Thuốc Bivonfort Injection: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Bivonfort Injection |
Số Đăng Ký | VN-19090-15 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Bromhexin HCL – 4mg/2ml |
Dạng Bào Chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống 2ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Huons Co. Ltd 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do |
Công ty Đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Minh trí 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
CUC QUAN LY DUOC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lần dau: QQ) Ao..49IS.
———— Composition: Each ampoule 2mi cantains 4mg Bromhexine hydrochloride, Excipients q.s. to 2 =: Indication, contraindication, precaution, side-effects, dosage and administration: Please see the insert leaflet Storage: inthe tight container, protect from moisture andlight, below 30°C _ Route ofadministration: Intramuscular orHypodermic injection
AAY 19A bs4
“thes «nformations, please see the insert leaflet Read the insert leaflet carefully before use Keep out ofreach ofchildren
R, Thuốc bán theo đơn Hộp 10 ống x2ml
ie BIVONFORT ssjectio
Bromhexine Hydrochloride 2mg
For IM.IV
Sản xuất bởi:
Huons Co. Ltd.
Tiuons 100,Biovalley-ro, Jecheon-siHan Quéc AMIE
LV
LT
Thành phần: Mỗi ống 2m] chứa 4mg Bromhexin hydroclorid Đọc kỹhướng dẫn sửdụng trước khi dùng Tádược vừa đủ2mÌ Đểthuốc xatầm tay trẻem Chỉ định, chống chỉ định, liều lượng, cách dùng, thận trọng, tác . : các thông tìn khác: xem tờhướng dẫn sửdụng Bảo quản: trong bao bìkín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độdưới 309C picket dùng: tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch
R, Prescription Drug 2mL x 10Amps.
|ee B IVO N FO injection
Bromhexine Hydrochloride 2mg
gta
ao=Siemens
Faience”
For IM.IV
Manufactured by
Huons Co. Ltd. 100, Biovalley-ro, Jecheon-si Chungcheongbuk-do, Republic ofKorea
=
< © s2 = = = s ễ BIVONFORT injection 2mL BIVONFORT Injection Bromhexine HCI4mg/2ml Ệ Tiềm bắp/ tiêm tìnhmạch Š ềSobo inaadHuans|Gon ud 100ovate tron