Thuốc Bar: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcBar
Số Đăng KýVD-22832-15
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCao đặc Actiso (tương đương 1000mg lá Actiso); Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 562,5 mg rau đắng đất) ; Bột Bìm bìm- 100 mg; 75 mg; 75 mg
Dạng Bào ChếViên nén bao đường
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ x 60 viên, 180 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi – Q.1 – TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
19/10/2015Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu PharmedicHộp 1 lọ x 60 viên368Viên
19/10/2015Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu PharmedicHộp 1 lọ x 180 viên347Viên
: – + 179 ÍIc4
tý MAU NHAN DU KIEN

A a ck
BO Y TE Nhãn decal lọ 180 viên
CUC QUAN LY DUGC Nes thước: 130 x43 mm.
~ A AQ $ ———— ————— ————
ĐA PHÈ DUYET _BÔM8 THỨC: _-Cao8äieAcleÖ(EdtacmfynadøspiBsim)…………. `
– mm -Daođặc. RauĐắng Đất(Extractum Giini oppositfoli). | -BộtBimBìm (Somen Pharbiidl)……………….. ||
…` sifáQC …. ………. vừađủ1viên nénbaođường. | i}
9GA ” C |= CHỈĐỊNH: -Các chứng bệnh thuộc vé= như: mụn, nhọt,Duet nổimềđay,viêm gan š |
TA ae † và † TẢ cấpvàmãntính, vàng da-Giúpthông tiếu, nhuận trường (cngtáobón). |
Lân đàu:./2../…..2…….cÁ3.. “THUGS ANY AY ca nth vg | |
~Người lớn: 2-4viên/ lần, ngày 3lần. S| -Trẻem:eTrẻemtử6tuổitrổlên: 1—2viên/ lần, ngày3lần. # i «Trệemdưới 6tuổi: dùng theo hướng dẫnBácsĩ. SốlôSX: = |
CHONG CHIDINH:- Phyndc6thai. -Trudng hgpviem == Nady SX: E | tắcmật(đường dẫnmật). -Người dương hư,tỳvịhư HD: Š |
4_?hàn, người thểhàn,tiêuchảy dohàn, người tiểuđường. =a J ©peXA TAM TAY GUATRE EM a | BOC KYHƯỚNG DẪN Cusddang kj:CTCP DPDL PHARMEDIC 367Nguyễn Trãi,0.1,TP.HCM, VN.
SỬDỤNG TRƯỚC KH!DONG Cơsởsânmất: CT.TNHH SAGOPHA, 27đường số6,KCN. VN-Singapore, BAO QUẦN ÕNHIỆT ĐỘ KHÔNG OuA 30° Thuận An-Bình Dương, theo hợpđổng vớiCTCP DPDLPRARMEDIC.
Hộp đơn vị (lọ 180 viên)
Kích thước: 45 x45 x88 mm CÔNG THỨC COMPOSITION
180 viênnén CaodicActisd (Extractum Cynarae spissum)…. . TU a _Artichoke extract (Extractum Cynarae spissum)
Bao ON es 100mg coded tablets NEE ee ee 100mg
(tương đương dược liệulákhôactisô…….. 1000 mg) {equivalent toFolium Cynarae scolymi…. .1000 mg)
-CaodcRauBang Dat(Extractum Glini opposititolii ) – et — extract (Extractum Glini

tương đương dược liệukhôcâyrauđắng đất…….. (equivalent toHerba Giini oppositifolii … B62.
`;_See . oS oo 5625 9) – SeedofPharbitis powder (Semen Pharbitidis). .75mg
_BOtBim Bim(Semen Pharbitidis) ………. 75mg ® @® x Sqf1sugar coated tablet.
TAWWC osc ừađủ.1viên nénbao one : i om -— Vain = — = – – Adjunctive treatment offuruncles, pruritus, urticaria, acute orchronic hepatitis, jaundice. THUỐC LỢI ‹GANNMAT 2

Cácchứng bệnh thuộc về gan như: mụn, nhọt, ngứa, |. nổimềđay,viêm gancấpvàmãn tính, vàng da. Giúp thông tiểu, nhuận trường (chống táobón).
CHOLERETIC PHYTOTHERAPY Enhancement oftherenal elimination ofwater and relieving theconstipation. DOSAGE AND ADMINISTRATION

GACH DUNG VALIEU DUNG ~—._Người lớn:2-4viên 1lần, ngày 3lần. ~Trẻem: «_Trẻemtừ6 tưổitrởlên: 1—2viên/ lần,ngày 3lần. «_ Trẻ emđưới 6tuổi: dùngtheo hướng dẫnBácsĩ. CHỐNG CHỈĐỊNH

—Adults: 2-4tablets 3timesaday. – Children: +Children >6years old:1-2tablets 3times aday. +Children under 6years old:Asdirected byphysician. CONTRAINDICATIONS Read theleaflet inside.

Đọctờhướng dẫnsửdụng bêntrong hộp. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. DEXATAMTAY GUA
TREEM. READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE.
ĐỤC KỸHƯỚNG DẪNSỬDỤNG 2DONOT STORE OVER 3ữC.
TRƯỚC KHI DÙNG. elSPECIFICATION: Manufacturer’s
BẢO QUẢN ỞNHIỆT ĐỘKHÔNG QUA 30°C. Reg. No.:
Ee neu cHukn: Tocs RE |
AES | |
SốlôSX: | Ngay SX: |
HD: C oo sd Cosidang ký: Registered by: CTCP DPDL PHARMEDIC ,367Nguyén Trai, Q.1,TP.HCM, VN. |tựsử sảnmudi CT.THHH SAGOPHA, 27đưểng số6,KON.Vi-Singapore, [Tage Ax; BiDag, theotop agoft(TỤP DỤ PHARMEINC.
PHARMEDIC JSC,367Nguyen TraiSt.,Dist.1, HoChiMinhCity,VN. Manutactured bySAGOPHA Lid. Co.27,Street No6,Vietnam – Singapore Industrial Park, ThuanAn,BinhDuong forPHARMEDIC JSC PHARMEDIC
PHARMEDIC

TP. H6 Chi yigle ngày 3 tháng ©kL năm 42C

MẪU NHÃN DỰ KIẾN

Nhãn decal lọ 60 viên: 95 x30 mm.
Mavi

Hộp đơn vị (lọ 60 viên)
Kích thước: 36 x36 x60 mm

TP. Hồ Chí Minh, ngày 3 tháng œ} năm2oc É.
6 GIÁM ĐỐC

MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Tờ hướng dẫn sử dụng.
Kích thước: 110 x 135 mm.
Mặt trước
BAR
CÔNG THỨC -_Cao đặc Actisô (Extractum Cynarae spissum) Seiad abbaOb bere OG epee esCale 100 mg
An”… …ẽ ẽ..4 1000 mg) -Cao đặc Rau Dang Dat (Extractum Giini oppositifoliiì)………………… 75mg (tương đương dược liệu khô cây rau đắng đất TC (2Ý9kim6s46 8605.8161627 304 kiẾ562,5 mg)
VI VÀ xIỲSAtả saGiásgiả446 68.36 sả94X”475mg -Tá dược: Magnesi carbonat, natri benzoat, magnesi stearat, tỉnh bột ngô, shellac, đường RE, gôm Ả rập, talc, sắt oxyd, sáp carnauba, sap ong vang, parafin………. “`. vừa đủ 1viên nén bao đường. CHỈ ĐỊNH -_Các chứng bệnh thuộc vềgan như: mụn, nhọt, ngứa, nổi mề đay, viêm gan cấp vàmãn tính, vàng da. ~_Giúp thông tiểu, nhuận trường (chống táo bón). CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG -_Người lớn:2—4 viên/ lần, ngày 3lần. ~Trẻ em: «Trẻ em từ6tuổi trởlên: 1—2viên/ lần, ngày 3 lần.«_Trẻ em dưới 6tuổi: dùng theo hướng dẫn Bác sĩ. CHỐNG CHỈ ĐỊNH —_Phụ nữcóthai. ~_Trường hợp viêm tắc mật (đường dẫn mật) ~_Người dương hư, tỳ vị hưhàn, người thể hàn, tiêu chảy do hàn, người tiểu đường. LƯU Ý-THẬN TRỌNG: Chưa thấy báo cáo.
PP
viên nén bao đường , BitPHARMEDIC
TƯƠNG TÁC THUỐC: Chưa thấy báo cáo. PHỤ NỮ MANG THAI VÀ PHỤ NỮ CHO CON BÚ Xem mục chống chỉ định TÁC ĐỘNG CỦA THUỐC KHI LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC: Không có. TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN *_Thông báo cho Bác sĩnhững tác dụng không mong muốn gặp phải khi sửdụng thuốc. QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ: Không có. DƯỢC LỰC HỌC -_Thuốc viên BAR được cơthể dung nạp tốt, gần như không độc tính. ~_Thuốc viên BAR làmột sựphối hợp thật hài hòa giữa tính lợimật của Actisô, tính nhuận trường của Bìm Bìm vàtính lợitiểu giải độc của Rau Đắng Đất.
~ Hàm lượng kali trong Actisô của viên BAR khá cao cóthể bùđắp vào sựthiếu hụt kali dotác dụng lợitiểu của Rau Đắng Đất. ĐỂ XA TẦM TAY CỦA TRẺ EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI ÝKIẾN BÁC SĨ TIÊU CHUẨN: TCCS HẠN DÙNG: 24tháng kểtừngày sản xuất. TRÌNH BÀY -.Hộp 1lọ60viên nén bao đường. ~.Hộp 1lọ180 viên nén bao đường. BẢO QUẦN ỞNHIỆT ĐỘ KHÔNG QUA 30°C.

Co sở đăng ký: CTCP DPDL PHARMEDIC, 367 Nguyễn Trãi, Quận 1,Tp. HCM, VN.

Cơ sở Sản xuất: CT.TNHH SAGOPHA, 27 đường số 6, KCN. VN-Singapore, .THữỢn An – Bình Dương, theo hợp đồng với CTCP DPDL PHARMEDIC.

TP. Hồ Chí Minh, ngày 2!
GIÁM ĐỐC
thang ©4

MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Tờ hướng dẫn sử dụng.
Kích thước: 199 x90 mm.

Mặt sau Mặt trước
BAR Ẹ BAR SHỊ PHARMEDIC PHARMEDIC
COMPOSITION CÔNG THỨC
— Cynara scolymus (artichoke) extract……………- -100 mg — Cao dac Actis6 (Cynara scolymus extrac†)………… -100 mg
— Polygonum aviculare extrac†………………..-..- 75 mg — Cao dic Bién Stic (Polygonum aviculare extract) ……… 75mg
—_ lpomoea hederacea poWder…………………— 75 mg — BOtBim Bim (Ipomoea hederacea powder)………..-. 75mg
— Excipients: Magnesium carbonate, sodium benzoate, magnesium
stearate, maize starch, primellose (sodium starch glycolate),
shellac, saccharose, gum arabic, talc, Brown HT colorant,
carnauba wax, beeswax, paraffin ….. saf 1sugar coated tablet.
INDICATIONS— Adjunctive treatment of furuncles, pruritus, urticaria, acute or
chronic hepatitis, jaundice.
— Enhancement ofthe renal elimination ofwater and relieving the
constipation.
DOSAGE AND ADMINISTRATION
— Adults: 2-4 tablets 3times aday.
— Children: 1-2 tablets 3times aday.
CONTRAINDICATIONS
— Pregnant women and nursing mothers.
— Incase ofbiliary tract obstruction.
— Donot use incase ofyang deficiency, hepatobiliary deficiency and
diarrhea due toyang deficiency, diabetic patients.
USE INPREGNANCY AND LACTATION: See Contraindications
ADVERSE REACTIONS
* Contact your physician ifyou experience any adverse
reactions while using this medicine.
PHARMACODYNAMICS
— BAR isrelatively non-toxic and well-tolerated tothe body.
— BAR isawell-balanced combination of choleretic property #h
artichoke, laxative action ofIpomoea hederacea and diuretic ẩ
detoxicant activities ofPolygonum aviculare. :
— Potassium provided by artichoke inBAR replenishes pota: sium
loss which may be caused by diuretic activity of Polygor Hỗ
aviculare.
_ KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN.
READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE.
FOR MORE INFORMATION, CONSULT YOUR PHYSICIAN.
SPECIFICATION: Manufacturer’s
SHELF-LIFE: 24months from date ofmanufacturing
PRESENTATION
— Bottle of60sugar-coated tablets.
— Bottle of180 sugar-coated tablets.
STORE AT ATEMPERATURE NOT EXCEEDING 30°C.
PHARMEDIC PHARMACEUTICAL MEDICINAL JOINT STOCK COMPANY 367 Nguyen Trai Street, District 1, Ho Chi Minh City, Viet Nam Toll manufactured. by SAGOPHA Ltd. Co. 27, Street No 6,Vietnam – Singapore Industrial Park, Thuan An ,Binh Duong for PHARMEDIC JSC.

~_Tádược: Magnesi carbonat, natri benzoat, magnesi stearat, tinh bot
ngô, primellose (natri starch glycolat), shellac, đường RE, gôm A
rap, talc, mau Brown HT, sdp carnauba, sáp ong vàng, parafin
nan… …éẽ.. vừa đủ1viên bao đường.
CHỈ ĐỊNH
~ ác chứng bệnh thuộc vềgan như. mụn, nhot, ngứa, nổi mề đay,
viêm gan cấp vàmãn tính, vàng da.
~_Siúp thông tiểu, nhuận trường (chống táo bón).
CÁCHDÙNG VÀ LIỀU DÙNG
~_ Người lớn; 2-4viên 1lần, ngày 3lần.
~Trẻ em: 1-2viên 1lần, ngày 3lần.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
— Phụ nữcóthai.
—Trudng hdp viêm tấc mật (đường dẫn mật)
—. Người dương hư, tỳvịhưhàn, người thể hàn, tiêu chây dohàn, người
tiểu đường.
PHỤ NỮ MANG THAI VÀ PHY NU CHO CON BU
Xem mục chống chỉ định
TAC DUNG KHONG MONG MUON
*Théng bdo cho Bac sinhitng tác dụng không mong muốn gặp
phải khi sửdụng thuốc.
__———
‘“®*bƯỢC LỰC H Suge Lc HOC °£’ Thhếc viên BAR được cơthể dung nạp tốt, gần như không độc tính.
>Nh d@vién BAR lamot suphối hợp thật hài hòa giữa tính lợimật của
6 DE XA TAM TAY CUA TRE EM.
#“ ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG.
NEU CAN THEM THONG TIN, XIN HOI YKIEN BAC SĨ
TIEU CHUAN: TCCS
HAN DUNG: 24thang kểtừngày sản xuất
TRÌNH BÀY
—.Hộp †1lọ60viên bao đường.
—. Hộp 1lọ180 viên bao đường.
BAO QUAN 6NHIET DO KHONG QUA 30°C.

CTCP DPDL PHARMEDIC: 367 Nguyễn Trãi, Quận 1,Tp. HCM, VN. Sản xuất tại CT.TNHH SAGOPHA: 27 đường số6,KGCN. VN-Singapore, Thuận An -Bình Dương, theo hợp đồng với CTCP DPDL PHARMEDIC.

TP. Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng ©5 năm 2008
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY z
IÂNM-ĐỐC CHẤT LƯỢNG v⁄ _
CÔNG rY`©¿
cố TY Sự /
ns /
BARMEDIC. “gh ————
SANguyén Van Kinh

MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Người dương hư,tỳvịhưhàn, người thểhàn, tiêuchây dohàn, người tiểuđường.
Nhãn decal lọ 180 viên
Kích thước: 130 x43 mm.
CÔNG THỨC: _ -DaođặcActisô (Cynara scolymus extract)……. .—.-100mg -0aođặcBiển Súc(Polygonum aviculare extract)………. 75mg -BộtBim Bim (Ipomoea hederacea p0Wdef)……….. 75mg
váQC co: Lúc G2c01122 vừađủ1viên baođường.
CHÍĐỊNH: -Cácchứng bệnh thuộc vềgannhư: mụn, nhợt, ngứa, nổiméday, viêm
gancấpvàmãn tính, vàng da-Giúp thông tiểu, nhuận trường (chống táobón). CÁCH DŨNG VÀLIỀU DONG ~Người lớn: 2-4viên/ †lần,ngày 3lần. ~Trẻem: 1-2viên/ †lần, ngày 3lần. SốlôSX(Batch No.): CHONG CHIĐỊNH: -Phụnữcóthai. -Trường hợpviêm M3Xae: tắcmật(đường dẫnmật). -Người dương hư,tỳvịhư ` :
„ hàn,người thểhan, tiéuchảy dohàn,người tiểuđường. péXATAM TAY CUA TRE EM BOC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG BẢO QUẦN ÕNHIỆT ĐỘ KHONG QUA 30°C
Sản xuất tạiCT.TNHH SAG0PHA: 27đường số6,KON. VN-Singapore, Thuận An-Bình Dương,
theo hợp đồng vớiCTCP DPDL PHARMEDIC.

Tiêu
chuẩn:
TCCS.
SDK:
ieoS. 367 Nguyễn Trãi, Q.1,TP.HCM, VN.

Hộp đơn vị (lọ 180 viên) a eae
Kích thước: 45 x45 x85 mm
180 ae đường — Actisô 100mg 180 Ca tablets ai 100mg

—-.a0đặcÁctsô -….:-:……-..: — Cynara scolymus extract……….
— CaodicBign Sic …. 75mg ~ Polygonum aviculare extract…….. 75mg
— BộtBìmBìm………………— 75mg — Ipomoea hederacea powder …….- 75mg
= TEMS oe vừađủ†viên baođường. -—. Excipients……. Saf1sugar coated tablet.
CHỈ ĐỊNH INDICATIONS
—_ Các chứng bệnh thuộc vềgan như: mụn, nhọt, @@ — Adjunctive treatment offuruncles, pruritus,
ngứa, nổimểđay, viêm gan cấp vàmãn tính, urticaria, acute orchronic hepatitis, jaundice.
vang da. T —mee=mse==rnseg 7S |— Enhancement oftherenal elimination ofwater
—_… Giúp thông tiểu, nhuận trường (chống táobón). CHOLERETIC PHYTOTHERAPY and relieving theconstipation.

CÁCH DÙNG VÀLIEU DUNG DOSAGE AND ADMINISTRATION
~_. Người lớn:2-4viên †lần,ngày 3lần. Ý -Adults: 2-4tablets 3times aday.
—Tréem: 1-2 vién 1lần,ngày 3lần. — Children: 1-2tablets 3times aday.

CHONG CHỈ ĐỊNH CONTRAINDICATIONS
Đọc tờhướng dẫn sửdụng bêntrong hộp. Read theleaflet inside.
__.. BỂXA TẨM TAY CỦA TRẺ EM. KEEP 0UT 0FREACH 0FCHILDREN.
BOC KYHUONG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE.
BAO QUAN ỞNHIỆT ĐỘKHONG QUA 30°C. STORE ATATEMPERATURE NOT EXCEEDING 30°C.
+=| Tiêu chuẩn: TCCS Specification: Manufacturer’s
4+SDK:
asi |SO10SX(Batch No.) : E|Ngày SX(Mfg.date) : |HD(Exp.date)
CTCP DPDL PHARMEDIC SảnmấttạiCT.TNHH SAGOPHA: 27đường số6,KCN.VN-Singapore, PHARMEDIC JSC
PHARMEDIC 367 Nguyễn Trãi, Q.1,TP.HCM, VN.|Thuận An-BìnhDương, theohợpdéngvoiCTCP DPDL PHARMEDIC. |praRmenic 367 Nguyen Trai St.,Dist.1, HCMC,

TP. Hồ Chí Minh, ngay 24 thang o4 nam 2008
KT. TONG GIAM DOC CONG TYaw
2o2mAM ĐỐC CHẤT LƯỢNG

MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Nhãn decal lọ 60 viên: 95 x30 mm.
3THUỐC LỢIGẦN MẬT s : 80viên

:34x 34 xX 58 mm
CÔNG THỨC. _-CaođặcActisd (Cynara scolymus extract) ………–. 100mg -CaođặcBiểnSúc(Polygonum avicuare extracf)……….. 75mg -BOtBimBim (Ipornoea hederacea Ñae 75mg S222. aie baalBasvừađủ†viênbaođường. CHÍĐỊNH:-Cácchứng bệnhthuộc rt ch TỰ cấpvàmãntính,vàngda-Giúpthông SN RE CÁCHDÙNG VÀLIỂU DŨNG ~Người lổn: 2 -4viên/ †lấn,ngày 3lần. ty -Trẻem:†-2vidn/1Hin,ngày3lần. CHỐNG CHỈBI: -Phụnữ cóthai. -Tig iwen theet(tg iath. ee eee ưện Tiêu chuẩn: TCCS.

60:5 se.
THUỐC LỢI GAN MẬT

2s.75mg .vừađủ†viênbaođường.

—Cácchứng bệnhthuộcvềgannhư:mụn,nhọt, ngứa, nổimềđay,viêmgan cấpvàmãntính,vàngđa. —6iúpthôngtiểu,nhuậntrường (chống táobón). CÁCH DÙNG VÀLIỂUDŨNG ~Người lôn:2-4viên†lần,ngày3lần. Teen {2V ele Se ‘BINH Đọctờhướng dẫn sử dựngbêntronghộp.
BEXATAM TAYCOATREEM, DẪN ‘ĐỌCKỸHƯỚNG DẪNSỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG. BAOQUAN ỞNHIỆT ĐỘKHONG QUA30°C.
»SBK
‘$6 1SX(Batch No.)= Ngày SX(Mfg.date) < ><4HD(Exp.date) ý]CTCP DPDL PHARMEDIC PHARMEDIC 367Nguyễn Trãi,Q.1,TP.HCM, VN. 'SảnxuấttạiCT.TNHH SAB0PHA: 27đườngsố6,KÒN.VN-Singappre, (ThuậnAn-BìnhDương, theohợpđốngvớiGTCPDPDLPHARMEDIC. 60 và CHOLERETIC PHYTOTHERAPY 3 PHARBEDIC 367Nguyen TraiSt.,Dist.1, HCMC, VN. acute orchronic hepatitis, jaundice. —Enhancement oftherenalelimination ofwater and relieving theconstipation. DOSAGE ANDADMINISTRATION —Adutts: 2-4tablets 3times aday. —Children: 1-2tablets 3timesaday. CONTRAINDICATIONS:Readtheleaflet inside. KEEP OUTOFREACH OFCHILDREN. READ THELEAFLET CAREFULLY BEFORE USE. STORE ATATEMPERATURE NOTEXCEEDING 30°C. ‘Specification: Manufacturer's Tollmanatactured bySAGOPHA Lid,Co.27,StreetNo6,Viebam - ‘Siagapore indotil Par,ThaanAa’,BinkDuongforPHARMEDIC JSC, TP. H6 Chi Minh, ngay 23 thang o3 năm 2008 TL. TỔNG GIÁM ĐỐC ÔNG TY,” ÁM ĐỐC CHẤT LƯỢNG ?-

Ẩn