Thuốc Bitrepso: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcBitrepso
Số Đăng KýVD-22060-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAlphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) – 4200 IU
Dạng Bào ChếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýCông ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
16/05/2016Công ty TNHH US Pharm USAHộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên1100Viên
` 26S / Haas
atl Nap et BO Y if
CUC QUAN LY DUO
DA PH DUYET

BITREPSO_2x10v: 106 x 13 x 50mm

Lần đâu: Ô…. ease /ARNG eescripton drug Oral route or sublingual

tu
BITREPSO
Alpha-chymotrypsin 4200 USP unit
Keep outofreach ofchildren. ` * Read thepackage insert carefully before use.
(WHOƒ GMP )
2blisters x10tablets

Composition: Each tablet contains: Alpha-chymotrypsin 4200 USP unit. usp ty Indications, contra-indications, dosage, administration: Please refer toenclosed USPHARMA UsA nm package insert. Storage: Inadryand cool place, below 30°C, protect from direct Manutectirer: US-FEBAMAUSA GO. LTD sunlight. Specification: Manufacturer. HN luônghai sai6HỒNG. ˆ`
cnau Rx Thuốc bán theo đơn Uống hoặc ngậm dưới lưỡi ogegaosSLE oo )- mm) L
`. lí = : | Ế * fo oe LÀ —>

Alpha-chymotrypsin 4200 đơn vị USP
Đểxatâmtaytrẻem LS . Đọckỹhướng dẫnsửdụng trước khidùng
(wHo/ GMP )
2vi x10vien nen

Thành phân: Mỗi viên nén chứa: Alpha-chymotrypsin 4200 đơn vịUSP. Chỉ định, chống chỉđịnh, liềudùng, cách dùng: Xem tờhướng dẫn sửdụng bên

trong hộp. Bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt độdưới 30C, tránh ánh sán : TYTNHH USPHARMA USA Tiêu chuẩn: Nhà sảnxuất. h ũ Tiêm, Nàng
»⁄. CÔNG TY
?/TRACH NHIEM HUU HAN

BITREPSO_ 10x10v: 106 x47 x 55

C—O EEE

Keepoutofreachofchildren. Composition: Each tablet contains: Readthepackage insert carefully before use. Alpha-chymotrypsin…………………. 4200 USP unit Indications, contra-indications, dosage, administration: Please refer toenclosed package insert. usPuARia USA Storage: Inadryandcool place, below 30°C, protect from nv Ƒ P :USPHARMA USA CO., LTD direct sunlight. Specification: Manufacturer. LotB1-10, D2Street, Tay Bac CuChỉ Industrial Zone, HCMC.
__ Ma
Rx Prescription drug Oral route orsublingual
BITREPSO
” Alpha-chymotrypsin 4200 USP unit

Oo i aS
PS )Em) E

‘WHO/ GMP

Thanh phần: Mỗiviên nénchứa: Hà hn cmảo Alpha-chymotrypsin………………………………..4200 đơnvịUSP Chỉđịnh, chống chỉđịnh, liềudùng, cách dùng: Xem tờhướng dẫnsử dụng bêntrong hộp. Usp Bảoquản: Nơikhôthoáng, nhiệt độdưới 30°C, tránh ánhsáng. TA ` x Nhàsảnxuất: CÔNG TYTNHH USPHARMA USA Tiêu chuẩn: Nhà sảnxuất. LôB1-10, Đường D2,KCNTây Bắc CủChi,TP.HCM.
` a se
bố Số RX thusc ban theo aon Uống hoặc ngậm dưới lưỡi &
oe OS 1“
min fae nấm | SS foe ww
e : * Alpha-chymotrypsin 4200 đơn vịUSP
m ee Ss 01101720] WHO/ GP

Š [TRÍC.NHIỆM HỮU HAN
US PHARHA USA

BITREPSO_10x10v: 96 x42mm _
SO 2S eat oo ae

psoaan USF

BITREPSO_5x10v: 106 x 35 x 50mm

Rx Prescription drug
BITREPSO
Alpha-chymotrypsin 4200 USP unit
Oral route orsublingual
S:
(WHO/ GMP
x10tablet

is ; Keep outof reachofchildren. Composition: Each tablet contains: Readthepackage insert carefully before use. Alpha-chymotrypsin…………………. 4200 USP unit
Indications, contra-indications, dosage, administration:
Please refer toenclosed package insert. Storage: Inadryand cool place, below 30°C, protect from
direct sunlight. Specification: Manufacturer. Manufacturer: USPHARMA USA CO., LTD LotB1-10, D2Street, TayBacCuChi Industrial Zone, HCMC.
Li ;
PSO
a

:(dx3)
GH
:PJN)
XS
ÁBN
:(ON
L2188)
XS
|0S
:(ON
’69y|)
NaS

Rx Thuốc ban theo đơn Uống hoặc ngậm dưới lưỡi
BITREPSO
Alpha-chymotrypsin 4200 đơn vị USP
S:
WHO/ GMP
víx10viên nén

Thành phân: Mỗi viên nén chúa: Dockf een khidùng. Alpha-chymotrypsin…………………………….. 24200 đơn vịUSP Chỉđịnh, chống chỉđịnh, liều dùng, cách dùng: Xem tờhướng dẫn sửdụng bên trong hộp.
Bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt độdưới 30”, tránh ánh sáng. a ns Nhà sảnxuất: CONG TYTNHH USPHARMA USA Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất. LôB1-10, Đường D2,KCN TâyBắc Th fa TOON? | CủChi, TP.HCM.
& Cc; >
o/ CONG TY

Ẩn