Thuốc D-A-R: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcD-A-R
Số Đăng KýVD-24481-16
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCao dứa gai; Cao rau đắng đất; Cao actiso- 15 mg; 15,33 mg; 30 mg
Dạng Bào ChếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Chai 300 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco Cụm Công nghiệp Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
07/04/2016Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế DomescoHộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, chai 300 viên350Viên
01/10/2019Sở Y tế Đồng ThápHộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 300 viên475viên
42ýj)43 BỘ Y TẾ
CỤC QUAN LÝ DƯỢC
ĐÁ PHÊ DUYỆT

~ _ Lan dau:.2.2/…5..0/..2
MAU NHAN eee
Mb
1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất:
a). Nhãn vỉ 10 viên nén bao phim.

7 ha apMT Gynarer (® “usb AI GY ga ° -Fol a (IRD, 9d- nats Kin > ‘Act qond
ante a8a8 ki cung oot” x1É g0w€s09 r1 a ifni 6 -00 igo0¬ Hetsan ooPsae6 go? xnt goat Pee) |“ q9 HN 380 co cal «capt a8 al cynarae a 9ana 5WHOS ®& “4 Ga0 0as9 s0 0 – – ‘na or gỡ C p- ws AB yp l nensis) ctP yn ean toankmen gowfsc0
Ati đề
iwes ‘8 al
erg mn on na nà pore CaO ot owso9 a atl ÂU
verb‘giini‘090 “3049mi) mjynatae cay iv
wopsittoll)

b). Nhan chai 100 vién nén bao phim.

GMP-WHO THANH PHAN: Mỗiviênnénbaophimchứa LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG, CHỐNG ~CaoDlagai -„„.15mg(tương đương|CHỈĐỊNH, TƯƠNG TÁCTHUỐC, TÁC 150mgDứagái-Fructus Pandani tonkinensis) DỤNG KHÔNG MONG MUỐN VÀCÁC ~CaoRauđắngđất 15,33 mg(tương đương â án. “ 230mgRauđẳngđất-Herba Giin!0ppositfoli) kệ? fing ei trong 1ðhướng ~CaoActisô 30mg(tương đương ; 2700mgActisô -Folium Cynarae scolymi) BAOQUAN: Nókhô,nhiệtđộdưới30’C, ~Táđược viladotranh anhsang. CHỈĐỊNH: ể -Lamhamenganởnhững ngườicómengancaotrong 9XATAMTAYTRE EM cáctrưởng hợpthiểunănggan,viêmgan,vàngda ĐỤCKÝHƯỚNG DẪNSỬDỤNG ~Giúptông tiểu,nhuậntràng, giảiđộc,thông mật TRƯỚC KHIDÙNG sok [_tieucnukn Apouna: toos|sosx: CONG TY cO PHAN XUAT NHẬP KHẨU YTẾDoMESco_| N92SX CụmCôngnghiệp CấnLố,ẤpAnBoh,=AnBình, 8 . Huyện CaoLãnh,TínhĐổng Chai 100 viên nén baophim (Đạtchúng nhậnI$09001:2008 & NoIEE |17025: 2005)

thang nam
2
Trần Thanh Phong

c). Nhãn chai 300 viên nén bao phim.

Chai 300 viên nén bao phim
GMP-WHO

THÀNH PHẨN: Mỗiviên nén baophim chứa: -080 DỨAa 0áÏ;s::;sizgz2esssse 15mg(tương đương 150 mgDua gai-Fructus Pandani tonkinensis) -0ao Rau đắng đất…………. 15,33 mg(tương đương 230 mgRau dang dat-Herba Glini oppositifolii) -ao Actisô……………………….- 30mg(tương đương 2700 mgActisô -Folium Cynarae scolymi) -Tádược ….
CHỈ ĐỊNH: -Làm hạmen gan ởnhững người cómen gan cao trong các trường hợp thiểu năng gan, viêm gan, vàng da. -Giúp thông tiểu, nhuận tràng, giảiđộc, thông mật.

LIEU LUQNG VA CACH DUNG: Cách dùng: Dùng uống Liểu dùng: ~Người lớn: 3viên/lẩn x3lần/ngày x30ngày ~Trẻemtừ12tuổitrởlên:2viên/lần x 2 lần/ngày. Đểđạtkếtquả caohơn cóthểtăng thêm thời gian điều trị.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TƯỜNG TÁC THUỐC, TAC DUNG KHONG MONG MUON VA CAC THONG TIN KHAC: Xem trong tờhướng dẫn sửdụng kèm theo. BẢO QUẢN: Nơikhô, nhiệt độdưới 30’C,tránh ánh sáng. SQĐỀ suyyansuoUng TIÊU CHUAN APDUNG: TCCS BEXATAM TAY TRE EM ĐỌC KÝHƯỚNG DAN SUDUNG TRƯỚC KHIDUNG
SốlôSX: Ngày SX;HD:

CÔNG TYCỔPHAN XUẤT NHẬP KHẨU YTẾDOMESCO Cụm Công nghiệp Cần Lố,ẤpAnĐịnh, XãAnBình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Đạt chứng nhận IS09001: 2008 &ISO/IEC 17025: 2005) IIll
c—
— x/
TP. Cao Lãnh, ngày
TUQ

Pran Thanh Phong
thang nam
TONG GIAM DOC 7

2. Nhãn trung gian:
a). Nhãn hộp 1vỉ x 10 viên nén bao phim

GMP-WHO
Hộp 1vỉx10viên nén baophim Boxof1blister x10film-coated tablets THÀNH PHẨN: Mỗiviên nénbaophim chứa: -CaoDứagai -CaoRauđắn -0aoActisô…….
…15mg(tương đương 150mgDứagai-Fructus Pandani tonkinensis) 5,33 mg(tương đương 230mgRaudang đất-Herba Glini oppositifolii) 30mg(tương đương 2700 mgActisô -Folium Cynarae scolymi)

-Tádược z.: vừa đủ CHỈĐỊNH, LIỀU LƯỢNG &CÁCH DUNG, CHỔNG CHỈĐỊNH, TƯƠNG TÁCTHUỐC, TÁCDỤNG KHONG MONG MUON VÀCÁC THONG TINKHÁC: Xemtrong tờhướng dẫnsửdụng kèmtheo.

-301/XS
9|08
:đx3/H
-BJW/XS
ARON

BẢOQUẦN: Nơi khô, nhiệt độdưới30°C,tránh ánhsáng. D

e uw ek 8 8œ = = os. 5 8 2 3 gee — Re : = = SSa 5 58 :& = & 82s 2285 2 i2 = =u SEs 2.8283 +) E See wEsséens Pf iS #3 Se ~Š< sẽ ¡Rae i 2G 252352255 a Seo we Be seašz§8b z2m £ø c ZBecsee2s 2ua BFS Sw *< Fee aags & oS ae otf en? Ss = <6XS 2s 2a Z£2 öš =u<=hEzse®# 2a = o2 Zrs=š= 1g 220 2% ce S§s5z£EgER azz Sz hw Ststeesh :S gS ._ S= ReEe0Ce teas fl SHER RS ce 25362998 xO G2 ws 83 *ãsssE=e a = 2 a FSasN5e9 >Fe a a E Ow 23 Sus ‘She gRe3 =Ze = >>. 2=8 3Sa8 > = s= ca > s oGe = #28 ° 2 ZGs 3 3¢ o Ss St = s a = es a & 5 COMPOSITION: Each film-coated tablet contains. -Fructus Pandani i isextract 15mg (equi to150mgFructus Pandani tonkinensis) ~Herba Glini oppositifolii extract to230mgHerba Glini oppositifolii) -Folium Cynarae scolymi extract ….. a (02700 mgFolium Cynarae scolymi) -Excipients s.q.f. INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER INFORMATIONS: Read thepackage insert. STORAGE: Store inadryplace, below 30°C, protect from light.

Tran Thanh Phong

:dx3/qH
“BJIN/X§
ÁPBN

b). Nhãn hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

GMP-WHO

Hộp 10vỉ x10viên nén bao phim
THÀNH PHẨN: Mỗiviên nén baophim chứa: -CaoDứagai …15mg(tương đương 150mạDứagai-Fructus Pandani tonkinernsis) -Cao Rau đắng đất. .15,33 mg(tương đương 230mạRau đắng đất-Herba Glini oppositifolii) -CaoActisô 30mg(tương đương 2700 mgActisô -Folium Cynarae scolymi) -Tádược vừađủ CHỈĐỊNH, LIỀU LƯỢNG & CÁCH DÙNG, CHONG CHỈĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DUNG KHONG MONG MUON VACAC THONG TINKHAC: Xem trong tờhướng dẫnsửdụng kèm theo. ih

BẢ0 QUẢN: Nơikhô, nhiệt độdưới 30°C,tránh ánhsáng. SĐK:………………… DEXATAM TAY TRE EM TIEU CHUAN APDUNG: TCCS ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHIDUNG CONG TYCOPHAN XUAT NHAP KHAU YTEDOMESCO Cum Cong nghiép C4n L6,ApAnDinh, XaAnBinh, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Đạt chứng nhận ISO $001: 2008 &ISO/IEC 17025: 2005)

S19Jq1 p9}E09-UIIII 0|X51915IIq 0|10X0g
-01/XS
9|0S

OHA-dNÐ

COMPOSITION: Each film-coated tablet contains: -Fructus Pandani tonkinensis extract

15mg(equivalent to150mgFructus Pandani tonkinensis) -Herba Glini oppositifolii extract …. 15,33 mg(equivalent to230mgHerba Glini oppositifolii) -Folium Cynarae scolymiextract … ..30mg(equivalent to2700 mgFolium Cynarae scolymi) -Excipi s.q.f. INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER INFORMATIONS: Read thepackage insert. STORAGE: Store inadryplace, below 30°C, protect from light. REGISTRATION NUMBER. ……………. KEEP OUTOFREACH OFCHILDREN MANUFACTURER’S SPECIFICATION READ CAREFULLY THE PACKAGE INSERT BEFORE USE DOMESCO MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT-STOCK CORP. Can LoIndustrial Zone, AnDinh Hamlet, AnBinh Commune, Cao Lanh District, Dong Thap Province (Certified ISO9001: 2008 &ISOAEC 17025: 2005)

TP. Cao Lanh, ngay thang âm
[UQSFONG GIAM BOC 1
nr fu & Phat trién
Tran Thanh Phong

c). Nhãn hộp Ichai x 100 viên nén bao phim

ky
THÀNH PHẦN: Mỗiviên nénbaophim chứa: COMPOSITION: Each film-coated tablet contains: 3 ~CaoDitagai.. ….15 mg – ~Fructus Pandani tonkinensis extract …15mg GME2WHĐ (tương đương 150mgDứagai-Fructus Pandani GMP-WHG (equivalent to150mgFructus Pandani tonkinensis) i tonkinensis) -0ao Rau đắng đất…………………….. -Herba Glini oppositifolii extract ……15,33 mq (tương đương 230 mgRauđắng đất-Herba (equivalent to230mgHerba Glini oppositifolii) Glini oppositifolii) -Folium Cynarae scolymi extract ………. ~aoActisô….. Pere mg (equivalent to2700 mgFofium (ynarae (tương đương 2700 mgActisô -Folíum (ynarae scolymi) scolymi) -Excipients .. TỔ CON =IAdỤC.. ………. wIadU INDICATIONS, DOSAGE AND = a CHỈĐỊNH, LIỀU LƯỢNG &CÁCH DÙNG, a = ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, CHONG CHÍĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER DUNG KHONG MONG MUON VACAC THONG INFORMATIONS: Read thepackage insert.
Chai 100 vién nén bao phim TIN KHAC: Xem trong t8huing on LAI poricorio0iim-coarodioioo STORAGE: Store inacrypace, below 30 °, kèm theo. protect from light. BẢO QUẢN: Nơikhô, nhiệt độdưới 30°0,tránh ESUr)

S12) eee Xe REGISTRATION NUMBER: _ TIÊU CHUAN APDUNG: TCCS MANUFACTURER’S SPECIFICATION
CONG TYCOPHAN XUAT NHAP KHAU Y TEDOMESCO 3 Wy mre SM UROL LeLe 0mCông nghiệp CầnLố,ẤpAnĐịnh, XãAnBình, – 0anLoIndustrial Zone, AnDinhHamlet, AnBinhCommune, Huyện aoLãnh, TỉnhĐồng Tháp CaoLanhDistrict, Dong Thap Province (Đạtchứng nhậnIS09001: 2008&IS0/IEC 17025: 2005) i (Certified ISO 9001: 2008 &ISOMEC 17025: 2005)
SốlôSX/Lot: Ngày SX/MIg.: HD/Exp.
MMM

Tran Thanh Phong

TO HUONG DAN SU DUNG THUOC

D-A-R
THÀNH PHẢN: Mỗi viên nén bao phim chứa
-Cao DỨa ĐaâI……………. HS KìKiKT ĐK Kì kề TàKT bồĐK kiby 15 mg
(tương đương 150 mg Dứa gai -Fructus Pandani tonkinensis)
-Cao Rau đắng đất…………… .-c TQ 2221112 21T HH TTng TT ng KT nh 15,33 mg
(tương duong 230 mg Rau dang dat -Herba Glini oppositifolii)
x2 ..Ô———ẼẼ…. 30 mg
(tương đương 2.700 mg Actisô -Folium Cynarae scolymi)
-Ta duoc: Natri benzoat, Lactose, Tinh bét mi, Povidon K90, Colloidal silicon dioxid A200, Natri
croscarmellose, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 15cP, Hydroxypropyl
methylcellulose 6cP, Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxid, Mau sicovit red, Mau sicovit
brown.
DẠNG BÀO CHÉ: Viên nén bao phim, dùng uống.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:
-Hộp 01 vỉ x 10 viên; hộp 10 vi x 10 viên.
-Hộp 01 chai 100 viên.
-Chai 300 viên.
CHỈ ĐỊNH:
-Làm hạ men gan ở những người có men gan cao trong các trường hợp thiêu năng gan. viêm gan.
vàng da.
-Giúp thông tiểu, nhuận tràng, giải độc, thông mật.
LIÊU LƯỢNG VÀ CACH DUNG: ps ⁄
Cách dùng: Dùng uống
Liều dùng:
-Người lớn: 3viên/lần x3lần/ngày x30 ngày.
-Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2viên/lần x2lần/ngày.
Đề đạt kết quả cao hơn có thê tăng thêm thời gian điều trị.
CHÓNG CHÍ ĐỊNH:
-Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
-Viêm tắc mật, người thê hàn, chứng hư han, tỳ vị hư han, đái tháo nhạt, người tiêu đường.
THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG:
Cần hỏi ýkiến bác sĩ khi dùng cho các bệnh nhân tiểu đường (do trong viên có hàm lượng lacto
tương đối cao), suy thận, suy tim, ung thư, huyết học.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ:
Chưa có nghiên cứu thực nghiệm ởphụ nữ có thai và cho con bú, vì vậy nên hỏi ýkiến bác sĩ trước
khi sử dụng.
ANH HUONG LEN KHA NANG LAI XE VA VAN HANH MAY MOC:
Thuốc không ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc.
TƯƠNG TÁC VOI CAC THUOC KHAC VA CÁC DẠNG TƯƠNG TÁC KHÁC:
Chưa có tài liệu ghi nhận về sự tương tác thuốc.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUÓN:
Chưa ghi nhận tác dụng ngoài ýmuốn nào của thuốc trên các bệnh nhân được chọn điều trị trong
suốt quá trình thực nghiệm.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
QUA LIEU VA CACH XU TRI:
Chưa có báo cáo liên quan đến quá liều của thuốc. Không có phản ứng có hại, tuy nhiên cần phải sử
dụng đúng liều chỉ định.
ĐẶC TÍNH DƯỢC LÝ:
Actisô có tác dụng thông tiểu, thông mật, chữa các bệnh suy gan, thận, viêm thận cấp và mạn, sưng
khớp xương.
Rau đẳng đất có vị dang, tính mát, có tác dụng lợi tiêu hóa, khai vi, loi tiéu, nhuan gan, hạ nhiệt.
Qua kết quả nghiên cứu dược lý lâm sàng về tác dụng hạ men gan của D-A-R cho thấy có tác dụng
làm giảm men gan SGOT, SGPT, đặc biệt là SGPT. Thuốc cải thiện tốt các triệu chứng lâm sàng

như mệt mỏi, chán ăn, nặng trướng bụng, ngứa, táo bón, tiểu ít, vàng da… thông qua tác dụng thông
mật, giải độc. thông tiểu, nhuận tràng.
BAO QUAN: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C. tránh ánh sáng.
HAN DUNG: 36 thang ké tir ngay san xuất. iW |
DOC KY HUONG DAN SU DUNG TRUOC KHI DUNG. }vế
NEU CAN THEM THONG TIN XIN HOI Y KIEN BAC SI.

DE XA TAM TAY TRE EM.
NHA SAN XUAT VA PHAN PHOL | .
@ CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU Y TE DOMESCO
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Cân Lô, Ap An Định, Xã An Bình, Huyện Cao
DOMESCO Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại: 067. 3851950
TP. Cao Lãnh, ngày 2 tháng 2# năm HN
ry N~

Trần Thanh Phong

p_ JONG PHONG
>Mink Hung

Ẩn