Thuốc Cerecaps: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcCerecaps
Số Đăng KýVD-24348-16
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa ; Đương quy ; Xuyên khung ; Sinh địa ; Cam thảo ; Xích thược ; Sài hồ ; Chỉ xác ; Ngưu tất ) ; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) – 45mg; 110mg; 60mg; 45mg; 60mg; 60mg; 110mg; 45mg; 60mg; 15mg
Dạng Bào ChếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên; Lọ 60 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược trung ương Mediplantex 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược TW Mediplantex 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
01/04/2016Công ty cổ phần Dược TW MediplantexHộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60 viên3100Viên
v
A
BỘ
Y
TE
QUAN
LY
DUGC
~
CUC DA
PH

A ET
E
DUY
Lan
đâuz2…3…..Z⁄

NID

2434
¥-Ab/
5.

OYN
ONONG
L3ANH
LVOH
§I|D39491
ESSS_____.SSEa
ÌÌ OSSOR Sane LSS0s—
Vi Alu-Alu

HỘP 3VỈX10 VIÊN NANG CỨNG
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
Cerecails
Bao chế từ dược thao

CHỈĐỊNH: THUỐC ĐƯỢC SỬDỤNG ĐỀ ĐIỂU TRỊTRONG CÁCTRƯỜNG HỢP: SUYGIẢM TRÍNHỚ, ĐAUĐẦU, HOAMẮT CHÓNG MẶT, HAYCÁU GẮT ỞNGƯỜI CÓ TUỔI, MẤT NGỦ, NGỦ HAYMÊ,HAYNGỦGÀ,NGỦGẬT(D0THIỀU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO). THIẾU MÁU, SẠM DA,ĐỨNG LÊNNGỐI XUỐNG HAYBỊCHÓNG MẶT. LAM@REC TRIOCNHIEU BICANG THANG, METMOI, MAT TAPTRUNG, CHUNG TEBi, NHỨC MỎICHÂNTAY (D0 THIẾU NĂNG TUẤN NGOẠI VI). HOẠT
HUYẾT
DƯỠNG
NAO
THANH PHAN: Mỗiviênnangchứa – —— |Hằmlượng_- , NÓ ‘ Caokidhinhopchdune du $95mg CHIBINH, CHONG CHLBINH, LIEU DUNG, CACH DUNG VACACTHONG TINKHAC: tuong dufong voi:Héng hoa(FlosCarthamitinctorii )280mg,Đương Xemtờhướng dẫnsửdụng quy(Radix Angelicae sinensis )685mg,Xuyén khung (Rhizoma Ligustici INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION AND OTHER wallichii )685mq,Sinhđịa (Rhizoma Rehmanniae) 375mg,Camthảo ‘ 2 +A (Radix Glycine) 375ma,Xichthse (Radi Poeonic rbroe) 375m9, INFOMATION: Seetheenclosed leaflet 3vix1 0vien BẢOQUẢN: Nơikhô,tránh ánhsáng, nhiệt độdưới30°C Saihé(Radix Bupleuri )280 mg, Chỉxác(Fructus Aurantii) 280mg,Nguu tat(Radix Achyranthis bidentatae) 375mg. STORAGE: Stored inadryplace, protected from light, below 30°C Caokhô láBạch qua(Extractum FoliiGinkgobilobaSiccus ) 15mg SOK/Reg.No: Tadượcvừađủ1viênnang cứng 7 Pa
BOX OF 3BLISTERS X10 CAPSULES
pI’P08|l$
Prepared from herbs

INDICATIONS: THEDRUG ISUSED FORTREATMENT INTHEFOLLOWING CASES: LOSS OFMEMORY, HEADACHE AND DIZZINESS, IRRITABILITY INPEOPLE WITH AGE, INSOMNIA, DELIRIUM, ORDROWSINESS, FALLS ASLEEP (BECAUSE OFCEREBRAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) ANEMIA, TAN, DIZZINESS WHEN CHANGING P0SITIONS STRESS, FATTIGUE, L0SS 0F CONCENTRATION, NUMBNESS EVIDENCE, ACHY LIMBS (BECAUSE 0FPERIPHERAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) MEDIPLANTEX

SốLôSX/Lot.No : TIÊU CHUẨN ÁPDỤNG: TCCS Ngày SX/Mfd: HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO SPECIFICATION: Manufacturer’s
Ce rec q $ bEXATAM TAYCUATREEM Hạndùng/ Exp:
ĐỌC KỸHƯỚNG DẪNSỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG CONG TY CP DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX KEEP OUTOFREACH OFCHILDREN (Mie Trụsở:358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtai:356GiảiPhóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, HàNội READ CAREFULLY THELEAFLET BEFORE USE

+ xà AF
ONG GIAM DOC
ps. Me kadn Sn

§Il09439OVN
DNONG
LIANH
LWOH

Vi nhém/ PVC

HOP 5ViX10VIEN NANG CUNG

HOAT HUYET DUGNG NAO
Cerecaps
Bào chế từ dược thảo
CHÍĐỊNH: THUỐC ĐƯỢC SỬDỤNG ĐỀĐIỀUTRỊTRONG CÁCTRƯỜNG HỢP: SUYGIAM TRÍNHỚ,DAUDAU,HOAMATCHONG MAT,HAY CAU GATỠNGƯỜI CÓ TUỔI, MÁTNGỦ, NGỦHAYME,HAYNGỦGÀ,NGUGAT(DOTHIEU NANG TUAN HOAN NAO). THIẾU MAU, SAMDA,ĐỨNG LÊNNGỐIXUONG HAYBICHONG MAT. LASBVIEC TRIOC NHIEU BICANG THANG, METMOI,MATTAPTRUNG, CHUNG TEBI, NHỨC MỖICHÂN TAY (D0 THIẾU NĂNG TUẦN NGOẠI VỊ).

ù MEDIPLANTEX
Hàm lượng Caokhô hỗnhợpcácdược liệu 595mg __tương đương với:Hồng hoa(Flos(arthami tinctorii )280mg,Đương |quy(Radix Angelicae sinensis }685mq,Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 685mg,Sinhdia(Rhizoma Rehmanniae) 375mg,Camthao (Radix Glycyrrhizae) 375mag,Xíchthược (Radix Paeoniae rubrae) 375mq, Saihé(Radix Bupleuri) 280 mg, Chixac(Fructus Aurantii) 280mg,Ngưu ‘tat(Radix Achyranthis bidentatae) 375mg. s CaokhélaBach qua(Extractum FoliiGinkgo biloba Siccus ) — 15mg Tádượcvừađủïviênnangcứng _ ]
CHỈĐỊNH, CHỐNG CHỈĐỊNH, LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG VÀCÁC THÔNG TINKHÁC: Xemtờhướng dẫnsửdụng INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION ANDOTHER INFOMATION: Seetheenclosed leaflet BẢOQUẢN: Nơikhô,tránh ánhsáng, nhiệt độdưới 30°C STORAGE: Stored inadryplace, protected fromlight, below 30°C SOK/Reg.No: ..
5vỉ x10 viên

BOX OF 5BLISTERS X10CAPSULES
Cerecaps
Prepared from herbs
INDICATI0NS: THEDRUG ISUSED F0RTREATMENT IN THE F0LLOWING CASES: LOSSOFMEMORY, HEADACHE ANDDIZZINESS, IRRITABILITY INPEOPLE WITH AGE, INSOMNIA, DELIRIUM, 0RDROWSINESS, FALLS ASLEEP (BECAUSE 0FCEREBRAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) ANEMIA, TAN,DIZZINESS WHEN CHANGING POSITIONS
STRESS; FATTIGUE, LOSSOFCONCENTRATION, NUMBNESS EVIDENCE, ACHY LIMBS (BECAUSE 0FPERIPHERAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY)

(je MEDIPLANTEX

HOAT
HUYET
DUGNG
NAO
Cerecaps

TIEU CHUAN APDUNG: ICCS SPECIFICATION: Manufacturer’s HOẠT HUYET DUONG NAO péyaTAMTAYCUATREEM Ce ĩeC all S$ ĐỌCKỸHƯỚNG DẪNSỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG KEEP 0UT0FREACH 0FCHILDREN READ CAREFULLY THELEAFLET BEFORE USE
SốLôSX/Lot.No : Ngày SX/Míd: Hạndùng/ Exp:
CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Trụsở:358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội

HỘP 10VỈX10VIÊN NANG CỨNG

HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
Cerecans || || |
OYN
DSNONG
1LZANH
LVOH
Bao chế từ dược thao
0e)
2ỏnp
n
eu2
ocg
§ilI38d8

CHÍĐỊNH: THUỐC ĐƯỢC SỬDỤNGĐỀĐIẾUTRỊTRONG CÁCTRƯỜNG HỢP. QUA RÍNHỚ,ĐAUĐẦU,HOAMẮT CHÓNG MÁT,HAYCÁUGẮTỞNGƯỜI CÓ TUỔI, MẤTNGỦ,NGỦHAYMẼ,HAYNGỦGÀ,NGỦGẬT(DOTHIẾU NĂNG TUAN HOANNAO). THIEU MAU,SAMDA,DUNG LÊNNGỐIXUỐNG HAYBỊCHÓNG MAT. LJWẾYIÊCTRÍÓCNHIÊU BỊCẢNGTHẮNG, MỆTMỎI,MẤTTẬPTRUNG, CHỨNGTÊBÌ

NHỨC MỖICHÂNTAY (DO THIẾU NÂNG TUẦN NGOẠI VỊ).
(Mp MEDIPLANTEX
THÀNH PHẨN: Mỗiviênnang chứa Hàm lượng Caokhôhỗnhợpcác dược liệu 595mg tương đương với:Hồng hoa(Flos(arthami tinctorii )280mg,Đương quy(Radix Angelicae sinensis )685 mụ,Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii )685mq,Sinh @ia(Rhizoma Rehmanniae) 375 mg, Cam thảo HOAT HUYET DUONG NAO (Radix Glycyrrhizae) 375 mg, Xichthuec (Radix Paeoniae rubrae) 375mg, Ce ieC a S$ Saihé(Radix Bupleuri )280mg,Chixd(Fructus Aurantii) 280 mg, Ngưu tat(Radix Achyranthis bidentatae) 375mg.
Caokhé14Bach qua(Extractum FoliiGinkgo biloba Siccus ) 15mg Táđược vừađủ1viênnang cứng 3 ĐÁ CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈBINH, LIEU DUNG, CÁCH DUNG VACACTHONG TIN KHÁC: 10 ví x10 viên Xemtờhướng dẫnsửdụng INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION ANDOTHER INFOMATION: Seetheenclosed leaflet
BOX OF 10BLISTERS X 10 CAPSULES
Cerecaps
Prepared from herbs

Cerecans

INDICATIONS: THEDRUG ISUSED F0ORTREATMENT INTHEF0LLOWING CASES: LOSSOFMEMORY, HEADACHE ANDDIZZINESS, IRRITABILITY INPEOPLE WITH AGE. INSOMNIA, DELIRIUM, ORDROWSINESS, FALLS ASLEEP (BECAUSE OFCEREBRAL €IRCULATORY INSUFFICIENCY) Prepared
from
herbs
ANEMIA, TAN,DIZZINESS WHEN CHANGING POSITIONS STRESS ;FATTIGUE, LOSSOFCONCENTRATION, NUMBNESS EVIDENCE, ACHYLIMBS

BECAUSE OFPERIPHERAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) (je MEDIPLANTEX
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NAO BẢOQUẢN: Nơikhô,tránh ánhsáng, nhiệt độdưới30°C C STORAGE: Stored inadryplace, protected from light, below 30°C 0P0DAJSỐO 5” ”” TIEU CHUAN APDUNG: TCCS SPECIFICATION: Manufacturer’s SốlôSX/ Lot: ĐỀXÃTẤM TAYCỦATRẺEM Ngay SX/Mfd: ĐỌCKỸHƯỚNG DẪNSỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG HạnDùng/ Bp: KEEP QUTOFREACH OFCHILDREN READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE
| | || đà CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Trụsở:358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội 8ll955041 000295
Ha ndi,.ngay42 thang 4 nam 201 3€
;`
BOs

Box of1bottle 30 capsules
Cerecaps
Prepared from herbs

INDICATIONS: THEDRUG ISUSED FORTREATMENT INTHEFOLLOWING CASES: | LOSS OFMEMORY, HEADACHE ANDDIZZINESS, IRRITABILITY INPEOPLE WITH AGE,INSOMNIA, DELIRIUM, ORDROWSINESS, FALLS ASLEEP (BECAUSE OF CEREBRAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) ANEMIA, TAN,DIZZINESS WHEN CHANGING POSITIONS STRESS ,FATTIGUE, LOSSOFCONCENTRATION, NUMBNESS EVIDENCE, LIMBS (BECAUSE OFPERIPHERAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY)
[HOAT HUYET DUGNG NAO
BẢOQUẢN: Nơikhô,tránh ánhsáng, nhiệt độdưới30°C STORAGE: Stored inadryplace, protected from light, below 30°C TIEU CHUAN APDỤNG: I(CS SPECIFICATION: Manufacturer’s SPK/Reg.No: ……
DEXA TAMTAYCUATRE EM ĐỌCKỸHƯỚNG DANSỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG KEEP 0UT0FREACH 0FCHILDREN READ CAREFULLY THELEAFLET BEFORE USE
SốLôSX/Lot.No : Ngày SX/Míd: Hạndùng/ Exp:
Onis

CONGTY CPDUGC TRUNG UONG MEDIPLANTEX Trụsở:358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội

Nhãn lọ
ÍTHÀNH PHẨN: Nỗivênrang dứa Hàm lượng HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
Caokhôhỗn hợpcácđượcliệu 595mg _ tương đương với: Hồng hoa(FlosCarthami tinctorii ) 280mg Đương quy(Radix Angelicae sinensis ) 685mg Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 685mg Bào chế từdược thảo Sinh ia(Rhizoma Rehmanniae) 375mg Cam thao (Radix Glycyrrhizae) 375mg Xichthuec (Radix Paeoniae rubrae) 375mg Sàihồ(Radix Bupleuri ) 280mg Chixac(Fructus Aurantii) 280mg Nguu tat(Radix Achyranthis bidentatae) 375mg
_(aokhôláBahqilả — 18mg |(Extractum FoliiGinkgo biloba Siccus ) | có Táđượcvừađủ1viênnang cứng

(jp MEDIPLANTEX

HOAT HUYET DUGNG NAO
Cerecaps
Bào chế từdược thảo
Hộp 1Lọ x30 viên nang cứng

HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
Cerecan
Bào chế từdược thảo

(HỈĐỊNH: THUỐC UOC SỬDỤNGĐỂĐIỀUTRỊ TRONG CÁCTRƯỜNG HỢP: SUYGIẢMTRÍNHỚ, ĐAUĐẤU,HOAMẮT CHÓNG MẶT,HAYCẤUGẮTỞNGƯỜI CÓTUỔI, MẤTNGỦ,NGỦHAYMÊ,HAYNGỦGÀ,NGỦGẬT(DOTHIỂU NĂNG ‘ TUAN HOAN NAO). | THIEU MAU,SAMDA,DUNG LENNGOIXUONG HAYBICHONG MAT. VIECTRIOCNHIEU BICANGTHANG, METMOI,MATTAPTRUNG, TÊBÌ,NHỨC MỖICHÂN TAY(DOTHIẾU NĂNG TUẦN NGOẠI VI).
(Ts MEDIPLANTEX

Lo30 vién nang cting
CHIBINH, CHONG CHI BINH, LIEU DUNG, CACH DUNG VÀCÁC THÔNG TINKHÁC: Xemtờhướng dẫnsửdụng
BAO QUẢN: Nơikhô, tránh ánhsáng, nhiệt độdưới 30°C
TIÊU CHUẨN ÁPDUNG: TCCS
SĐM/Reg.No:…………………………
DEXATAM TAY CUA TREE
ĐỌCKỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG |
CÔNG TY CP DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Trụsở:358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội
SốLôSX/Lot.No: Ngày SX/Míd: Hạndùng/ Exp:
7. 2
2/caf CONG Ty
j= CO PHAN | (DSC TRUNG toy ° i v

iTadượcvừađủ1viênnang cứng
hộp 30 viên
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NAO
Cerecaps
THANH PHAN: Miviênnangchứa Hàmlượng _(ao khôhỗnhợpcácđượcliệu —- 595mg . tương đương với: Hồng hoa(flos(arthami tinctorii ) 280mg Đương quy(Radix Angelicae sinensis ) 685mg Xuyén khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 685mg Sinhdia(Rhizoma Rehmanniae) 375mg
Cam thao(Radix Glycyrrhizae) 375mg Xíchthược (Radix Paeoniae rubrae) 375mg Saihé(Radix Bupleuri) 280mg (Chỉxác(frudtus Aurantii) 280mạ Ngutu tat(Radix Achyranthis bidentatae) 375mg
(aokhôláBạch quả 15mg (Extractum FoliiGinkgo ‘biloba Siccus )
CHỈĐỊNH, CHONG CHIDINH, LIEU DUNG, CACH DUNG VÀCÁC THONG TINKHAC: Xemtờhướng dẫnsửdụng ” INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION ANDOTHER INFOMATION: Seetheenclosed leaflet

4a thang 4 nam ne

GIAM DOC
2 7

Box of1bottle 60 capsules
Prepared from herbs
Ks

INDICATIONS: THEDRUGISUSED FORTREATMENT INTHEFOLLOWING CASES: LOSS OF MEMORY, HEADACHE ANDDIZZINESS, IRRITABILITY INPEOPLE WITH AGE,INSOMNIA, DELIRIUM, ORDROWSINESS, FALLS ASLEEP (BECAUSE OF CEREBRAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) ANEMIA, TAN,DIZZINESS WHEN CHANGING POSITIONS STRESS ,FATTIGUE, LOSS OFCONCENTRATION, NUMBNESS EVIDENCE, LIMBS (BECAUSE OFPERIPHERAL CIRCULATORY INSUFFICIENCY) |
hờ MEDIPLANTEX
Nhãn lọ
0 HOẠT HUYẾT DUGNG NAO.
BẢOQUẢN: Nơi khô, tránh ánhsáng, nhiệt độdưới30°C ‘STORAGE: Stored inadryplace, protected fromlight, below 30°C TIEU CHUAN APDUNG: ICS SPEGFICATION: Manufacturer’s SĐI/Reg.No………………….
DEXATAM TAYCUATREEM ĐỌCKỸHƯỚNG DẪNSỬDỤNG TRƯỚCKHI DÙNG KEEPOUTOFREACH OFCHILDREN READCAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE
$6L6SX/Lot.No : Ngay SX/Mfd: Handiing/ Exp:
Onis

CÔNG TY CP DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Trụ sở: 358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội

HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
Crecaps
Bào chế từdược thảo
hộp 60 viên
Hộp 1Lọ x60 viên nang cứng HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÁO
6P608[l§ HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO

| + zs = THANH PHAN: Maiviênnangchứa Hàmlượng (aokhôhỗnhợpcácdược liệu 595mg 1ương đương với: Bào chế từdược thảo Héng hoa(FlosCarthami tinctori) 280mg | Bung quy(Radix Angelicae sinensis) 685mg Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 685mg Sinhdia(Rhizoma Rehmanniae) 375mg Camthao (Radix Glycyrrhizae) 375mq Xíchthược (Radix Paeoniae rubrae) 375mg Sàihồ(fadix Bupleuri ) 280mg |
| Chixac(Fructus Aurantil) 280mg CHỈĐỊNH: THUỐC ĐƯỢC SỬDỤNG ĐỀĐIỀUTRỊTRONG CÁCTRƯỜNG HỢP: | Ngưutất(fodkAchyronthzbidentatoe)— 375mg SUYGIẢMTRÍNHỚ,BAUBAU,HOAMATCHÓNG MẶT, HAYCẤUGẤTỞNGƯỜI ‘ 5 = — _ | CÓTUỔI, MẤTNGỦ,NGUHAYME,HAYNGỦGÀ, NGU GAT(DOTHIEU NANG CaokhôláBạch quả 15mg TUAN HOAN NAO). (Etractum taliiGinkgo biloba Siccus ) – THIẾU MAU, SAMDA,ĐỨNG LÊN NGỐI XUỐNG HAYBỊCHONG MAT. Tổđượcvừađủ]viênnangcứng jd}
MIỆCTRÍc NHIỆU ]CĂN THẰNG, MỆTMÔ),MẤTTẬPTRUNG, cuipun, CHONG CHiDINH, LIEU DUNG, CACH DUNG VACAC TẾBÌ,NHỨC MỎICHÂN TAY (D0 THIẾU NẴNG TUẤN NGOẠI VI). ° THONG TINKHAC: Xemtờhướng dẫnsửdụng INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION AND OTHER INFOMATION: Seetheenclosed leaflet

|THANH PHAN: Mỗivinnang chia Hàm lượng HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO (ao khô hỗnhợpcácdượcliệu – 595mg – CHỈĐỊNH, CHỐNG CHỈĐỊNH, LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG VÀCÁC tương đương với: THÔNG TÍN KHÁC: Xemtờhướng dẫnsửdụng
Héng hoa(FlosCarthami tinctorii) 280mg lfe tà C a I § BAO QUẢN: Nơikhô, tránh ánhsáng, nhiệt độdưới 30°C
Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 685mg TIEU CHUAN APDUNG: TCCS Xuyén khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 685mg Bào chế từdược thảo $ÐK/Reg.No:……………………..
Mang oesy = ĐỂXATẦM TAY CỦA TRẺ EM
Xich thug (Radix Paeoniae rubra) 375mg ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
Sàihổ(Radix Bupleuri) 280mg CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Chỉxác(Fructus Aurantii) 280mg Trụsở:358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội Ngưu tất(Rudi+ Achyranthis bidentatde) —375mg SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội
CaokhôláBạch quả CỐ “15mg, SốLôSX/LotNo: (Extractum FoliiGinkgo biloba Siccus ) Ngày SX/Míd: Tađược vừađủ1viênnang cing – Hạndùng/ Bxp:

FOG GIAM DOC |
9%. Z2 2⁄4 9% |
sd
Ga
ae

TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC
Viên nang cứng CERECAPS
Quy cách: Hộp 3vi x10 viên (vỉ nhôm/nhôm)
Hộp Švỉ, 10 vỉ x10 viên (vỉ PVC/nhôm)
Lọ 30, 60 viên Wy
Thanh phan: Mỗi viên có chứa:
-Cao khô hỗn hợp các dược liệu :595mg
(tương ứng với Hồng hoa (Flos Carthami tinctorii) 280mg, Duong quy (Radix Angelicae sinensis)
|685mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 685mg, Sinh dia (Rhizoma Rehmanniae) 375mg,
Cam thao (Radix Glycyrrhizae) 375mg, Xich thuge (Radix Paeoniae rubrae) 375mg, Sai hé (Radix
Bupleuri) 280mg, Chi xae (Fructus Aurantii) 280mg, Nguu tat (Radix Achyranthis bidentatae)
375mg); Cao khô lá Bạch qua (Extractum Folii Ginkgo biloba Siccus) 15mg
-Ta duoc (Talc, Magnesi stearat) vừa đủ Iviên
Tác dụng: CERECAPS được kết hợp từ nhiều vị dược liệu, trong đó Đương quy, Hồng hoa, có tác
dung bé huyét, hoat huyết, hóa ứlà chủ dược, Xuyên khung, Xích thược hoạt huyết, hòa âm. Ngưu tất
hoạt huyết thông mạch, Sài hồ có tác dụng hạ nhiệt, an thần, giảm đau. Bạch quả cải thiện tuần hoàn
máu, điều hòa trương lực máu, Chỉ xác có tác dụng hành khí trong trường hợp khí huyết ngưng tụ.
Chỉ đỉnh: Thuốc được sử dụng để điều trị trong các trường hợp:
– Suy giảm trí nhớ, đau đầu, hoa mắt chóng mặt, hay cáu gắt ởngười có tuổi, mất ngủ, ngủ hay mê,
hay ngủ gà, ngủ gật (do thiểu năng tuần hoàn não).
-Thiếu máu, sạm da, đứng lên ngồi xuống hay bị chóng mặt
– Làm việc trí óc nhiều bị căng thắng, mệt mỏi, mắt tập trung, chứng tê bì, nhức mỏi chân tay (do
thiểu năng tuần hoàn ngoại vi).
Chống chỉ định:
-_Người mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
-Phụ nữ có thai, người có bệnh chảy máu không đông hoặc dễ chảy máu, sốt xuất huyết.
-Người nhồi máu cấp, giảm trí nhớ do thiểu năng trí tuệ.
-Trẻ em dưới 12 tuổi, trẻ em thiểu năng trí tuệ
Liều dùng và cách dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống mỗi lần 2-3 viên, 2lần/ngày. Uống sau bữa ăn.
Tac dung không mong muốn: không.

Thông báo cho bác sĩ tác dụng không mong muỗn gặp phải khi sử dụng thuốc
Người có thai và chocon bú: Người có thai không nên dùng.
Người lái xe và vận hành máy móc: dùng được.
Tương tác thuốc: Không dùng với thuốc chống đông máu: aspirin, heparin,…
Sử dung quá liều và xử trí: chưa có báo cáo.
Thân trong: chưa có thông tin. “ ——. TT
Để xa tầm tay của trẻ em /’* “oa
Doc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi ding
Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ýkiến Hô thuốc |
Bao quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 300C. Nada << /S Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn — : Thuốc sản xuất theo TCCS Nhà sản xuất: CTCP DƯỢC TW MEDIPLANTEX main Trụ sở: 358 Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội Gà Ms i ae DT: 04-36686111 Fax: 04-38641584 — ba Minh Aung SX tại: 356 Giải Phóng- Phương Liệt- Thanh Xuân -Hà Nội

Ẩn