Thuốc Cotrimxazon 960: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcCotrimxazon 960
Số Đăng KýVD-26780-17
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngSulfamethoxazol ; Trimethoprim- 800 mg; 160 mg
Dạng Bào ChếViên nén dài
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
19/07/2017Công ty cổ phần dược phẩm Cửu LongHộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên650Viên
#2 pas
CONG TY x A x
CO PHAN DUGC PHAM MAU HOP THUOC
CUU LONG H6p 10 vi x 10 vién nén dai * -ct8fja»———~

= SE Nhãn trung gian BỘ Y TE ee
DBC: Vién nén dai
Mã số: QII.DCL.TĐK
Số ĐK: VD-12240-10
TPVL: 12 -07 -2016

CỤC QUAN LY DUOC Hộp 10vỉx 10 viên néndài

: RTHUỐC BAN THEO BON
wA THE DUYET
B kân đầu:…. 22/-O6- 2017 Fish Ỷ – j

GMP-WHO

ot EEš „xế ặ __—— ges 3 ae f + e lễ zee sẽ ễ Bis gba |B: sos SBBšœ, Ẽ SE S5SE8s |Bễ 3 fee s75E55S & = F225 SsšÊ§s |Ễ> gsb& S8e88 gs
sie, S289 853! |B cise 228 saesea |ŠZ gh S082 S2dae3 (8 Bae 2228 F25S8E [Bs
/ me
| 3
H%2Ệ3a2Sš | a | 9G NOI1dI4263Í a S8|đ89 0|x$19}811q 0}J9Xog TNS ees ge 8 Pf lof t cea đế 84 (3 Bề sự. 3 bạ 28 8 =[3
: gigs Ee age ee 8 jas
Sàn ig #242 (85 a2, 8 caf |e: s§än È Sets is?
wie gags |ễ
X5Rg lễ dies 235) 3a gì [es
a | eae 23:2 2288 622 38 [8s $3¢ —

lẹp
uạu
uạ|A
0}XJA0L
dộH

Vĩnh Long, ngày 1? tháng -T năm 2016
ở› xin đăng ký
KT _Tổng Giám Đốc
SP ki hÿAm Đốc
é AN J8 ƒ
WK, 0028

, CONGTY |
CO PHAN DUGC PHAM
CUU LONG ~—ctfia>———~ Hộp 100

Sưfamethoxazdl.. 800 mg Trimethoprim ………. ….. 160 mg, Exciplents qs. 1caplet INDICATIONS, CONTRAINDICATION, DOSAGE & ADMBSTRATION, UNDESIRABLE EFFECTS PRECAUTIONS. INTERACTIONS, OTHERS INFORMATION See the package insert. Reg. No Analysis specification: Manufacturer’s

THÀNH PHAN: Sulfamethoxazol ….800 I0 Trimethoprim .. kas Tádược vừa đủ…………………. 1viên
BI ỐC clom ch ons audu tn THN TRON LcDUNG, TACDUNE KiNG MONE Mut TƯNG TACTHIẾC, CÁCTHÔNG TNtHÁC eslkưểng tíntỉđạngBaế:. BỒN:,………………….0onSeSosiTiêu chuẩn ápdụng: Tiêu chuẩn cơsở.
STORAGE :store in’a: “oi: ý†place below 30°C, protected 0MTight Keep outofreach ofchil¢ren~ =
‘CNLONG PHARAACEUIICAL 2ONT-STOCK CORPORATION 1501409 StWard§,ViCty, VinhLongProwece VietNam
Ld
BAO QUẦN: Nókhô mát, nhiệt độdưới 370, tránh ánh sáng. 160mg ĐỂra tầm taytrẻ em.
Đạt kỹhướng dẫn sửdụng trước khiđùng. THUỐC DÙNG CHO BỆNH VIỆN
CÔNG TYCỔPHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 150đường 14/8-Phường 5-TPVL -Tình Vĩnh Long
$66Sx Ngày Sx HO:
a —

DBC: Viên nén dài
MẪU HỘP THUỐC Mã số: QII. DCL.TĐK
Số ĐK: VD-]2240-10 vỉ x 10 viên nén đài HO 1507 -ie
Nhãn trung gian

lập uẹu uạ|A 01 XJA 00L dộH
NOG0O3HI N8 2QfNH1 XỊ.

ÚTRìndiớơ SN Turosgdi Hộp 100 vìx10viên nén dài

/

Vĩnh Long, ngày 12 tháng-Ÿ năm 2016
Cơ sở xin đăng ký
-ZãKT: Tổng Giám Đốc
. e FORAGE Déc
Aust
as

ZT ay Minh

CÔNG TY x is 2 a DBC: Vién nén dai
CỔ PHẦN DƯợc PpHẩm MAU NHAN VI THUỐC Mã số: QII. DCL.TĐK
© CUU LONG Vi 10vién nén dai 256 l9 ng EBiis?== Bùi TPVL: 12 -07 -2016
Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất
.. a Aw x = wer ME apWEY ne wer TK guNt SN Q80 NON TẾ NÓ sUvfÊ topRV co TRME lARMEX vee

Vĩnh Long, ngày 1? tháng-} năm 2016
Cơ sở xin đăng ký

DBC: Viên nén dài
Mã số: QII.DCL.TĐK
Số ĐK: VD-12240-10
TPVL: 12 -07 -2016
„ CONGTY |
CO PHAN DUOC PHAM
CUU LONG ——etllar –
MAU HOP THUOC
H6p 1 chai 100 viên nén dài
Nhãn trung gian
lập ueu uạ|A 001 fey |dOH
TU)

s R s
3 C0TRIMXAZ 3 =23Ễ5 so 960 5 2 s >>e COMPOSITION. = THÂN PHI. 8 ee Seftamethoxazo 800mg = Sutamethaxazol 800mg 3 Trimethoprim 160mg 5 Ba an) ‘ TPmg $ Tảdược vừa
đủ 1viên 5 XGI 4.5. caplet – 4
4 = CuilBINH, CHONG CHỈĐỊNH, CÁCH DÙNG & LIỂUDÙNG. ea INDICATIONS, CONTRAINDICATION, DOSAGE & s THAN TRONG LOCDUNG, TÁCDỤNG KHÔNG MONS MUỐA. s ++ ‘ADMINISTRATION, UNDESIRABLE EFFECTS PRECAUTIONS, TưỚNG TÁCTHUỐC, CÁCTHÔNG TIM KHAC: INTERACTIONS, OTHERS INFORMATION “Xemlìkướng đắnnÌdung Bode. ‘Seethepackage insert SOK: Reg. No Tiêuchuẩn ápdyng: TCCS
Analysis specification: Manufacturer’s BAO QUÂN: Nơikhô mát, nhiệt độdưỡi 30C STORAGE :store inacool, dryplace § ol sa g oa sang below 30°C, protected from light 8 Đục kỹhướng dẫn sửđụng trước khidùng Keep out of reach ofchildren E using š >| GONG TYCOPHAN DUGG PHAM CUU LONG = ay pene bere z S 160điờng 14-Phường 5-TP.VinhLong TinhVinhLong S (CWLONGPHARMACEUTICAL JOINT -STOCK CORPORATION = g S tnậs west tiêu Vm(syEoievwle 2220025) Š| tem i Z – – 2 a # H0 z

Vĩnh Long, ngày |? tháng 7năm 2016

€ø-sở xin đăng ký
“2453‡f Tổng Giám Đốc

fz;

CÔNG TY x ~ ^Z DBC: Viên nén dài
._GỔ PHẦN DƯỢC Hẩm MAU NHAN CHAI THUOC wãw:on.pcLroK
CỬU LONG ï iê Bin AeSố ĐK: VD-12240-10 ao EE Chai 100 vién nén dai WPtï, 12-07-3016
Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất

R THANHPHAN: A viên Sưifamethoxazot…………………….. 800 mg THUỐC BẦN,HIEO ĐỀN Chai 100 nén Trảmethoprim .. LETT 160 mg Tádược vila du …. eeLo
(ũTRIUIM0N
CHI DINH, CHONG CHI BINH, CACH DUNG &LIEU DUNG, THÂN TRONG LUC DUNG, TAC DUNG KHONG MONG MUON, TUONG TAC THUOC, CAC THONG TIN KHAC: Xem tờhướng dẫnsử dụng thuốc.
Tiêu cali ấp dựng: TCCS
BAO QUẢN: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 C I tránh ánh sáng Để xa tẩm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
ZI CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM C MEER) 180đường 1 30 Í Liểuthôngthường —-
15-30 | 1⁄4liểu thông thường |
<15 | Không dùng Hoặc theo sự hướng dẫn của thẩy thuốc CHỐNG CHỈ ĐỊNH: Suy thận nặng mà không giám sát được nồng độthuốc trong huyết tương; người bệnh được xác định thiếu máu nguyên hồng cẩu khổng lổdothiếu acid folic; mẫn cảm vớisulfonamid hoặc vớitrimethoprim; trể nhỏ dưới 2tháng tuổi. THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC: Chức năng thận suy giảm; dễ bịthiếu hụt acid folic như người bệnh cao tuổi vàkhi dùng Cotrimxazon°960 liểu cao dài ngày; mất nước; suy dinh dưỡng. Cotrimxazon*960 cóthể gây thiếu máu tan huyết ởngười thiếu hụt G-6PD. Thời kỳmang thai Sulfonamid cóthể gây vàng daởtrẻ em thời kỳchu sinh doviệc đẩy bilirubin rakhỏi albumin. Vìtrimethoprim vàsulfamethoxazol cóthể cản trở chuyển hóa acid folic, thuốc chỉ dùng lúc mang thai khi thật cẩn thiết. Nếu cần phải dùng thuốc trong thời kỳcóthai, điểu quan trọng làphải dùng thêm acid folic. Thời kỳcho con bú Phụ nữ trong thời kỳcho con bú không được dùng Cotrimxazon®960. Trẻ sơsinh rất nhạy cảm với tác dụng độc của thuốc. Ảnh hưởng lên khả năng lái xevàvận hành máy móc: thuốc không ảnh hưởng khi láixe và vận hành máy móc TƯƠNG TÁC THUỐC: Dùng đồng thời với các thuốc lợitiểu, đặc biệt thiazid, lãm tăng nguy cơgiảm tiểu cầu ởngười già. Sulfonamid cóthể ứcchế gắn protein vàbài tiết qua thận của methotrexat vàvìvậy giảm đào thải, tăng tác dụng của methotrexat. Cotrimxazon”980 dùng đồng thời với pyrimethamin 25mg/tuần làm tăng nguy cơthiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ. Cotrimxazon*960 ức chế chuyển hóa phenytoin ởgan, có khả năng làm tăng quá mức tác dụng của phenytoin. Cotrimxazon°960 cóthể kéo dài thời gian prothrombin ởngười bệnh đang dùng warfarin. TÁC DỤNG KHONG MONG MUON: =>—>

Xây raở10% người bệnh. Tác dụng không mong muốn hay gặp nhất xảy raởđường tiêu hóa (5%) vàcác phản ứng trên daxảy ratốithiểu ở2% người bệnh
dùng thuốc: ngoại ban, mụn phỏng. Các ADR thường nhẹ nhưng đôi khi xảy rahội chứng nhiễm độc darất nặng cóthể gây chết, như hội chứng Lyell.
©otrimxazon*960 không được dùng cho người bệnh đãxác định bịthiếu máu nguyên hổng cầu khổng lổhoặc người bệnh bịbệnh gan nặng, cóthể viêm gan nhiễm độc.
Thường găp, ADR >1/100
Toàn thân: Sốt.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, Ïachảy, viêm lưỡi.
Da: Ngứa, ngoại ban.
Ítgặp, 1/1000

Ẩn