóa, cải thiện dinh dưỡng. |-Chat lecitin co trong Ha thu 6co thé ding trong suy nhuge thần kinh và bệnh về thần kinh. giúp | ¡ sinh huyề ết địch. bồ tim, giúp cái thiện chuyển hóa chung. | -Tinh vi -công năng: Hà thủ ô đỏ có vị đăng chát, hơi ngọt. tính ấm, có tác dụng bồ gan, thận, bô | máu, ích tình tủy, hòa khí huyết. mạnh gân xương, nhuận tràng. | BAO QUAN: Nơi khô. nhiệt độ dưới 30 ”C, tránh ánh sáng. | _HAN DUNG: 36 thang ke ttr ngay san xuât. | DOC KY HUONG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG | "Va | |NEU CAN THEM THONG TIN XIN HOT Y KIEN BAC Si. /Me | _DE XA TAM TAY TRE EM. | NHA SAN XUAT VA PHAN PHOI CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU Y TE DOMESCO Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Cần Lố, Ấp An Định, Xã An Bình. Huyện Cao Lãnh. Tỉnh Đồng Tháp PUEES CO Điện thoại: 067. 3851950 TP. Cao Lãnh,ngày tháng năm 2015 PĐSLÓNG GIÁM ĐÓC⁄ S# ` À cứu & Phat trién TU@.CỤC TRƯỞNG P.TRƯỞNG PHÒNG Gé Mink Hang

Ẩn