Thuốc Adalat retard: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Adalat retard |
Số Đăng Ký | VN-20387-17 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Nifedipin – 20mg |
Dạng Bào Chế | Viên nén bao phim tác dụng chậm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Bayer Pharma AG D-51368 Leverkusen |
Công ty Đăng ký | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
21/06/2017 | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4647 | Viên |
12061
a
£ a B
A |Ị BAYER | f E
` =
|@ | Ị5 t
cP, ‘
ễ ..1/
| ÿ
`
||
G3
sẽ8a 9 Thuốc bán theo đơn ° ®) a we
aU®=t®=
a.
a 1-4
|
|
– i a =
0 COLOUR PRESENTATION IS NOT BINDING 2)`
Adalat Retard
Nifedipine 20mg —
1film-coated retard tablet contains 20 mg Nifedipine. — Each tablet also contains microcrystalline cellulose and lactose —
Prescription Medicine ¿ —..
Keep medicament out ofreach ofchildren. i
Read enclosed leaflet carefully before use.
30 tablet (3 blisters x 10 tablets)
Do not store above 30°C Không bảo quản thuốc trên 30°C
Lot number, Manufacturing date, Số lôSX, NSX, HD: xin xem phần Expiry date: please see “®’, “MFD” “©, “MFD’ va”EXP” trén bao bi lương
and ”EXP” onthe label. Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định, 60/30/130 t Q Indication, dosage and administration, các thông tinkhác: xin xem tờhướng = = contraindication, other information: dan sửdụng kèm theo a. pe ® please refer toenclosed leaflet. >= iO .
i> |S : 1@) ® z~ Fp ¬ = =~ A =< ¬ > rs | a e rs | i ĐÍ SP os IM os § c5 ry tr,
pet |
pep &
exes] 2-Q