Thuốc Fumagate – Fort: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcFumagate – Fort
Số Đăng KýVD-24257-16
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngHydroxyd nhôm; Magnesi hydroxyd; Simethicon – 800 mg; 800 mg; 100 mg
Dạng Bào ChếHỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 10 gói x 10g; hộp 20 gói x 10g; hộp 30 gói x 10g; hộp 50 gói x 10g
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
29/04/2016Công ty CPDP Phương ĐôngHộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g4200Gói
MẪU GÓI XIN ĐĂNG KÝ

BỘ Y TẾ
CUC QUAN LY DU

ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lần dau:…23/ 03, 2016

h ~

‘ 1 * 1 ‘! ! x ‘ Sachets 10g Oral suspension : ‘ . ‘
‘ ‘ Ä = x : | ‘ i oy Gói 10g Hôn dịch uống ‘ 1! 1+ ‘ OG fort ‘ i ‘
“+ FumaGate : |): “suse ‘ + ‘ ” Nhôm hydroxyd gelkhô tương ứng : EACH SACHET OF10g CONTAINS: ‘ ‘ 1 ” nhôm hydroxyd 800mg ‘ ;Dried Aluminium hyd;Price jelequivalent to ‘ ‘ : 1 ‘ esi hv :aluhinium hydroxidei 800mg h ; Magnes! hyurenys QUỲNG ‘ ‘ siteen ‘ ¡_Simethicon nhũ dịch 30% ‘ aca Mahnesium hydroxidi .800mg- ‘ : = ‘ iSi ï ¡_tương ứng Simethicon 100mg i ‘ ‡ ‘! 1equivalent toSimethicon 00mg , ï Tádược vừa đủ 1gói ‘ —- ‘ ‘ – ‘ 1Excipient q.s het ae es 7 ; ele , ‘ ch In = ; : Chỉđịnh, liều dùng, cách dùng vàchống chỉđịnh: 5
1 Indicatlon, dosage, instruction andconfa-indication: 1 1 – ‘ ie : ‘ Các thông tinkhác xem trong tờhướng dẫn stidung } ¡_Read theother information W, ›anying user mai als : ° :
‘Specification: yfhouse i i Tiéu chuan: TCCS ; |Store inadnblace, ngfowrep’c, ; | Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độdưới 30°C, : t 11 ‘ +protectfromlghi. ‘ ‘ tránh ánh sáng ‘ 1 1’ ‘ |Read leaflet qprefulllf before use : ¡ Đọc kỹhướng dẫn sửdụng trước khidùng : HKeep outofreach ofchildren 2’ P = . :
i i; ; Dé xatam tay tré em ì 1 11 ‘ 1! 1’ ty—ễễ————— :
ĩ i VY) CÔNG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG DONG + DORIENT PHARMACEUTICAL CORP. 5 ‘ YER to7 22-KCN TanTao, P.TanTaoA, # “a :: i ).Bình Tân-TP.Hồ ChíMinh -ViệtNam : 1 1 ‘ 1 laa mm mm mm m@ œcm nmememdoĂnđemđnmmmmmm’

Ghi chú: Số lô SX và HD sẽ in hoặc dập nổi trên gói thuốc.
CTY CP DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG ĐÔNG:
P. TONG GIAM BOC

PGS. TS. TRUGNG VAN TUAN

yO

fort
FumaGate

FUMAGATE-FORT
EACH
SACHET
OF10g
CONTAINS:
Dried
Aluminium
hydroxide
gelequivalent
to
aluminium
hydroxide…..
..800mg.
Hộp
10
gói
x10g
Hỗn
dịch
uống

Magnesium
hydroxide….
Simethicon
emulsion
30%
equivalent
toSimethicon………….
100mg
Exchplont
9.8..sscsscsssssecssstsecsscsies
per1sachet
d
|
ionand
conti
Read
theother
information
accompanying
user
manual
Specification:
In-house
Store
inadryplace,
below
30°C,
protect
from
light.
Read
leaflet
carefully
before
use
Keep
outofreach
ofchildren
8
ÍM “ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.
PHARMACEUTICAL
CORP.
fort
Pune
„i9

FUMAGATE-FORT MỖI GÓI
10g
CHỮA:
Nhôm
hydroxyd
gelkhô
tương
ứng
nhôm
hydroxyd………..
800mg
Magnesi
hydroxyd…………………..
800mg
Simethicon
nhũ
dịch
30%
tương
ứng
Simethicon
Tádược
vừa
đủ……………..
..1
GÓÏ
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
vàchống
chỉđịnh:
Các
thông
tìnkhác
xem
trong
tờhướng
dẫn sử
dụng
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độdưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Đọc
kỹhướng
dẫn
sửdụng
trước
khidùng
Đểxatầm
taytrẻem
SDK:
SốLôSX:
Ngày
SX:
Hạn
dùng:

CÔNG
TYCPDƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
Lô7,Đường
2-KCN
TânTạo,
P.Tân
TạoA,
Q.Bình
Tân-TP.Hồ
ChíMinh-ViệtNam

CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNGZ
nw
MAU
HOP
XIN
DANG
KY
Box
of
10
sachets
x10g
Oral
suspension fort
rama
Sachet
((-

m
ì
WHO
-GMP

91e9euuin-1 1OJ
dd

PD
fort
FumaGate

FUMAGATE-FORT
EACH
SACHET
OF10g
CONTAINS:
Dried
Aluminium
hydroxide
gelequivalent
to
aluminium
hydroxide………….
800mg.
Magnesium
hydroxide.
Simethicon
emulsion
30%
Hộp
20
gói
x10g
Hỗn
dịch
uống

fort

FUMAGATE-FORT MỖI
GÓI
10g
CHỨA:
Nhôm
hydroxyd
gelkhô
tương
ứng
nhôm
hydroxyd…………
800mg
Magnesi
hydroxyd……………………
800mg
Simethicon
nhũ
dịch
30%
tương
ứng
Simethicon
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG

Box
of20
sachets
x10g
Oral
suspension fort
equivalent
toSimethicon…………
100mg
Excipien†
q.s………………………..
per1sachet
dosag:
and
contra-indicati
Read
theother
information
accompanying
user
manual
Specification:
In-house
Store
Inadry
place,
below
30°C,
protect
from
light.
Read
leaflet
carefully
before
use
Keep
outofreach
ofchildren
8MO
“ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.
PHARMACEUTICAL
CORP.

FumaGate

FumaG
ue
coos
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
vàchống
chỉđịnh:
Các
thông
tinkhác
xem
trong
tờhướng
dẫn
sửdụng
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độdưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Đọc
kỹhướng
dẫn
sửdụng
trước
khidùng
Đểxatầm
taytrẻem
Gói
10g
SDK:
SốLôSX:
Ngày
SX:
(pp
Hạn
dùng:

CÔNG
TYCPDƯỢC
PHẨM PHƯƠNG
ĐÔNG
GMP
-WHO
x
Lô7,Đường
2-KCN
TânTạo,
P.Tân
TaoA,
Q.Bình
Tân-TP.Hồ
ChíMinh
-Việt
Nam

L
Sachet
Ñ
91eOeuin
tr
mm
ám

CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG

PGS.
TS.
TRUONG
VAN
TUẤN
.

PD
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG

fort
FumaGate

FUMAGATE-FORT
EACH
SACHET
OF10g
CONTAINS:
Dried
Aluminium
hydroxide
gelequivalent
to
Hộp
30
gói
x10g
Hỗn
dịch
uống
Tớ
g
:
Nhôm
hydroxyd
gelkhô
tương
ứng
nhôm
hydroxyd…………
800mg

rt
Magneal
hydrogel
5xx,
67571
800mg
Simethicon
nhũ
dịch
30%
tương
ứng
Simethicon..
Tádược
vừa
đủ…………..
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
vàchống
chỉđịnh:
Các
thông
tinkhác
xem
trong
tờhướng
dẫn
sửdụng
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độdưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Đọc
kỹhướng
dẫn
sửdụng
trước
khidùng
Đểxatầm
taytrẻem

Gói10g
SDK:
SốLôSX:
.
Ngày
SX:
)
Hạn
dùng;
(c
CÔNG
TYCPDƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
GMP
-WHO
x
Lô7,Đường
2-KCN
TânTạo,
P.Tân
TaoA,
Q.Bình
Tân-TP.Hồ
ChíMinh
-Việt
Nam
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
Box
of30
sachets
x10g
Oral
suspension
aluminium
hydroxide…..
…800mg….800mg

Magnesium
hydroxide….
Simethicon
emulsion
30%
equivalent
toSimethicon…………
100mg
EXGIDIONEG.S:..ccacsescsososensenseneerae
per1sachet
Indication,
dosage,
instruction
and
contra-indication:
Read
theother
information
accompanying
user
manual
Specification:
In-house
Store
Inadryplace,
below
30°C,
protect
from
light.
Read
leaflet
carefully
before
use
Keep
outofreach
ofchildren
8
ÍM, ORIENT“ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.CORP.
fort
rumasiey
&
>)
91e9euin-1 HO}

dd

P
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG

fort
FumaGate

FUMAGATE-FORT
EACH
SACHET
OF10g
CONTAINS:
Dried
Aluminium
hydroxide
gelequivalent
to
aluminium
hydroxide…………..
800mg.
Magnesium
hydroxide…….
Simethicon
emulsion
30%
equivalent
toSimethicon…………
100mg
FUMAGATE-FORT MỖI
GÓI
10g
CHỨA:
Nhôm
hydroxyd
gelkhô
tương
ứng
nhôm
hydroxyd………..
800mg
oOrt
Magnesi
hydroxyd…………
…800mg
Simethicon
nhi
dich
30%
tương
úng
Simethicon.
Tádược
vừa
đủ………………
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
vàchống
chỉđịnh:
Các
thông
tinkhác
xem
trong
tờhướng
dẫn
sửdụng
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độdưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Đọc
kỹhướng
dẫn
sửdụng
trước
khidùng
Đểxatầm
taytrẻem
Gói
10g
SDK:
$6LOSX:
{j
Ngày
SX:
(gp
Han
dung:

CÔNG
TYCPDƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
GMP
-WHO
x
Lô7,Đường
2-KCN
TânTạo,
P.Tân
TạoA,
Q.Binh
Tan-TP.Hồ
ChíMinh
-ViệtNam
Hộp
50
gói
x10g
Hỗn
dịch
uống
Box
of50
sachets
x10g
Oral
suspension

fort
L

lý)
x
aje5ewn- HO}

ENolDlIEQIE-.sesosadaosaad
per1sachet
Indication,
dosag
Nonand
Contradndicell
Read
theother
information
accompanying
user
manual
Specification:
In-house
Store
Inadryplace,
below
30°C,
protect
from
light.
Read
leaflet
carefully
before
use
Keep
outofreach
ofchildren
|
ORIENT“ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.CORP.
FumaGate

CTY
CP
DUGC
PHAM
PHUONG
DONG

di

PGS.
TS.
TRUGNG
VAN
TUAN


vex
Rae!
CS

TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC

FUMAGATE -FORT
Hỗn dịch uống
Công thức :Mỗi gói 10 gchứa :
Nhôm hydroxyd gel khô
tương ứng Nhôm hydroxyd………………………….—- –««<+<<<<2 800 mg Magnesi hydroxyd. ..........................---.--cc 555cc ccccssseecccszss 800 mg Simethicon nhũ dịch 30% tương ứng Simethicon ..............................--------

Ẩn