Thuốc Denilac: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcDenilac
Số Đăng KýVD-21965-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAcetaminophen ; Loratadin ; Dextromethorphan hydrobromid – 500 mg; 5 mg; 15 mg
Dạng Bào ChếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
14/10/2015CT TNHH SX thương mại Dược phẩm Đông namHộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên800Viên
14/10/2015CT TNHH SX thương mại Dược phẩm Đông namHộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên800Viên
: 110 /Ð44£
AU NHAN VI XIN DANG KY
EQ YTẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ~——————— `2
DA PHE DUYET
Lan dau: Buh. |. AAA | DE N iLAC
ỊAcetaminophen/Loratadin/Dextromethorphan |
500mg/5mg/15mg _

DENILAC
|Acetaminophen/Loratadin/Dextromethorphan |
^ —— DENILAC
|Acetaminophen/Loratadin/Dextromethorphan |
500mø/5mø/15mg `
ị SeCYOPSUTDPBONGNA

Ghi chú: Số lô SX và HD sẽ dập nổi trên vỉ thuốc.

MẪU NHÃN CHAI XIN ĐĂNG KÝ
CAPLET CONTAINS: Acetaminophen.. „500m. Loratadin……. od g2 š=bà Ễ 3ä
dX3
/Bung
u#H
(ŒIN
/XSÁ§BN

&5Q Dextromethorphan HBr. = Excipient Q6…………. i 7 g
tiie Cente, a tỉĐịnh, LiguDing, Céch Ding V8Chéng ChiDinh: Ỷ
Specification: in-house Xinđọctờhướng dẫnsửdụng. >
Store inadryplace, below 30°C, or Tidu Chuga: TCCS – protect from light. BảoQuần: Nơikhô, nhiệt độdudi30°C, Read Leaflet Carefully Before Use tránh ánhsáng. Keep OutOfReach OfChildren ĐọcKỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng
LULU ee . ee ORE ROG. NO DONG NAM MANUFACTURING CONG TYCPSx-TMDƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM TRADING PHARMACEUTICAL CORP. LO2A,Buting 1A-KCNTânTạo,0.BìnhTân-TP.HCM

EACH CAPLET CONTAINS: as2
8.š Ễ 8
dX3
/Bung
uêH
aaw/
xsAgoN

Dextromethorphan HBr. : Excipient q.s……….. caplet — Tá dược vừa đủ………………….! viên tshoÖn, lu, nhôm laSun cục `) ChỉBịh, LiềuDùng, CáchDìng VàChống ChỉĐịnh:

:”0N119188
/XSOOS
Xinđọctờhướng dẫnsửdụng. Tiêu 0huẩn: TOCS BảoQuản: Nơikhô, nhiệt độdưới30C, tránh ánhsáng. ĐọcKỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm SĐK /Reg. No. CONG TY 0P Sx -TMDUNCPHAM BONG NAM Lô2A,Đường 1A-KONTanTạo,0.BìnhTân-TP.HCM
Specification: in-house | Store inadryplace, below 30°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
SAUL)DONG NAM MANUFACTURING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.

EACH CAPLET CONTAINS: …….ốĂốằốằn : Iz |Acetaminophen. 500mg ilMỖI VIÊN CHỮA: l 32 3 Loratadin…… ..ðmg San | Dextromethorphan HBr. 15mg Dextromethorphan HBr… 5mg ä*X Excipient q.s……………………..Dêf œaplet Tádượcvừa đ. i a=g indication, Dosage, Instruction AndContra -indication: ChiĐịnh, LiéuDintác xo§ Seeintheleaflet et, La Daag, ngNa z Specification: In-house Xinđọctờhướng dẫnsửdụng. § Store inadryplace, below 30°C, Tidu Chuan: TCCS protect from light. BaoQuan: Nơikhô, nhiệt độdudi30°C, Read Leaflet Carefully Before Use tránh ánhsáng. Keep OutOfReach OfChildren ĐọcKỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng | off ALUN ĐểXaTầm TayTrẻEm ` al SĐK /Reg.No. : DONG NAM MANUFACTURING i | CONG TY CP SX-TMDƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM TRADING PHARMACEUTICAL CORP. | ` L82A,Đường 1A-KCNTânTạo,0.BìnhTân-TP.HCM

Nó⁄
EACH CAPLET CONTAINS: eee MỖIVIÊN CHỨA: ị

z2 .
ng Acetaminophe 3
$ š SS
Dextromethorphan HBr……..15mg on l l ggg %
satin beams Tádược vừađÙ……………….Í viên gg? =
“See
in theleaflet ChiDinh, LiéwDing, Céoh Ding
Và Chéng ChiBinh: =SS Specification: In-house Xinđọctờhướng dẫnsửdụng. § Tiêu Chudn: TCCS BảoQuản: Nơikhô, nhiệt độdưới3ữC, tránh ánhsáng. ĐọcKỹHướng Dẫn $ửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm -spk /Reg.No. CONGTYCPSx-TMDƯỢC PHAM DONG NAM UO2A,Bung 1A-KCNTanTao,0.BinhTan-TP.HCM
Store inadryplace, below 30°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
9 .JJIIIIIIIIIDONG NAMMANUFACTURING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.

ZÍ/ US ic[SAN XUẤT –
5 0ƯGQC-PHA “ON Of Q0NG NIZE
WA aocVÔ TẤN LỘC

z
MAU
HỌP
XIN
ĐANG
KY
ì
w
A
A

CTY
CP
SX
-TM
DP
3Blisters 10 Film-Coated
Acetaminophen/Loratadin/Dextromethorp
500me2/5me/15mg

DENILACMỖI VIÊN CHUA “ age
Đọc KỹHướng Dần SửDụng Tì
ĐểXaTầm Tay Te
phan HBr 1adược 30u ‡VIệt ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh Xin đọctờhướng dần sửdụng CONG TYCPSX-TMDUQC PHAM @ remeee wee eeea 0.Bình Tân-TP.Hồ ChíMINNT Tiêu Chuan: [CCS Bao Quản: Nơi khô, nhiệt độdưới 30’0, tránh ánh sáng
Se 3Vi X10 Vién Nén Dai Ba
ENILAC =5
Acetaminophen/Loratadin/Dext 0 3j0) 7s.

B) 2N |LAC Read Leatlet barefUfll) EAGH GAPLET GONTAINS: Keep Dut0Reagf’ | i
tas l0) | | ”))18N117.1/)201))3//100400)100.))/1020000)0/.0//1)0011.)11Ú00) aÌÌ93508§Lͧ222
Specification: |-house D0NG NAM MANUE Store inadryplace, below 30°C, ,protect from light iA alli

ÁM
ĐỐC
^
ĐÔNG
NAM
r7
CTY
CP
SX
-TM
DP
TONG
GI
7.
DANG
KY

yw

6Blisters 10 Film-Coated
DENILAC “SS
Acetaminophen/Loratadin/Dextromethorp
500mz/5mg/15m
“1
2
BÀY
A
~A
MAU
HOP
XIN
WHO-G

D EN :LAC Đọc KỹHướng Dân SửDụNÑ T MỖI VIÊN CHỨA ĐểXaTầm Tay We
PhíĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChíĐình Kẻ d cí Beans: an : n Đường 1A-KCN TânT06, Ê_ Bao Quan: Noi khd, nhiét d6dudi30°C bee a Sen?Me – tránh ánh sáng Pee 16Chí MiNHŠ
6Vi X10 Vién Nén Dai Ba
DENILAC =5
Acetaminophen/Loratadin/Dextromethorp

‘D) l§ N iLAC REM p….. EACH GAPLET G0NTAINS (l0 00/007) 2.
| |
Indication, Dosage, Instruction And Contra -in i allg35085 1522272
DUDU 0/0). TRADING PHARMABEI DUeina dryplace, below 30°C. ,protect fre

3ÐQq
WVIĐ
ĐNOLL
#Ø2
tÊU
~(UP
JUO
@tƒ1/100 Toàn thân: Mệt mỏi, chóng mặt Tuần hoàn: Nhịp tim nhanh Tiêu hóa: Buồn nôn Da: Đỏ bừng itgap, ADR <1/1000

Ẩn