Thuốc Actisoufre: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Actisoufre |
Số Đăng Ký | VN-18588-15 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Monosulfua natri.9H2O; Saccharomyces cerevisiae 1250 triệu tế bào; – 4 mg; 50 mg |
Dạng Bào Chế | Hỗn dịch uống hoặc rửa mũi |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Laboratoires Grimberg S.A. Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine |
Công ty Đăng ký | Galien Pharma ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
05/03/2019 | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh | Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml | 11000 | Ống |
10/03/2016 | Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May | Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml | 6825 | Ống |
8¿y
8/£
8HOnVS9’d
~
ĐNO/)Hd
NVA
QA
!S
2ỏn(
GALIEN
| 2Z.A. Les Haut
:32201 GIMONT
Q (33) 56
Fax: (33)
— R.C.S AUCH B378 478 374
VZ
VINYWHd
NAIIVS
by 9/ /9 ø9
9(€€)
:Xe3
¿¿
t9
¿9
z9
S(c€)
-X9p92
LNONIĐ
L
9DE21n0/8
ap
syne
ONVYS
–
562
p
Weic)
5
ĐỌ
v
Eui1eu‹j
uelle©
Áạ
Bu
FAT
v2
BO ‘HAN DU’ KIEN LU’U HANH TAI* “ET NAM
Actisoufre’
Suspension buvable ou pour instillation nasale
ctisoufre’
Suspension buvable ou pour instillation nasale
-Tênthuốc: ACTISOUFRE mm…
Nd
ahd
Ve
gL
AQ
90Nd
XTNVAD
)ñ2
| LAA |
(5m1)
yew)
doy
UBUN
“|
~Quycách đóng gói:Hộp3vỉx 1Úống10.00 ml -Dạngbảochế: Hondichwonghogeritamii, -§ÐK:-$610, NSX, HD:“Lot”, “Mfg”, “Exp” trénbaobi -Chidnh,chéng chiđịnh, liễudùng, cáchdùng. cáthông tinkh: Xemtờhướng dẫnsửdụnýthuốc i-Đạt ý hướng đẫnsỉdụngtrướckhdùng.ĐỂxatầmtytrẻem. -Bảoquảnởnhiệt độkhông quá3’C -Nhàsảnxuất. Laboratoires GRIMBERG SA ZAdesBoutries, rueVermont : 78704 Conflans Sainte Honorine Cedex -PHAP -DNNK:
63/96
H3133fNI
SVd
3N
H31123fNI
$SVd
3N
-.Nhãn hộp (mặt sau)
l|llll|l[llll yn J|IIllllll | A ct l S O u Ír e Se EXP DDMMIVY y. Monosulfure de sodium nonahydraté 4.00me, Saccharomyces cerevisiae 40.00mg, © par 10.00ml
Suspension buvable ou pour instillation nasale
Actisoufre
NDICATION D’UTILISATIC emédicament est préconis
tLa cos
IT: i F Epes
GALIEN PHAR
Z.A. Les Hauts de Lafourg
32201 GIMONT Cedex -FA
Q) (33) 562 67 84
Fax: (33) 562 67 78 4
— R.C.S AUCH B 378 478 374
2[£stu
uo!)t[[IIsui
1nod
no
2[qeAnq
uoIsuadsns
’21IT0SH2V Suspension
buvable
ou
pour
instillation
nasale
9|ES8U U0118J[11SuI 100 f 2iqeAnq uoisuadsns
aiifiosi3g
: a
Giám đốc công ty Galien Pharma
GALIEN PHARMA
uts de Lafourcade
32201 TCedex -FRANCE
““T]) (33) 562 67 84 77
Fax: (33) 562 67 78 44
R.C.S AUCH.B 378 478 374 —
Dược sĩ VÕ VAN PHƯƠNG
As BESO. §
NE
PAS
INJECTER
NE
PAS
INJECTER
2. Nhãn ống
Monosulfure desodlum nonahydratá 4.00mg Saccharomycaes cerevinlae 50.00mg par 10.00ml Suapenslon buvabie
ou pour instillation nasale
Nho nổ… nan 10.00 mlEXP DD/MM/YY
Lab. GRIMBERG SA -FRANCE
Mặt trước:
4 1 Monosuliura daaodium nonahydraté 4.00mg Saccharomyces cerevisiae 80.00mg
par 10.00ml 8uapanslon huvnhle Monosulfure desodlum nanahydraté 4.00mg ¬” a P H AR NMA — INI Ỹ Saccharomycea ceravislae 8§0.00mg
oe aaa ZA Les Hauls de Lafourcade
32201 GIMONT Cedex -FRANCE
ou pour instillation nasale ® (33) 562 67 84 77
AE OA AMIE ONS A 7h Sau: 10.00 ml 3) B62 67 đôn ou pour instillation nasale
EXP DD/MM/YY cs en eee Neta Te TT ee Lab, GRIMBERG SA -FRANCE 10.00 mị nh EXP DD/MM/YY Lab. GRIMBERG SA -FRANCE
Monosulfure desodlum nonahydratá 4.00mg Saccharomyces cerevisalas 50.00mg 7
le = ACTISOUFRE Suapension buvable
Monoaulfure desodium nonahydraté 4.00mg Saccharomyces cerevisiae 50.00mg par 10.00mI Suspenalon buvable
ou pour instillation nasale
10.00 ml a EXP DD/MM/YY An ou pour instillatian nasale
Lab. GRIMBERG SA -FRANCE Voie orale ou ygig nasale
10.00m/ ACTISOI IFH = ——— Lot:………………. EXP: DD/MM/YY
Monosulfure de um nonahydraté 4.00mg – Lab. GRIMBERG SA -FRANCE Saccharomyces cerevisiae 50.00mg + par 10.00ml = r Suspenslon buvable
ou pour instillation nasale an đốc công ty Galien Pharma
—wACTISOUFRE 943875 62 67 84 77 Peet iteee(3 IIm nöonahydrat NT] Saccharomyces cerevisiae 50.00mg Fax: (33) 562 67 78 44
R.C.S N2 B378 478 374 — par 10.00ml Suspension buvable
10.00 ml a. de
EXP DD/MM/YY poet IEN PHARMA
Lab. GRIMBERG SA -FRANCE Z.A. Les Hauts de Lafourcade
32207 GIMONT Cedex -FRANCE
ou pour instillation nasale
Tmsasaraarxsrsssmmm EDS Dược sĩ VÕ VĂN PHƯƠNG 10.00 mEXP DD/MM/YY Lab. GRIMBERG SA -FRANCE
afe
“”*-
.
ae
G DẪN SỬ DỤNG THUỐC
TO HU
Tên thuốc: ACTISOUFRE
Thành phần:
Mỗi ống 10.00 ml chứa:
-Monosulfa natri, 9lÏ:Ó……………………… ¬ 4.00 mg
-Ndm men Saccharomyces cerevisiae …… càcà. co ca 50.00 mg
(tương ae 25 X 10*t8 bào)
Tá dược: Saccharin natri. polysorbat 80. tỉnh dầu phức hợp NérôlVloruá natri, nước tỉnh khiết.
ees
aw
Rw
Dạng bào chế của thuốc: Ông hỗn dich uống hoặc rửa mũi.
Quy cách đóng gói: Hộp 3ví x 10 ống 10 ml dé be va dụng cụ nhỏ mũi.
Chỉ định: Viêm nhiễm mạn tính dường hô hấp trên: viêm mũi, viêm mũi-hẳu.
Liều dùng, cách dùng, đường dùng:
-Đường dùng: đường uông hoặc rửa mũi.
s ee GALIEN PI -Liêu lượng và cách dùng: ZA, Les Hauts de
a/ Dường uống: 1re em dươi 5tuôi: ‘: -Ìống/ngày. 32201 GIMONT Cet
. @ (33) 5624
Người lớn và trẻ em trên 5tuôi: 2ông/ngày. Fax: (33) 562
-Lắc kỹ ống thuốc trược khi mở ra. R.C.S AUCH B 9
-Bẻ ống thuốc ra. có thể ngứi thấy mùi lưu huỳnh lẫn với mùi hoa cam.
-Pha thuốc với itnude, uống trong bữa ăn. wt
bí. Rửa mỗi; 2lần/ngày
-Tháo nút dụng cụ nhỏ mũi.
-Đề thuốc trong ống vào dụng cụ. i
-Đứng trước bôn rửa mặt, ngửa đâu ra sau và nho thuốc vào một bên mũi. a
a ~Thở bằng miệng và phát âm nhiều lần vần *kê”.
-Để cho thuốc tiếp xúc với dịch tiết trong mũi khoảng nửa phút,
-Lặp lại thao tác cho đến khí hết thuốc trong dụng cụ.
-Thao tác tương tự cho bên mũi còn lại. Rừa sạch dụng cụ nhỏ mũi bằng nước và lau khô.
Chống chỉ định: Không dung nạp lưu huỳnh,
Thận trọng khi dùng thuốc:
-Bệnh nhân ăn kiêng muối, khi dùng đường uống, lưu ýlượng natri trong một ng (1.60 mmol
hay 37.00 mg).
-Sử dung cho phụ nữ có thai và cho con bú: Do chưa có đủ đữ liệu, không nên dùng thuốc này
cho phụ nữ có thai hay cho con bú.
-Tác đông của thuốc khi vân hành máy móc, lái tâu. xe: không có đữ liệu.
9. Tương tác thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác: Chưa ghi nhận.
10. Tác dụng không mong muốn:
-Có thê gặp rối loạn tiêu hóa (đau vùng dạ dày) khi dùng thuốc theo đường uống.
-Thông báo cho bác sỹ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
11. -Các đặc tính dược lực học:
Nhóm được lý -trị liệu: ÊVN
CÁC THUÓC KHÁC CÓ THÀNH PHẢN PHÓI HỢPỆN CẢM CÚM
Cung cấp lưu huỳnh và men. WV
-Cac đặc tính dược động học: Không có dữ liệu.
12. Quá liều và cách xử trí: Chưa có báo cáo về dùng quá liều.
13. Các dấu hiệu lưu ývà khuyến cáo:
-Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ýkiến bác sỹ.
-Không dùng thuốc quá hạn ghi trên hộp thuốc.
DE XA TAM TAY TRE EM
in ee 4ARMA 14. Điều kiện bảo quản thuộc: UafEfreadE
Bảo quản ởnhiệt độ không quá 30°C. lex -FRANCE
.; . 7 8A 77
15. Hạn dùng của thuộc: 36 tháng kê từ ngày sản xuât. 67 78 44
78 478 374 16. Tên và địa chỉ của nhà sản xuất:
Laboratoires GRIMBERG SA
ZA des Boutries, rue Vermont
78704 Conflans Sainte Honorine Cedex —PHAP
GALIEN PHARMA
auts de Lafourcade
“gai G: Cedex -FRANCE
“) (33) 562 67 84 77
Fax: (33) 562 67 78 44
` R.C.S AUCH B378 478 374 —
O 09 t0 0€
TUQ. CỤC TRƯỞNG
P.TRUONG PHONG
quye 274 Huy Hing oJ
“a
— _
an | oh — PT ©ee tals = / -l ESXx QU CEE MO
| CU —..-… | * + WENAL Ce Ge® spp aac’ | _ | a gine lộ mà wy »i# |
| xìẳằ evr EM b9 riới k
“
= | – ‘ eee oC ._— – PRB AR ý” ˆ š “TẾ le An G
‡ ” = i
ì / ‘