Thuốc Coughnil (Cam): thành phần, liều dùng

Tên ThuốcCoughnil (Cam)
Số Đăng KýVN-16945-13
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol – 1,2mg; 0,6mg
Dạng Bào ChếViên ngậm
Quy cách đóng góiHộp 25 vỉ xé x 8 viên ngậm
Hạn sử dụng24 tháng
Công ty Sản XuấtM/s Cipla Ltd Malpur, Solan, (H.P.) 173205
Công ty Đăng kýAPC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central
_
Z
IÁN

DƯỢC
U
®….2a4ä.A
DA
PHE
DUYET /
Nhãn phụ(Actual Size)
-Tên thuốc: Coughnil (orange). -SĐK:-Thành phần: Mỗi viên ngậm chửa 2,4 Dichlorobenzyl alcohol 12mg, Amylometacresol
BỘ
YT
CỤC
Q ^
Lan
dau
08mg-Chỉđịnh, liềulượng &cách dùng, chắng chỉ định và các thông tinkhác: xinxem hướng dẫn sửdụng kèm theo.-$616 SX, NSX, HDxem “Batch No., Mfg date, Exp. date” trên bao bì -Đóng gói:Hộp 25vỉx8 viên
| | -Bảo quản: Bảo quản nơikhôráo, không quá 30°C | -Sản xuất bởi: CIPLALTD- Án Độ -Đẳxatâm taytrẻem. Đọc kỹhướng dẫn sửdụng

trước khidùng. -DNNK:

Dawe200-11Kon: 16v74(|0se CMYK

Hộp thuốc

CougNflMEDICINE FOR SORE THROAT ` VN No. Coda No.: Batch no.: Mfgdate: dd¢mmAy Exp.data: ddánmAy

MEDICINE FORSORE THROAT

31784
II
[RRP OUTOFMEAG QZCaipeex | Malpu, Soian, (HP)173205
50% Actual Size

Coughnil :Orange Each Lozange contains: 2,4-Dichlorobenzy! Alcohal Amylmetacresol BP……….. Colour :Sunset Yellow FCF Dosage :Forsore throat : One Lozange avery 3 hours. Dissovie slowly inthemouth.
ih2o 2:a33S
Ifsymptoms continue, consult your doctor. €IPLA LTD. Cipla Malpur, Solan,(H.P.) 173205, India
eđeNo-
Batch
No.:
Mig.
Date:
dd/mimvyy
Exp.
Date:
ddimnvyy

2LOZENGES
Nhãn vỉ sau
`
Coughnil :Orange Each Lozenge contains:

2,4-Dichlorobenzyl Alcohol .. Amylmetacresol BP………… =Ễ Colour :Sunset Yellow FCF $s Dosage :Forsare throat : ¡3g One Lozenge every 3hours. 83aad Dissovie slowly inthemouth. 3Zee Ifsymptoms cantinue, consult your doctor. a=
Waipu, Solan(H.P Ci la lalpur, Solan,(H.P.) Pp 173205, India wœ
Nhãn vỉ (trước)

2LOZENGES

Date: 22-09-11
Actual Size :Foll width 212 mm Hil Black
Coughnil :Oranga Each Lozenge contains: 2,4-Dichlorobenzyl Alcohol……….1. Amyimatacresol BP Colour :Sunset Yellow FCF Dosage :Forsore throat :

Mig,
Date:
ddimmiyy
Exp,
Date:
ddiémmyy ag One Lozenge avery 3 hours. 2z Dissovie slowly inthemouth. ễ § ifsymptoms continue, consult your doctor. _s CIPLALTD. a Malpur, Solan, (H.P.) Cipla 173205, India Ee

2LOZENGES

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ýkiến thây thuốc.
COUGHNIL (Cam)

Vién ngam
THANH PHAN:
Mỗi viên ngậm chứa:
2,4- Dichlorobenzyl AlCohollL………………….. «se 1.2 mg
AmylometaCresOl …………………….– -xxx vn vn HH ng 0.6 mg
Tá dược: Đường, Glucose lỏng, Acid Citric, Menthol, Mầu Sunset Yellow, Hương cam,
Paraffin lỏng, Nước tỉnh khiết.
CHỈ ĐỊNH:
Coughnil được chỉ định làm giảm nhiễm trùng nhẹ ởmiệng và cổ họng. Cũng được dùng
giảm ho do lạnh và dị ứng.
LIEU DUNG VÀ CÁCH DUNG:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Một viên mỗi 3giờ. Để thuốc tan chậm trong miệng. Nếu
các triệu chứng kéo dài, tham khảo ý kiến của thầy thuốc.
Tré em từ 6đến 12 tuổi: Một viên mỗi 6giờ. Để thuốc tan chậm trong miệng. Nếu các triệu
chứng kéo dài, tham khảo ýkiến của thầy thuốc.
Trẻ em dưới 6tuổi: dùng theo chỉ định của thầy thuốc.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ:
Không có thận trọng đặc biệt.
TÁC DỤNG CỦA THUỐC KHI LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC: 4
Không có thận trọng đặc biệt. YW
QUA LIEU VA XU TRI:
Chưa ghi nhận được trường hợp quá liều nào trên người.
CÁC CẢNH BÁO ĐẶC BIỆT VÀ THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG:
Nếu bị đau cổ họng kéo dài trên hai ngày, nên tham khảo ýkiến thầy thuốc.
Viên ngậm Coughnil thích hợp cho người lớn và trẻ em.
Trẻ nhỏ có thể bị nghẹn viên thuốc.
TAC DUNG KHONG MONG MUON:
Cho đến nay chưa có báo cáo về vấn để này.
Thông báo cho thay thuốc những tác dụng không mong muốn có liên hệ đến sự sử dụng
thuốc.
BẢO QUẢN: Bảo quản ởnơi khô ráo không quá 30°C. fe

TIEU CHUAN CHAT LƯỢNG: Nhà sản xuất
HẠN DÙNG: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
ĐÓNG GÓI: Hộp có 200 viên ngậm (25 vỉ x8viên ngậm
Sản xuất bởi :
CIPLA LTD.
Malpur, Solan, (H.P.) 173205, Ấn Độ.

Ẩn