Thuốc Glomazin: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcGlomazin
Số Đăng KýVD-25685-16
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng Betamethason dipropionat ; Acid salicylic – 0,64 mg/1g; 30 mg/1g
Dạng Bào ChếThuốc mỡ bôi da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
131 K4

422 ane!
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
ee ý
>
NHAN TUYP GLOMAZIN (5g)
Kích thước:
„Dài s: 75 mm
Cao : 42 mm
®

|RK Prescription only
|_GLOMAZIN” S Vàng Each gramointment contains ‘“ Betamethasone @dipropionate 0.64mg ‘3 Salicylic acid30mg a F0RE USE |cña Excipients q.s. 1gram. SS FOR TOPICAL USE ONLY Ni
|RẦX Thuốc bántheo đơn
_GLOMAZIN” TTBOC KYHUONG DAN SUDUN TRƯỚC KHIDUN! oe a] |
HH th
i
S010
8X:

MPayld thangb4-nam 2016

NHAN HOP GLOMAZIN (59)
Kích thước:
Dai : 85 mm
Rộng : 21 mm
Cao : 30mm

ÑX Thuốc bán theo đơn
‘GLOMAZIN” Betamethason dipropionat 0,64 mg Salicylic acid 30mg |
| TA | Gs THUỐC BOI NGOAI DA
THÀNH PHẨN: Mỗigamthuốc mỡchứa Betamethason dipropionat 0,64 mg,Acid Salicylic 30mg. Tádược vừađủ1gam. CHỈĐỊNH, LIỂU LƯỢNG VACACH DUNG, CHONG CHiBINH VACAC THÔNGTIN KHÁC VỀSẲNPHẨM: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng. BAO QUẦN: Đểnơikhôráo, tránh ánhsáng, nhiệt độkhông quá30%. Sar)
|Rx Prescription only
GLOMAZIN:| Betamethasone dipropionate 0.64 mg Salicylic acid 30mg ||{a» FOR TOPICAL USE ONLY
COMPOSITION: Each gram ointment contains |Betamethasone dipropionate 0.64 mg,Salicylic acid 30 mg. |Excipients q.s.1gram. _INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS |AND OTHER INFORMATION: Please refer tothepackage insert |STORAGE: Store at the temperature notmore than 30°C, a
e@NIZVNOT9
L
inadryplace, protect fromlight.
25

NG
oN\
MSY
4

NHAN TUYP GLOMAZIN (10g)
Kích thước:
Dài : 95 mm
Cao : 53 mm
RX Prescription only
GLOMAZIN” Each gram ointment contains Betamethasone dipropionate 0.64 mg Salicylic acid 30mg
|| |
||||
|| Excipients q.s. 1gram. | Lo FOR TOPICAL USE ONLY |
| RX Thuéc ban theo don |
_GLOMAZIN” Mỗi gam thuốc mỡ chứa Betamethason dipropionat 0,64 mg Acid Salicylic 30mg L CO) Tádược vừa đủ1gam. _ Ses THUỐC BÔI NGOÀI DA
KEEP 0UT 0FREACH 0F CHILDRENREAD GAREFULLY THE LEAFLET BEF0RE USE
Ointment 10g
BEXATAM TAY TRE EM DOC KYHUONG DAN SUDUNG TRUŨC KHI DŨNG
Thuốc mỡ 10g
XG
we.
wear

|a

NHAN HOP GLOMAZIN (10g)
Kích thước:
Dài :105 mm
Rộng : 21 mm
Cao : 30 mm

RÑX Thuốc bán theo đơn
GLOMAZIN” Betamethason dipropionat 0,64 mg

Salicylic acid 30mg
THUỐC BÔI NG0ÀI DA 75.số
THÀNH PHẨN: Mỗi gam thuốc mỡchứa # Betamethason dipropionat 0,64 mg,Acid Salicylic 30mg. G Tádượcvừa đủ1gam. 2H, CHỈĐỊNH, LIỀU LƯỢNG VACACH DUNG, CHONG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC p THONG TIN KHAC VỀSAN PHẨM: Xinđọctờhướng dẫn sửdụng. “PE BAO QUAN: Để nơ khôráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông quá30%. )M |
RX Prescription only cosas ® ¿-T 3B es
GLOMAZIN ¬ Betamethasone dipropionate 0.64 mg Salicylic acid 30mg 2) * FOR TOPICAL USE ONLY
COMPOSITION: Each gram ointment contains | ~ Betamethasone dipropionate 0.64 mg, Salicylic acid 30mg. | ì Excipients q.s. 1gram. |, INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS i AND OTHER INFORMATION: Please refer tothepackage insert. | STORAGE: Store atthetemperature notmore than 30°C, ina dry place, protect from light. |— |
~

NHAN TUYP GLOMAZIN (15g)
Kích thước:
Dài :115 mm
Cao : 65 mm

RX Prescription only
Each gram ointment contains Betamethasone dipropionate 0.64 mg Salicylic acid 30mg : Excipients q.s. 1gram.
FOR TOPICAL USE ONLY
RX Thuốc bán theo đơn
®
GLOMAZIN) | CHILDREN.
READ CAREFULLY
THE LEAFLET BEFORE USE.
Ointment 15g
®@ ies Gl OMA 1N BE XA TAM TAY TRE EM
ĐỌC KỸ HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG Mỗi gam thuốc mỡ chứa Betamethason dipropionat 0,64 mg Acid Salicylic 30mg cá Tádược vừa đủ†gam.
THUỐC BÔI NG0ÀI DA
TRUŨC KHI DUNG
Thuốc mỡ 15g
xs
ny
§ốI0
§X:
WO
Se

Ẩn