Thuốc Biolamin tab.: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Biolamin tab. |
Số Đăng Ký | VN-16782-13 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Fursultiamin ; Riboflavin butyrat ; Pyridoxal phosphat ; hyroxocobolamin; acid ascorbic, tocopherol acetate- 50mg; 2,5mg; 2,5mg; 5,0 µg; 70,0 mg; 20 mg |
Dạng Bào Chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Myung-In Pharm. Co., Ltd. 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do |
Công ty Đăng ký | Hana Pharm. Co., Ltd. 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
14/09/2015 | Công ty TNHH XNK Y tế Delta | Hộp 20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | 3100 | Viên |
Y[bel
on
thẻ
smallest
packing
unit
:
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC)
|
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
Ea
|
Lan
đầu:..PÄ……Z……..Át….
|
| |
NAY 1018
¬| | BL &
E
1 = = © =
Vossen
7
BlULAMIN…
2.Intermediate label :
Activated Multivitamin –
BIOLAMIN x: Fursuliamine
Ribofiaving butyrate —3ng Pytidoxal phosphate —– Hyœoxocobalamn acelat8 —-——— ae224 Ascorbc aodfordrectcompression ee2mg Tocopherol acetate 50%—–——- 40mg MyUNo INPHARM. CO.,LTD.KOREA
Activated Multivitamin –
BIOLAMIN 72:
Fursultamine —Fen Riboflawne butyrate —- 2. doxalphosphate —-. py Hydoxocobalamn acelala —~—— -§22 Ascorbic acidfordractcompression ee7BS Tocopherol acatate 50%————- $wvune INPHARM. CO.,an
Activated Multivitamin –
BIOLAMIN ta: VisaNo(SBK) LotNo(S616 SX): MfgDate(NSX) . Exp.Date(HD)€MYuNG INPHARM. CO.,LTD.KOREA
BIOLAMIN 1: VisaNo.(SBK) LotNo(S616 SX) MtgDate(NSX)ExpDate(HD)QNYUNG INPHARM. CO.,LTD.KOREA
Activated Multivitamin -Activated Multivitamin -Activated Multivitamin -Acti
BIOLAMIN 2:
Fursulbamne ~-~-— Riboflavine butyrate —- Pyndoxal phosphate —- ine Hydroxocobalamin acetata —~—– Ascorbic acidfordirectcompression BmmKo Tocopherol acetate 50%———~——~- 40mg wvuno INPHARM. CO.,LTD.KOREA
Activated Multivitamin -Activated Multivitamin -Activated Multivitamin -Activa
BI0LAMIN.‹.Fursulbamine ———–
Riboflavine butyrate a225ng Pyridoxal phosphala ———-. —-25mg Hydroxocobalamin acetate —-—-~ 5.2248 Ascortic acidfordirectcompression wr2a Tocopherol acetate 50%—-——- $wvuno INPHARM. CO.,Ea
BILAMIN¬.VisaNo.(SĐK)LotNo(SốlỏSX): MíqgDale(NSX) : Exp.Date(HD)Wvuno INPHARM. CO,,LTD.KOREA
BIOLAMIN:z:VisaNo(SDK) LotNo(SốlồSX): MíqDate(NSX) – ExpDate(HD)4MYUNG INPHARM. CO.,LTD.KOREA
(ocobalamin, acetale Ascortic aadforcreecompression Tocopherol acetate
22mg ——-—–—– dmg
€wvuno INPHARM. CO.,LTD.KOREA
VisaNo.(SBK) LotNo(Sởl6SX): MfgDate(NSX) : Exp.Date(HD)€wYUNG INPHARM. CO., LTD. KOREA
—2. Hydoxocobaamn acelale ———– 522 Ascorbic acdfordrectcomprassion 72.2mg Tocopherol acatate 50%—-—-—— 40mg qmyunc INPHARM. CO.,LTD.KOREA
1o. BIOLAMINa:VisaNo.(SĐK)LotNo(S6ISX): Mfg.Date(NSX) : Exp.Date(HD)