Thuốc Crestor : thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Crestor |
Số Đăng Ký | VN-19786-16 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg)- 5mg |
Dạng Bào Chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Công ty Sản Xuất | IPR Pharmaceuticals INC. Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. |
Công ty Đăng ký | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
25/11/2016 | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 11000 | Viên |
07/11/2019 | CÔNG TY TNHH ZUELLIG PHARMA VIỆT NAM | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 11000 | Viên |
P026099P026099P026099
CỤC QUẦN LÝ IC QUẬN Vi
BÔ Y TẾ
DƯỢC
. eV
2V —
2t. l4(/IW/@
UI181SEAnso4
jiO1S382
PRESCRIPTION ONLY MEDICINE
€RESTOR’
SeROS vastatin
x14ed tablets
AstraZeneca
Mỗi viên chứa 10mg rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci). Th lơn. Hộp 2vỉx14viên nén bao phim. Z2 Đọc nsử dụng trước khi dùng Chỉ định, cách dùng, chống chỉđịnh vànhững thông tinkhác: ifee à t: PR.Pharmaceuticals Inc.
xinđọc tờHướng Dân SửDụng /‹#»⁄s Bảo quản ởnhiệt độkhông quá 30°C. Bảo quản trong bao bìgéc./ = Đềxatầm tay trẻem. wo Sé(6SX, NSX, HD: xem LOT, MADE, EXP trén bao bi. SỈ
if >
ess P
AM h
ark, Macclesfield, Cheshire, :An
hà sả hs) ‘Lote 17, San Isidro Industrial Park, PoBo À 4, na: 00729, Puerto Rico, Hoa Ky. it N eneca UK Limited
26099P026099 P026099
À
Satie
(
— SDK: VN-XXXX-XX, DNNK: CÔNG TYCỔPHẤN IỆUTW2 | sD g g |24Nquydn ThjNghia, 01- Ề 1 w a 1 tm US Z
>eSEE2 tr a,