Thuốc Dầu gió nâu: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcDầu gió nâu
Số Đăng KýVD-18941-13
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngMenthol ; Methyl salicylat ; TD. Bạc hà – 0,16g; 0,04g; 1,16g
Dạng Bào ChếDầu xoa
Quy cách đóng góihộp 1 chai 10 ml, vỉ 1 chai 10 ml, hộp 50 chai 20 ml
Hạn sử dụng24 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi – Q.1 – TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
09/07/2018Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedichộp 1 chai 3 ml11550Chai
MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Nhãn decal chai 2ml (2 nhãn dán 2 mặt chai).

BỘ Y TẾ
CỤC QUẦN LÝ DƯỢC – 1 + EH + = Tr wy Q PHARMEDIC i tee bett getdấu ||
DA PRE DUYET
Lan dh MD). Cored eS
CHỈ BỊNH:

||BỂxàTẤM TAYclaTREEm |NobySx Sốlò&XHD:SOK:

Nhãn trước Nhãn sau

<“ F CLEWOLD ICAO NONE nen O19 neg TE ÔNG THỨC- CORPOSTION: ~Mentho 08g -Mamhol 08g -Matyi satieyia 02g -M4hyisaicytia....02g -Tinhđâubạchà 5,89 -Paopermim œI 58 ~_Tảdugevia đũ 10ml -EEeiperts sqf10 mí CHỈ BỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, WWDICATDMS,008AEEAND || CÁCH DÙNG VÀLIỀUDÙNG: ADWMWMISTRATION, | Xinđọctừhướng dẫnsử: CONTRAINDICATIONS: Please dung readthepackage insert | BỂKATẤNTAYTRẺEM. KEEP OUTOFREAGH ĐỤCKỸHƯỚNG DẪN OFCHILDREN, $9DỤNG TRƯỚC KHI READ THELEAFLET BONG, CAREFULLY BEFORE USE TIÊUCHUẨN: TCCS SPECIFICATION:Manifactun’s Son Reg.Wo.: ĐÀOQUẦN: ST0RABE- -Ïnhiệt!độkhông qui30%. -Donotstoreover30°C. -Dong ndipkinsaukusir -Replace capbohtty +dWf IUA 93064002 HỊ2I4WHVHd ÁN painy29nusw 'UIEUNJA "ẤMQ UUW I26H'E12M|SIT 399146 J1 U84HÔN /ÐP :9$P 2II3WHVHd UIEUMIA “AID MU IND OH 'ZL 32/84 "WES ĐIỌ UEA UEANBN /8/ WRN Ê|A 'QUỊN J2 ÿH'dỊ 'j uựnQ 'IE4L UgMON /8E :2102WWVHd 1040 đ912 WRN WIA ‘WOH'dL 'ZL0"FID UBA URANON 26/1 :DH/A -dWIÐ Ấ§U) gu|yÿnYX uụp dụng nmediataly afleruse ~Chỉsửdụng Ireag3tháng -Tobeusedwithin 3 saikhimỡnắp months afterfirstopening. Ngày SX: š SốlôSX: 2 HD: 3 Nhãn hộp 1chai 10 ml: 42 x22 x70 mm. Nhãn hộp sỉ 50 chai x2ml: 90 x80 mm. Da Gic Na 50 chai x2ml TP. Hồ Chi Minh, ngay OG thang ©4 nim 2013 .TỔNG GIÁM ĐỐC ⁄⁄45 6@ÑW-ĐÕC CHẤT LƯỢNG 4 +*(DUOC PHAM DƯỢC LIỆU, % PHARMEDIC 7Ae A yến Thị Thúy Vân te CTCP DPDL PHARMEDIC: 367 Nguyễn Trãi, Q.1. Tp. HồChí Minh, VN | PHARMEDIC Sản xuất tạinhà may GMP-WHO: 1/67 Nguyễn Văn Quá, 0.12, Tp.Hồ ChíMinh, VN. Ï| MẪU NHÃN DỰ KIẾN Nhãn vỉ giấy 1chai 10 ml. Kích thước: 120 x70 mm. Mặt trước Mặt sau Da GioNa CONG THUC COMPOSITION ~Menthol.....e......e-see.oel 0,8g Menthol...............................e- xe -Methyl salicy 02g |-Methyl -_Tinh dầu bạc hà...................5,8 g|-Peppermintoil.. -Tádược: Dầu parafin, Màu nâu|-Excipients: Pai ' tantrong dầu ............vừa đủ10ml brown colour........................sqf 10mÌ | CHỈĐỊNH INDICATIONS }È -Tricamcum -Coldorflu. | ) -$6mGi, nghet mii -Rhinorrhea, stuffy nose. | Ỉ -Chéng mat, saytàuxe. -Dizziness, motion sickness. | CÁCH DÙNG VÀLIỀU DÙNG DOSAGE AND ADMINISTRATION | -_Xoabóp tạichỗ -Apply onthe skin andmassage. | -Thoa mũi hoặc pha vaigiot déu |~Apply lothenostril ordissolve some 4 vàonước nóng đểxông mũi. adofmedicated oilinhotwater and inhale. CHÔNG GHIEN, CONTRAINDICATIONS Trẻemdưới 31uổi. ĐỀXATẮM TAY CỦA TRẺ EM. ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG Children under 3years. KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN. READ THE LEAFLET CAREFULLY A aye KHI DUNG. BEFORE USE. =S, GUAN ° STORAGE |> Onhigt a>khong qua 30°C. -Donotstore over 30°C i Đậy nắp kínngay sau khidùng. -Replace captighty immediately after -Chỉsửdụng trong 3 tháng sau use. khimỡnắp. -Tobe used within 3months after first TIÊU CHUAN: TCCS opening. | SOK: SPECIFICATION: Manufacturer’s
| Ngày SX: a | | $610 Sx: |HD:
CTCP DPDL PHARMEDIC: 367 Nguyén Trai, Quin 1,TpHóChíMinh, Việt Nam Sản xuất tạinhàmáy GMP -WHO: 1/67 Nguyén Van Qui, 0.12, TP_HCM, Viet Nam
PHARMEDIG JSC: 367 Nguyen Trai Street, District 1,HoChiMinh City, Vietnam. Manutactured by PHARMEDIC incompliance wiih GMP -WHO norms 1/67 Nguyen Van Qua Street, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam

=~ cine THUC: XinđạctbHISD. EHỈBỊNH: Trị cảmcũm Sẩmũi,nghẹt mũi Chống mặt,saytàuxeCẢCH HÙN6 VÀLIẾU DÙNõ: Xoabóp [‘

Nhãn trước Nhãn sau
Nhãn decal chai 10 ml: 37 x25 mm (2 nhãn dán 2 mặt chai).
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2013
G GIAM BOC
HAT LUGNG 4

MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Tờ hướng dẫn sử dụng.
Kích thước: 162 x70 mm.
Mặt trước py Mat sau

DAU GIO NAU

COMPOSITION MentthOl2zeazssoosssedgissasausos Hmm Methyl salicylate.. sọ tu gqu13Bn 2 2g Pappermint oil………………. 602i ïtthi _88 g Excipients: parein oil, oll soluble brown colour plebeiases v/E018464.0063r0utiitit(441L00 s6611455440806s 1a8)d sat 100 mi INDICATIONS | Cold orflu. – Rhinorrhea, stuffy nose. Dizziness, motion sickness. DOSAGE AND ADMINISTRATION Apply onthe skin and massage. Apply tothe nostril ordissolve some drops ofmedicated oilin| hotwater and Inhale. CONTRAINDICATIONS Should notuse tonewborns. PRECAUTIONS Avoid applying onthe mucosa, eyes, broken skin ordloody wounds. INTERACTIONS: None USE INPREGNANCY AND LACTATION Donotapply onbreast, especially around nipples. EFFECTS ON ABILITY TO DRIVE OR USE MACHINES: Nono ADVERSE EFFECTS *Contact your physician ltyou experience any adverse reactions while using this medicine. OVERDOSAGE: None PHARMACOLOGY Popular medicated oii for massage. Menthol dilates the cutaneous vessels causing asensation ofcoldness followed byananalgesic effect. Methy! salicylate isabsorbed through the skin produces local analgesic effect SPECIFICATION: Manufacturer’s SHELF-LIFE: 24 months from date ofmanufacturing. PRESENTATION Strip of1bottle 10ml. – Boxof1botlle 10mi – Bottle of50bottles x2mi. KEEP OUT OF REACH OFCHILDREN READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE FOR MORE INFORMATION, CONSULT YOUR PHYSICIAN. STORAGE- Donotstore over 30°C, – Replace cap tightly immediately alter use – Tobe used within 3months after first opening PHARMEDIC JSC: 367 Nguyen Trai Street, District 1.HoChiMinh Cry, Vietnam Masrforurodl bịPHANMEDIC incompliance with GMP -WHO norms 167 Nouyen Van Que Street, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam

DAU GIO NAU

|

PHARMEDIC
CONG THUC Menthol từGLadotti6Gdtiigiidili ầ 8g Methyl salicylat.. K01 140001214121600 E106 se 2g Tính đầu bạc hà.. ¿…. ,BB Q Tádược: Dầu parafin, Mau nau tan meniaie du …., S100 HNEINDisreulispasssssse ,.VỪA đủ100mi cHÌ ĐỊNH – Trịcằm cúm, Sốmũi. nghẹt mũi Chóng mai, say tâu xe CÁCH DÙNG VÀLIỀU DÙNG Xoabóp tạichỗ, Thoa mũi hoặc pha vàigiọt dầu vào nước nóng đểxông mũi CHỐNG CHỈ ĐỊNH Không dúng cho trẻ sơsinh. LƯU ÝTHAN TRONG Không bô: dầu lên niêm mạc, mắt, tổn thương dahởhoặc vốt thương chảy máu TƯƠNG TÁC THUỐC: không có. PHỤ NỮ MANG THAI VÀ PHỤ NỮ CHO CON BÚ Không bỏi thuốc ởvùng datiếp cận với trẻ (vú, vùng ngực quanh vú) TÁC ĐỘNG CỦA THUỐC KHI LÁI XEVÀVẬN HÀNH MÁY MÓC Không có TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN * Thông báo cho Bác sĩnhững tác dụng không mong
muốn gặp phải khi eửdụng thuốc. QUA LIEU VA XUTRI: Khong cd. DƯỢC LÝHỌC Dầu xoa phổ thông. Menthol cótác dụng làm dân mạch ởda gây cảm giác mát dịugiúp giễm đâu. Methy! saiicylạt thấm qua dalàm giảm đautại chỗ. ĐỂ XATẮM TAY CỦA TRẺ EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. NEU CAN THEM THONG TIN, XIN HOI YKIEN BAC Si. TIEU CHUAN: TCCS. HAN DUNG: 24thang kétungay sản xuất TRINH BAY – Vit chai 10m -__ Hộp †cha: 10ml Hép 50chai x2m! BAO QUANỞnhiệt đồkhông quá 30°C. Đậy nắp kínngay sau khidùng. Chỉ sử dụng trong 3tháng sau khimở nắp,
CTCP DPDL PHARMEDIC: 367 Nguyễn Trãi Quận 1TpHồChiMinh Việt Nam S$ảoxuất tạishámáy SIMP -WHO: 1/67 NguyÊn Vận Quá, Q12. TPHCM. ViệtNam

TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng
KT; TỔNG GIÁM ĐỐC
N CHAT LUGNG ⁄+°

:/ cổ PHAN ke
aDUCE PHẨM Dược tiêu)
@/E4tWEDip Cf

nam 2012

Ẩn