Thuốc Bequantene: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcBequantene
Số Đăng KýVD-25843-16
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng Dexpanthenol- 50mg
Dạng Bào ChếKem bôi da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 30 gam
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược TW Mediplantex Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược TW Mediplantex 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội
Hộp 10 gam
Composition: Keep outofreach ofchildren

Dexpanthenol. -5%(500 mg/ 10gr) Read carefully thedirection before use Excipients…….. ”……. Specification: Manufacturer’s indications, contra- indications, administration, dosage SĐK/ Reg.No: and other information: Seetheleaflet enclosed SốlôSX: Storage: Store inadryplace, protect from light, below 30°C al
Ww ® w ® xay
2 NẾ
= , Œ Ke ® Dexpanthenol 5% AF a Tube 10grs Cream
= đầy EXTERNAL USE ONLY
©. EX GMP-WHO Chống chỉđịnh, cách dùng, liều dùng vàcácthông tinkhác: “E00 1g) TÔQNHỦ Xem tờhướng dẫnsửdụng bệntrong hộp

reWERGETGAUI ĐỀTHUỐC XATẦM TAYCỦA TRẺ EM *Sửdụng tạichỗđểchữa ngứa vànhững bệnh danhẹkhác, ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHIDUNG đặcbiệttrong trường hợp hăm tãởtrẻsơsinh. CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Bảo quản: Nơikhô, tránh ánhsáng, nhiệt độdưới 30°C 358đường GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội Tiêu chuẩn ápdựng: TCCS / SXtai:Trung Hau, TiénPhong, MéLinh, HàNội
® vn 2 ae 2 | equantene $8
»,/| = Dexpanthenol 5% c3 _Ø Tuýp 10g kem bôi da |5
oo THUỐC BÔI NGOÀIDA ® MEDIPLANTEX oO GMP-WHO |

Nhãn tuýp
Bequantene ï’
Dexpanthenol 5%
Tuýp 10 gam kem bôi da

, Thành phần: | 5%(500 mg/ 10gam) Tiêu chuẩn:TCCS. ọ ~„vừa đủ10gam SĐIU Reg.No:………………….. | Chỉđịnh, chống chỉđịnh, cách dùng, liều dùng | vàcácthông tinkhác: CÔNGTY CPDƯỢC ree ƯƠNG TH HH | Xem trong tờhướng dẫn sửdụng bên trong hộp 358đường Giải Phóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội Bảo quản: Nơikhô, tránh ánh sáng,nhiệt độdưới 30C °Xtai:Trung Hậu, Tiến Phong, MêLinh, HàNội DETHUGC XA TAM TAY CUA TRE EM ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG _Sốlô%……………….Hạn Dùng…………….

BỘ Y TẾ ¬
CỤC QUẦN LÝ DƯỢC Hà nội, ngày.⁄9 tháng 4 năm 2016)
aa ~ i eon
ĐÃ PHÊ DUYỆT HN

Lan di Bl Ad vel wGME

Hộp 30 gam

Composition: Keep outofreach ofchildren Dexpanthenol…………………………….. 096(500 mQ/ TÔgr) Read carefully thedirection before use ĐŒIDEDeesesssessesasasesssosaasscossutl-Sf 30dŸ Specification: Manufacturer’s indications, contra- indications, administration, dosage SĐK/ Reg.No:………………………. and other information: Seetheleaflet enclosed cle ee 8 ySX: Storage: Store inadryplace, protect from light, below 30°C Han Ding:
w
s. Bequantene” 2cBà Dexpanthenol 5% = Tube 30grs Cream ®= Mi EXTERNAL USE ONLY ® MEDIPLANTEX GMP-WHO

Chống chỉđịnh, cách dùng, liều dùng vàcácthông tinkhác: .5%(500mg/ 10gam) tờhưới ừd
vừa đủ30gam Xem t ngdẫn sửdụng bện trong hộp

| DETHUOC XATAM TAY CUATRE EM j *Sửdụngtạichỗđểchữa ngứa vànhững bệnh danhẹ khác, ĐỌCKỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG | đặc biệt trong trường hợp hăm tãởtrẻsơsinh. CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | Bảo quản: Nơikhô, tránh ánhsáng, nhiệt độdưới 30°C 358đường GiảiPhóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, HàNội | Tiêu chuẩn ápđụng: TCCS SXtại:Trung Hậu,Tiền Phong, MêLinh, HàNội
® weqe ®/#-
CÀ Dexpanthenol 5% Tuýp 30g kem bôi da
THUỐC BÔI NGOÀI DA
đu ¬ _—_
Nhãn tuýp
cœ¬>
Bequantene F.
Dexpanthenol 5%

SOC va pao

Tuýp 30 gam kem bói da ›cfive and
Thành phần: Dexpanthenol. 5%(500 mg/ 10gam) Tiêu chuẩn: TCCS. Tádược vừa đủ30gam SĐÐK/ Reg.No:…………………….. | Chỉđịnh, chống chỉđịnh, cách dùng, liều dùng vàcácthông tinkhác: CÔNG TY CPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 358đường GiảiPhóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, HàNội
Bảo quản: Nơikhô, tránh ánh sáng,nhiệt độdưới 30°C__ °Xtâi:Trung Hậu,Tiền Phong, MêLinh, HàNội ĐỀTHUỐC XA TẦM TAY CỦA TRẺ EM
{
| |
Xem trong tờhướng dẫnsửdụng bên trong hộp.
| ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDUNG TRUGC KHIDUNG Sốlô%……………. Hạn Dùng……………….
: airy ‘ wef 002 TRUN: at

|Bequantene’

HUONG DAN SU DỤNG
BEQUANTENE Dé xatam tay của trẻ em
Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng
Kem bôi da Nếu cân thêm thông tin xin hỏi ýkiến của thầy thuốc
Quy cách đóng gói: Hộp I1tuýp 10,0 g; hộp l1tuýp 30,0 g. Tuýp nhôm
Thành phần: Mỗi tuýp chứa:
Dexpanthenol_……………….. 5% (500mg/10g)
Tá dược: Cetostearyl alcohol, titan dioxyd, sáp ong trắng, lanolin khan, vaselin trắng, dầu hạnh nhân, dầu
parafin, span 60, methyl paraben, propyl paraben, propylen glycol, vitamin E, tinh dầu oải hương, nước tỉnh
khiết vừa đủ 10,0 tuýp
Tính chất dược lý
-Acid pantothenic còn gọi là vitamin B; là một chất chống oxy hóa hòa tan trong nước, cần thiết cho chuyền
hóa trung gian của hydrat carbon, protein va lipid. Acid pantothenic làtiền chất của coenzym A can cho phan
ứng acetyl hóa trong tân tạo glucose, giải phóng năng lượng từ hydrat carbon, tổng hợp và giáng hóa acid
béo, tổng hợp sterol và nội tiết tố steroid, porphyrin, acetylcholin và những hợp chất khác. Acid pantothenic
cũng cần thiết cho chức năng bình thường của biểu mô
Chỉ định
-Sử dụng tại chỗ để chữa ngứa và những bệnh da nhẹ khác, đặc biệt trong trường hợp hăm tãở trẻ sơ sinh
Cách dùng và liều dùng
-Bôi thuốc vào vùng đa bị tổn thương, ngày 1hoặc 2lần, hoặc nhiều hơn nếu cần
-Trẻ sơ sinh: Thoa thuốc xung quanh mông và vùng bụng dưới của trẻ sau mỗi lần thay tã, sau khi đã rửa
sạch vùng này bằng nước
Chống chỉ định
-Mẫn cảm với Dexpanthenol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
-Không dùng cho vết thương hở, lở loét :
Thận trọng ⁄ wy -Tránh tiếp xúc với mắt `
-Phụ nữ cho con bú khi sử dụng trên ngực cần làm sạch da trước khi cho con bú. AS |4
-Trẻ em dùng thuốc phải có sự giám sát của người lớn 4 jSI
Tác dụng không mong muốn
sư of
-Hiém gap: Di tmg da 4
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
Thời kỳ mang thai và cho con bú
-Không có dữ liệu về tác dụng có hại với thai nhi và trẻ bú sữa khi mẹ dùng thuốc với liều bình thường cần
thiết hàng ngày trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Cần sử dụng thận trọng ởphụ nữ mang thai và cho
con bú.
Người lái xe hoặc vận hành máy móc: Dùng được
Tương tác thuốc: Chưa có thông tin
Quá liều và xứ trí: Chưa có ghi nhận với đường dùng này

Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30C. SN. a
Tiêu chuẩn: TCCS NO QUẦN 5

Nhà sản xuất: CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX TUG@.CỤC TRƯỞNG
358 Giải Phóng -TH 10155 Hà Nội P. TRUON NG PIHONG
Điện thoại: 043 6686111” “Fax: £043 864 1584 Dé Mink Hina
Sản xuất tại: Nhà máy Dược pham/s ‘662, Trung Lm. Ti hPhong – Mê Linh – Hà Nội 1G

Ẩn