Thuốc Catoprine: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Catoprine |
Số Đăng Ký | VN-20179-16 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Mercaptopurin – 50mg |
Dạng Bào Chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Korea United Pharm. Inc. 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si |
Công ty Đăng ký | Korea United Pharm. Inc. 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
06/03/2018 | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2800 | Viên |
*Case Size :90x 35 x 42
Œ PT 1665c
az PT 383C R THUGC BAN THEO DON
mm. CATOPRINE Vién nén -*s
Mercaptopurine 50 mg
BỘ Y TẾ 100 Viên nén (10 vix10viên)
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC | 3W mm memsx FortheBestGlobal Healtheare Com Me pany “3” KOREA UNITED PHARM. INC.
DA PHE DUYET
Lan đâu:z2….! ” BONG, |
S101“
L$E0Ê0Ltf
man… §gãa BO ‘3NI’WWVHd GALINA W3HOW af HH s2 Auseueg 190/360 640g eagti —MI ce Bie
33¬ „N3NŒ1IH3 40H2ÿ3t 40110d3331. Sẽ Š= 32= „NI§í) 310438ATIfH3MV3 H3dWd*LU3SNI (V4H,
230 . 285 (sqEL 01 x$215II8 01) ‘SqE1 (0L sa m fw 0G duuNndoydesiay|
: aie 314 1NIHd01v9 chi 8fiMG N0|14[M353M4 ;
2aaa om VAN PHONG
(Đại DIỆN
,Pranic RU), TẠI THÁNH PHö ỶI
oHỗ CHÍ cos`“¬=— . z =_~- Ps
Kim, Ki-Han
Blister size:83 x32 mm uate s
CATOPRINE Viên nén
Mercaptopurin 50mg
THANH PHAN
Mỗi viên nén chứa
MercapfODUTII……………………..-s