Thuốc Bát vị- F: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcBát vị- F
Số Đăng KýVD-21485-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCao khô dược liệu gồm: Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Trạch tả; Phục linh; Mẫu đơn bì; Quế; Phụ tử chế; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Phụ tử chế; Quế- 800mg; 344mg; 344mg; 300mg; 300mg; 244mg; 73,33mg; 33,33mg; 56mg; 56mg; 56mg; 66,67mg; 26,67mg
Dạng Bào ChếViên nang cứng
Quy cách đóng góiChai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
Công ty Đăng kýCông ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
25/03/2016Công ty TNHH DP FitoPharmaChai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên1531Viên
Công ty TNHH Dược Phẩm
FITO PHARMA
26 Bis/1 KP. Trung, Vĩnh Phú
Thuận An, Bình Dương
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do -Hạnh phúc
WEG 19g
146
MAU NHAN THUOC
._ Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất:
– Nhãn chai thudc
— Nhãn vỉ thuôc
. Nhan trung gian:
Bao bì hộp ngoài.
._ Toa hướng dẫn dùng thuốc:
Toa BÁT VỊ -F
Bình Dương, ngày ov tháng ⁄f năm 2013
iTéng Giám đốc cơ sở sản xuất và đăng ký thuốc

16

íSO 9001:2008 [TT]
20 NO pe502425221057 Peis
CÔNG THỨC BÀO CHẾ CH0 01VIÊN man
s238mg caokhô được liệu tương đương:
~Thyc Gia(RodocRehmannie glutinosoe proeparata) 800mg

~Hoaison(Radix Dioscoreae persimilis)…… 344mg
>Somthis (Fructus Com) rene -.344mg
iLÍ -Woche (Rhizoma aismat ~10g
vA ~Phục ình(Pori)…………….-s:s-s 300mg
~Mẫu đơnbì(Cortex Paeoniae suffruticosae).. 244mg
=QUE(Cortex iinamom|)……………………. 13,339
=Phy tirché (RadixAcniti laterals proeporata) 33,33mq
+Bột mịn được liệu:
~Hoài sơn(R@đừ Diosœreae persimili)……….. 56mg
~$ơnthù(frucfus (rni)……………………….. 56mg
~Mẫu đơnbì(Cortex Paeoniae suffruticosae)…. 56mg
-Phụ tửchế(RadwAanitilwterlzp0eparu) 66,6Jmg
~(uế (Œrtex nnamơm))…………………….. 26,67mg
+Taduge vira 401vién nang.
DANG BAOCHE: Vién nang cứng.
(tố

CONG TYTNHH DƯỢC PHAMFITO PHARMA 26VisiNyTrung, VinhPoa, đìnhDơơng, Việtlam 01;0650.3743210 Feu:650.3758552
BAO BÌ HỘP NGOÀI
+

7CONG NANG: ch thén khi,b6ménh mén hda.
296 ue

BỘ Y TẾ
CUC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT

Lân đâu:..4………….e4.k.

(4_
ISO 9001:2008 TT HỘP 40 VIÊN NANG
|GMPXNIEI9 |

ŒHỈĐỊNH: Mệnh môn hỏasuy,thận đương hưkém, đaulưng mỏigối,phùthũng, nửangười dưới thường lạnh, đêm đitiểunhiều; hoặc hỏahư.
LIỂU DÙNG: Uống mỗi lắn2viên, ngày 2lần.Uống trước bữa ăn.
CHONG CHIĐỊNH: Phụnữcóthaivàtrẻemdưới 15 tuổi. Người đang sốt,đang chảy máu, huyết ápcao.
THẬN TRỌNG: Không có.
TÁC DỤNG PHY: Chua cóbáocáo.
BAO QUẢN: Ởnhiệt độ không quá30%, nơikhôráo, tránh ánhsáng.
KHUYẾN CÁO:
~Đểxatắmtaytrẻem.
~Không dùng quáliềuchỉđịnh.
~Đọckỹhướng dảnsửdụng trước khidùng.
~Nếucầnthêm thông tinxinhỏiýkiếnthầy thuốc.
TIEU CHUAN APDUNG: TCCS

fy PO) CONG TYTHAI OUSLE PHAM ETT. EHARMA fitO 26a fyrongVa fea BaDas iti Fax:0650.3758552

‘VN-01018-H-Vr2
=====-.-====`=-=’“_———..ˆ So

FITO
PHARMA
CO.,LTD.
ISO
9001:2008

mg) ~Phụ tử chế,(Radi Aconti laterals proeparata) 3323mg- +Bột mịn dược liệu: =Hoal sơn(R@đừy Dioscorede persimilE)………….. _56mg ~_Sơnthù(frutus (mi…………………Ầ—-. 361 ~_Mẫu đơnbì(Cortex Paeoniae suffruticosae)_…__ S6mg -Phytirché(Radix Aconiti lateralis proeparata)… 66,67mg ~_(luế(Œrtex Gnnamoml)…………………..—–‹ 26,67mg +Tédugc vita a001vién nang DANG BAO CHẾ:Viên nàng cứng. lo
fit

(ÔNG NĂNG: Íchthận khí,bổmệnh môn hỏa. GIÌĐỊNH: Mệnh môn hỏasuy, thận dương hưkém, đaulưng mỗi ,.220a 2009 Nhuet i0 Ecsb rà
NHÃN CHAI
tầmtaytre ef
HNN sa

CÔNG THỨC BẢO CHẾ CH0 01VIÊN NANG: =238mg cao kho duoc liêu tương đương; Aster eretu/f0/90i42/101011111f02V]ITTTIE S0)” L)UUHD] ie0e persiinil SPHI] [t5 2/0112 ÁITI(J 1Ä[ismqf/s 300mg ata tini fae ary Maudon bi (CortexPaeoniae sufftuticosae 244md Que (Cortex 3311 [HH T TÌT Atoinlti (01eralis ptaeJ)u1ðt 3m -Bot min duocliéu: sila sess bie59100) aol Tit Myeran 671T Quế ((0/1ey (innuiman -Tảdược vừa đủ01viền nang. Woe Retin thânkhí, Đồmệnh mộn hà Ory see Stein Tanaes ARE MeeCU RMN NCAT PRIMM Tatra ähưdau lung moi gol, phu thing,
fitoJSO9001:2008

[HII2WHO Cy SSA eaCO Tet IG BOX 10BLISTERS x10.CAPSULES
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITO InhPhú;Th ils
UEU DUNG: Uống mỗilân 2viên, ngay 2an,Yong tr HÙNG CHÍ ĐỊNH: PHÙ nữcothaivàtrẻem dưới 1 uvel apCaO. THAN TRONG: Khong co TÁC DỤNG PHỤ: Chưa cóbáo cao, BẢO QUẦN: Ønhiệt đồkhôr1g qua 30€,nikf KHUYÊN CÁO: ĐểXã(âmtaytrẻ eft Khong ding quảliều chí đính: Đấtkỹhướng dân sửdụng trước khidùng Néu canthem thong tinxinholy kien thay th TIỂU CHUẨN ÁPDỤNG; ï(CS SDK:
oD G
NSX:
HD:
bưaán I,Ngưới đang sót,đang chảy rá
THỊ TYTIẾN
ẾIs0 9001:2005 fGI
i)1S0.9001:2008
1SO 9001:2008
J0 8LISTERSx 10CAPSULES
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITO PHARMA huận An, Bình Ï Fax: 0650
VÍx10VIÊN ils BOX 10BLISTERS x10CAPSUL
CONG TY TNHH DUOC PHAM FITO PHARMA

NHAN VI

`tiênáang BẬT. VỊ – F
Ích thận khí, bổ mệnh môn hỏa.
CONG THUC BAO CHẾ CH0 01VIÊN NANG: «_.238mg œo khô dược liệu tương đương: ~__ Thục địa(Radix Rehmanniae glutinosae praeparata) ………………………………….«—–s«eeseeeree
-—Hoai son (Radix Dioscoreae persimilis). – Son this (Fructus Corni). – Trach ta(Rhizoma Alismatis).

-—Phuclinh (Poria) – Mau don bi(Cortex Paeoniae suffruticosae).
– Qué Cortex Ginnamomi). – Phy tirché (Radix Aconiti lateralis praeparata) …….
+ Bot min dugc liéu: -—Hoai son (Radix Dioscoreae persimilis).

– Son thi (Fructus Corni). – Mau don bi(Cortex Paeoniae suffruticosae).
~__Phụ tửchế(Radi Aconifi laterdlis prđepr0fđ)……………………………..—-«-

Ẩn