Thuốc 3Bpluzs F: thành phần, liều dùng

Tên Thuốc3Bpluzs F
Số Đăng KýVD-16258-12
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngVitamin B1; Vitamin B6 ; Vitamin B12; Sắt sulfat – 12,5mg; 12,5mg; 50mcg; 16,2mg
Dạng Bào Chế Viên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 12 vỉ, 20 vỉ x 12 viên, hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
CT CPDP Phương Đông1400viên
MẪU NHAN VI XIN DANG KY
B,+B,+B,,+Fe CTYCPDPPHUONG DONG SDK
ho bs o hs _ VV NV NV 4% 4V < « «Ÿ w $ = ss FF $F$ F PHUONG ĐÔNG TỔNG GIÁM ĐỐC MAI XUÂN LAI MẪU NHÃN CHAI XIN ĐĂNG KÝ EACH SOFT CAPSULE CONTAINS Vitamin B,(Thiamine Nitrate)........ 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)......75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine). 50 ug Ferrous sulfate. 16,2 mg Excipient q.s. percapsule Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: In-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep Out OfReach OfChildren ANUNCIO GRIENT PHARMACEUTICAL CORP EACH SOFT CAPSULE CONTAINS Vitamin B,(Thiamine Nitrate). 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)......75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine) 50 yg Ferrous sulfate. 16,2mg Excipient q.s. percapsule Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: In-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep Out OfReach OfChildren NUNN ORIENT PHARMACEUTICAL CORP. EACH SOFT CAPSULE CONTAINS: Vitamin B,(Thiamine Nitrate). "75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)......75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine) 50Hg Ferrous sulfate 16,2 mg Excipient q.s. percapsule Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: In-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep Out OfReach OfChildren .lIIIIIIIllllll ORIENT PHARMACEUTICAL CORP EACH SOFT CAPSULE CONTAINS: Vitamin B,(Thiamine Nitrate) 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)......75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine) 50pg Ferrous sulfate 16,2 mg Excipient q.s percapsule Indication, Dosage, instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: in-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep Out OfReach OfChildren ORIENT PHARMACEUTICAL CORP EACH SOFT CAPSULE CONTAINS: Vitamin B,(Thiamine Nitrate) 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)......75 mg Vitamin B,;(Cyanocobalamine) 50 yg Ferrous sulfate. 16,2mg Excipient q.s. percapsule Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: |n-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep Out OfReach OfChildren ORIENT PHARMACEUTICAL CORP. 3BPluzs F 332 Chai 60Viên Nang Mếm 3BPluzs F 32 Chai 100 Viên Nang Mềm 3BPluzs F 332 Chai 200 Viên Nang Mềm 3BPluzs F 95-0 Chai 500 Vién Nang Mém Thuốc cung cấp cho bệnh viện 3BPluzs F 32 MỖI VIÊN CHỨA Vitamin B,(Thiamin Nitrat) 12,5 mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid) 12,5 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamin). 50yg Sắtsulfat 16,2 mg Tádược vừađủ 1viên ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctởhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánhsáng. Đọc KỹHưởng Dẫn Sử Dụng Trước Khi Dùng ĐểXaTầm Tay Trẻ Em CÔNG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG Lô7,Đưỡng 2-KNTânTạn, PTânTạøA Q.Binh Tan-TP.HO ChiMinh-vietNam MỖI VIÊN CHUA: Vitamin B,(Thiamin Nitrat). 12,5 mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclond) 12,5 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamin). 50ug Sắtsulfat 16,2 mg Tádược vừađủ 1viên ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C tránh ánhsáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước Khi Dùng ĐểXaTầm Tay Trẻ Em CÔNG TYEPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG Lô7,Đưỡng 2-KCN TanTao, PTân Tao A. {.Bình Tân-TP.Hồ ChíMinh-ViệtNam MỖI VIÊN CHỨA Vitamin B,(Thiamin Nitrat). 12,5 mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid) 12,5 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamin) 50ng Sắtsulfat 18,2 mg Tá dược vừađủ 1viên ChỉĐịnh, Liếu Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdudi 25°C, tránh ánhsáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước Khi Dùng ĐểXaTầm Tay Trẻ Em CONG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG Lũ7,Bưỡng ?-KCNTânTạø, P.Tân TạoA Q.Bình Tân-TP.Hồ ChíMinh-ViệtNam MỖI VIÊN CHÚA: Vitamin B,(Thiamin Nitrat) 12,5mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid) 12,5 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamin) 50ug Sắtsulfat 16,2 mg Tádược vừađủ 1viên ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánhsáng. Đọc KỹHưởng Dẫn SửDụng Trước Khi Dùng ĐểXaTầm Tay Trẻ Em CÔNG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG LŨ7,Đường 2-KCNTânTạo, P.Tân TạoA. (.Bình Tân-TP.Hồ ChíMinh-Việt Nam MỖI VIÊN CHÚA. Vitamin B,(Thiamin Nitrat). 12,5mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid) 12,5 mg Vitamin B„;(Cyanocobalamin) 50ug Sắtsulfat 16,2 mg Tá dược vừađủ 1viên ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánhsảng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước Khi Dùng ĐểXaTầm Tay Trẻ Em CONG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐỒNG LO7,Buting 2-KCN TanTao, PTân140A. 0.Binh Tân-TP.Hồ ChíMinh-ViệtNam MAI XUÂN LAI XS 91on88y/xGS ONWER, 4x3/Gunguey 7utyXS019G ainXS“EBN> z
4×3/Bur
#

wey

4×3/Bu

MẪU HỘP XIN ĐĂNG KÝ

3BPluzs F

2BPluzs F 12Vỉ x5Viên Nang Mềm 3B5Pluzs F 12 Blisters x5Soft Capsules EACH SOFT CAPSULE CONTAINS MỖI VIÊN CHÚA Vitamin B,(Thiamine Nitrate)………………75 mg Vitamin B,(Thiamin Nitrat)……………….. 12,5mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)……75 mg va Tan. ` in). Vitamin B„(Cyanocobalamine)…………….50 Uq u 7 & sit(sai ie Ferrous (Ferrous sullate)………………… 16,2 mg ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleafiet Specification: In-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
II
ORIENT PHARMACEUTICAL CORP

Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánh sáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm SDK/RegNo Số Lô SX/Batch No
Ngày SX /MED HanDung/EXP
CONG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG Lô7,Bưởng 2-KCN TânTạo, P.Tân TạoA (.Bình Tân-TP.Hổ PhíMinh-ViệtNam

CTY CP DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG ĐÔNG

MAI XUÂN LAI —/

3BPluzs F
MẪU HỘP XIN ĐĂNG KÝ

3BPluzs F EACH SOFT CAPSULE CONTAINS Vitamin B,(Thiamine Nitrate)………………. 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)……75 mg Vitamin B„(Cyanocobalamine)..

Ferrous (Ferrous sulfate)………… Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: In-house
Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
8 4 | ORIENT PHARMACEUTICAL CORP
20 Vỉx5Viên Nang Mềm
3BPluzs F
B,

3BPluzs F MỖI VIÊN CHÚA Vitamin B,(Thiamin Nitrat) Vitamin B,(Pyridoxin hydroclot Vitamin B,,(Cyanocobalamin). Sắt(Sắt sulfat)………………..

ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctởhướng dẫnsửdụng. Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánhsáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm SDK/Reg.No $6LO SX /Batch No.
Ngay SX /MFD HanDung /EXP CONG TYCPOUUC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG L87,Bường 2-KCN TânTạo, P.Tân TạoA Q.Bình Tân-TP.H6 ChiMinh-ViệtNam
20 Blisters x5Soft Capsules
3BPluzs F

CTY CP DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG ĐÔNG
TONG GIAM BOC
PRU oN § ih.4,
MAI XUAN LAI

7
«
^ *
~^
MAU
HỌP
XIN
ĐANG
KY
Po
CTY
CP
DUGC
PHAM
.“
TONG
GIAM
ĐỌC
^
MAI
XUAN
LAI
4
aePHƯƠNG
DONG

3Blisters x10 Soft Capsules
BPluzs F

j
SZnld::‹

MỖI VIÊN CHÚA Đọc KýHướng Dẫn SửDụng Trước Khi Dùng Vitamin B,(Thiamin Nitrat)………………..12,5 mg ĐểXaTầm Tay Trẻ Em Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid), 12,5 mg SDK/Reg. No Vitamin B,,(Cyanocobalamin)…… s 50 yg S6L6SX/Batch No Sắt(Sắt sulfat)…………………. “3 16,2 mg Ngấy S50/HED ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Hạn dùng /EXP Tiêu Chuẩn: TCCS CÔNG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG Bảo Quản: Nơikhö, nhiệt đôdưới 25°C, 07,Đường 2-KÊN TânTạo, P.Tân Tạo A tránh ánhsáng, 0.Bình Tân-TPHổChíMinh-VietNam

3BPluzs
F

3Vỉ x10 Viên Nang Mềm
3BPluzs F
3-2

EACH SOFT CAPSULE CONTAINS: Vitamin B,(Thiamine Nitrate)…… 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)……75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine)…. 50 pg Ferrous (Ferrous sulfate)……… 16,2 mg Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet 8 4 Specification: In-house Store inadryplace, below 25°C, a protect from light. ORIENT PHARMACEUTICAL CORP
Read Leaflet Carefully Before Use Keep Out OfReach OfChildren

7
x
^

MAU
HOP
XIN
DANG
KY
r7
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
Nw
+
~PHƯƠNG
ĐÔNG
TONG
GIAM
DOC

A
MAI
XUAN
LAI

6Blisters x10 Soft Capsules
3BPluzs F

Udi»)
j
SZnld6:

MỎI VIỄN CHỮA: Vitamin B,(Thiamin Nitrat)……… ….12,5 mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid)………. 12,5 mg Vitamin B„;(Cyanocobalamin)……………….. 50ug Sắt(Sắt sulfat)…………………………-.. …8,2 mg ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánhsáng.
Đọc KýHướng Dẫn Sử Dụng Trước Khi Dùng
Để XaTầm Tay Trẻ Em SPK /Reg. No
SốLôSX/Batch No.
Ngày SX/MFD
Han dung /EXP
CÔNG TYCPDƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG Lô7,Đường 2-KCN TânTạo, P.Tân TạoA {Bình Tân-TPHồChíMinh-VietNam

3BPluzs
F

6Vỉ x10 Viên Nang Mềm
3BPluzs F

EACH SOFT CAPSULE CONTAINS: Vitamin B,(Thiamine Nitrate)………………75 mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)……75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine). 50 yg Ferrous (Ferrous sulfate) …….18,2 mg Indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: in-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light.

Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
{NINE
ORIENT PHARMACEUTICAL CORP

3BPluzs F
MẪU HỘP XIN ĐĂNG KÝ

3BPluzs F EACH SOFT CAPSULE CONTAINS.

Vitamin B,(Thiamine Nitrate)……………… 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochioride)……75 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamine)……………. 50yg Ferrous (Ferrous sulfate)………………..16,2 mg Dosage, And Contra – Seeintheleaflet Specification: in-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
8 4 ll ORIENT PHARMACEUTICAL CORP.
10 Vix 10 Viên Nang Mềm
3BPluzs F

3BPluzs F MỖI VIÊN CHÚA Vitamin B,(Thiamin Nitrat)……………….. 12,5 mg Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid .12,5 mg Vitamin B,,(Cyanocobalamin «+50 Ug Sắt(Sắt sulfat) „……18,2 mg

ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 255C, tránh ánhsáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm SÐK/RegNo. $6LOSX/Batch No
Ngây 5X/MFD HanDung/EXP
CÔNG TYCPDƯỢC PHẨN PHƯƠNG ĐÔNG LO7,Buting 2-KCN TânTạo, P.Tán TạoA, 0.Binh Tan-TPH ChiMinh-VietNam
10 Blisters x10 Soft Capsules
3BPluzs F

CTY CP DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG ĐÔNG

3BPluzs F
MẪU HỘP XIN ĐĂNG KÝ

3BPluzs F EACH SOFT CAPSULE CONTAINS. Vitamin B,(Thiamine Nitrate)……………… 75mg Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)……75 mg Vitamin B„(Cyanocobalamine)……………..50 pg Ferrous (Ferrous sulfate)………………… 16,2 mg indication, Dosage, Instruction And Contra -indication: Seeintheleaflet Specification: In-house Store ina dry piace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
“TIM
ORIENT PHARMACEUTICAL CORP.
50 Vix10 Viên Nang Mềm
Thuốc cung cho bệnh viện
3BPluzs F

3BPluzs F MỖI VIÊN CHÚA Vitamin B,(Thiamin Nitrat)…………….. Vitamin B,(Pyridoxin hydroclorid)… Vitamin B,,(Cyanocobalamin)… Sat(Sat sulfat)
…12,5 mg ..12,5 mg-50yg 16,2 mg

ChỉĐịnh, Liều Dùng, Cách Dùng VàChống ChỉĐịnh: Xindoct8hướng dẫnsửdụng. Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quản: Nơikhô, nhiệt độdudi 25°C, tránh ánh sáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm SĐK/Reg. No. SốLô SX /Batch No
Ngay SX /MFD HanDung/EXP CONG TYCPDUUC PHAM PHUONG BONG Lô7,Đưửng ?-KCN TanTao, P.Tan TaoA 0.Bình Tân-TP.Hổ GhíMinh-ViệtNam
50 Blisters x10 Soft Capsules
For hospital only
3BPluzs F

CTY CP DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG ĐÔNG
TÔNG GIÁM BOC

MAI XUÂN LAI

3BPluzs F
MẪU HỘP XIN ĐĂNG KÝ

3BPluzs F EACH SOFT CAPSULE CONTAINS. ‘Vitamin B,(Thiamine Nitrate)…………….. Vitamin B,(Pyridoxine hydrochloride)…. 12.5 mg Vitamin B„(Cyanocobalamine)…. Ferrous (Ferrous sulfate). Dosage,

Seeintheleaflet Specification: in-house Store inadryplace, below 25°C, protect from light. Read Leaflet Carefully Before Use Keep OutOfReach OfChildren
ORIENT PHARMACEUTICAL CORP
30 Vix10 Viên Nang Mềm
Thuốc dùng cho bệnh viện
3BPluzs F

3BPluzs F MỖI VIÊN CHỮA, Vitamin B,(Thiamin Nitrat)……………….. 12,5 mg Vitamin B,(Pyndoxin hydroelorid)………. 12,5 mg Vitamin B,;(Cyanocobalamin)……………….50 Wg Sắt(Sắt sulfat)………………………………. 16,2 mg ChỉĐịnh, Liểu Dùng, Cách Dùng VàChống ChiĐịnh: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng Tiều Chuẩn: TCCS Bào Quản: Nơikhô, nhiệt độdưới 25°C, tránh ánh sáng. Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước KhiDùng ĐểXaTầm TayTrẻEm SÐK /RegNo SốLô SX/Batch No
Ngay SX/MFD HanDung /EXP
CONG TYGPDƯỢC PHẨW PHƯNG ĐÔNG Lô†?,Đường 2-KCN TânTạo, PTấnTạøÃ Q,Bình Tân-†P.Hố ChiMinh -VistNem

30 Blisters x10 Soft Capsules
For hospital only
3BPluzs F

CTY CP DUGC PHAM
PHUONG DONG

NGUYEN VAN MO

TO HƯỚNG DẪN SỬ DUNG TE— 1030 Te 3A VÓJ 2

3BPLUZS F
Viên nang mềm
Công thức :Mỗi viên chứa :
Vitamin B;(Thiamin Nitrat)
Vitamin Bạ(Pyridoxin hydroclorid)

Vitamin Bụ (CyanopobglaInlf) co.c0 000002000606
Gt SUÍÍR sssnsnsssusnntig tags nai0 0DENGGI1AB8103G11080016 43 nai
Tá dugc :Dau dau nanh, Dau co, Sap ong trang, Lecithin, Gelatin, Glycerin, Sorbitol, Vanillin, Methyl paraben, Propyl paraben, Titan dioxyd, mau sat oxyd dé, Allura red, Erythrosin Red, Ponceau 4R
Trinh bay:
Vỉ12viên, hộp 12vỉvàhộp 20vỉ. i
Vỉ10viên, hộp 3vỉ,hộp 6vỉ,hộp 10vỉ,hộp 30vỉvàhộp 50 vỉ. U
Chai 30vién, Chai 60vién, Chai 100 vién, Chai 200 vién vaChai 500 vién. ! 4
Dược lực học :
Vitamin Bạkhi vào cơthể biến đổi thành pyridoxin phosphat và một thành phần pyridoxamin phosphate. Hai chất này hoạt động như những coenzym trong chuyển hoá protein, glucid và lipid. Pyridoxin tham gia tổng hợp acid gamma -aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tham gia tổng hợp hemoglobulin.
Vitamin B;khi vào cơthể chuyển thành thiamin phosphat làdạng có hoạt tính làcoenzym chuyển hoá carbohydrat làm nhiệm vụ khử carboxyl của các alpha —cetoacid nhu pyruvat, alpha cetogutarat vatrong viéc sudung pentose trong chu trinh hexose monophosphat. Khi thiếu thụt vitamin B1, sự oxy hoá các alpha —cetoacid bịảnh hưởng, làm cho nồng độ pyruvat tăng lên, giúp chẩn đoán tình trạng thiếu vitamin.
Vitamin By2 khi vào cơthể tạo thành các coenzyme hoạt động làmethylcobalamin và5—deoxyadenosylcobalamin rat cần thiết cho tếbào sao chép và tăng trưởng. Methylcobalamin rất cần để tạo methionin vàdẫn chất làS-adenosylmethionin tửhomocystein. Khi nồng độ vitamin B;; không đủ sẽgây rasuy giảm chức năng của một số dạng acid folic cần thiết ởtrong tếbao. Vitamin By. rất cần thiết cho tất cả các mô có tốc độ tăng trưởng tếbào mạnh như các mô tạo máu, ruột non, tửcung. Thiếu vitamin Ba cũng gây huỷ myelin sợi thần kinh
Sắt làmột thành phần thiết yếu của cơthể cần thiết cho sựtạo thành hemoglobin vàcho các tiến trình trong các mô sống cần cóoxy. Sử dụng sắt sẽ giúp khắc phục những bất thường trong sựtạo hồng cầu dothiếu sắt. Sắt không kích thích sựtạo hồng cầu nếu không cósựthiếu hụt sắt.
Dược động học :
Vitamin B;:Sự hấp thu Vitamin B;trong ăn uống hàng ngày qua đường tiêu hóa làdo sự vận chuyển tích cực phụ thuộc Na”. Khi nồng độ Vitamin B1 trong đường tiêu hóa cao sự khuếch tán thụ động cũng quan trọng. Tuy vậy, hấp thu liều cao bịhạn chế. Khi hấp thu vượt quá nhu cầu tốithiểu, các kho chứa Vitamin B;ởcác mô đầu tiên được bão hòa. Sau đó lượng thừa sẽthải trừ qua nước tiểu dưới dạng phân tửVitamin B;nguyên vẹn. Khi hấp thu Vitamin B;tăng lên hơn nữa, thải trừ dưới dạng Vitamin B;chưa biến hóa sẽtăng hơn.
Vitamin Ba:Vitamin Bạhấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi uống, thuốc phần lớn dữ trự ở gan và một phần ởcơ và não. Vitamin Bạthải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Lượng đưa vào nếu vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn đào thải dưới dạng không đổi
Sau khi uống vitamin B:¿ được hấp thu qua ruột, chủ yếu ởhồi tràng theo 2cơchế :cơchế thụ động khi lượng dùng nhiều và cơ chế tích cực, cho phép hấp thu những liều lượng sinh lý,nhưng cần phải cóyếu tốnội tạng làglycoprotein tếbào thành niêm mạc dạdày tiết ra.
Sắt được hấp thu không đều đặn vàkhông hoàn toàn tửhệ tiêu hóa, vịtríhấp thu chủ yếu làởtátràng vàhổng tràng. Sự hấp thu được hỗ trợ bởi dịch tiết acid dạdày hoặc các acid trong thức ănvàđễ dàng tác động hơn khi sắt ởdạng sắt II.Sự hấp thu cũng tăng lên khi cótình trạng thiếu hụt sắt hoặc trong điều kiện ăn kiêng nhưng lạigiảm xuống nếu dự trữ của cơthể đã quá thừa.
Sắt IIqua niêm mạc tiêu hóa đithẳng vào máu và ngay lập tức kết hợp với transferrin. Transferrin vận chuyển sắt hemoglobin. –
Hầu hết sắt được phóng thích dosựphá hủy hemoglobin được cơthể giữ lạivàtáisửdụng. Sự bài tiết của sắt chủẩấu gai đềcủa tếbào như da, màng nhày tiêu hóa, móng vàtóc; chỉ cómột lượng sắt rất ítđược bài tiết qua mật vàmồ hôi. *k VÀ. +
Chỉ định :
Bổ sung Vitamin B:, Bạ, By2 vasắt trong một sốtrường hợp như :Thiếu máu, suy dinh dưỡng, nghiện rượu ..
Chống chỉ định :
Bệnh nhân dịứng với bất cứthành phần nào của thuốc.

Vitamin B;; :
Uactinh dovitamin B:a làm tăng trưởng các mô cótốc độsinh trưởng cao, nên cónguy cơlàmutiến triển.
Người bệnh cơđịa dịứng (hen, suyễn, eczema)
Liều lượng vàcách dùng :
Người lớn :Uống mỗi lần 2viên x2-3lần/ngày.
Phụ nữcóthai vàcho con bú :Uống mỗi lần 1viên x1lần/ngày
Trẻ em :Uống bằng 1%⁄ liều người lớn hoặc theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Tác dụng phụ :
Vitamin B;:
Các phản ứng cóhại của Vitamin B1 rất hiếm và thường theo kiểu dịứng
Hiếm gặp, ADR <1/1000 Toàn thân :Ra nhiều mồ hôi, sốc quá mẫn Tuần hoàn :Tăng huyết ápcấp Da :Ban da, ngứa, mày đay Hô hấp :Khó thở Vitamin Bg: Dùng liều 200 mg/ngày vàdài ngày (trên 2tháng) cóthể gây bệnh thần kinh ngoại vinặng, tiến triển từ dáng dikhông vững vàtêcóng bàn chân đến têcóng vàvụng vềbàn tay. Tình trạng này cóthể hồi phục khi ngừng thuốc, mặc dù vẫn còn để lạiítnhiều dichứng. Hiếm gặp :Buồn nôn, nôn. Vitamin B:a : Hiếm gặp, ADR <1/1000. Toàn thân :Phản vệ, sốt Ngoài da :Phản ứng dạng trứng cá, mày đay, ngứa, đỏ da Thông báo cho bác sĩnhững tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc Thận trọng khi dùng : Vitamin Bạ:Dùng liều 200 mg mỗi ngày, kéo dài trên 30ngày cóthể gây hội chứng lệthuộc Vitamin Be Không sửdụng sắt để điều trịthiếu máu tan huyết trừ trường hợp cũng bịtình trạng thiếu sắt. Không nên dùng liều điều trịquá 6tháng nếu không có sự theo dõi của thầy thuốc. Không nên dùng sắt dạng tiêm kết hợp với sắt dạng uống để tránh tình trạng quá thừa sắt. Không nên dùng thuốc cho những bệnh nhân thường xuyên được truyền máu, vìtrong hemoglobin của hồng cầu được truyền cóchứa một lượng sắt đáng kể Tương tác thuốc : Pyridoxin làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trịbệnh Parkinson; điều này không xảy ravới chế phẩm làhỗn hợp levodopa -carbidopa hoặc levodopa -benserazid Liều dùng 200 mg/ngày cóthể gây giảm 40 -50% nồng độ phenytoin vàphenobarbiton trong máu ởmột sốngười bệnh Pyridoxin cóthể làm nhẹ bớt trầm cảm ởphụ nữ uống thuốc tránh thai Thuốc tránh thai uống cóthể làm tăng nhu cầu vềpyridoxine Sử dụng đồng thời các thuốc kháng acid vàsắt dạng uống cóthể làm giảm hấp thu sắt. Khi sử dụng đồng thời, sự hấp thu của các muối sắt và các tetracyclin đều bịgiảm. Đáp ứng với sắt có thể chậm hơn nếu dùng chung với chloramphenicol. Muối sắt cũng được ghi nhận làm giảm hấp thu va do đó làm giảm sinh khả dụng và hiệu quả lâm sàng của levodopa và carbidoba, methyldopa, penicillamin, vàmột sốquinolon (ciprofloxacin, norfloxacin, ofloxacin). Không nên uống các chế phẩm cóchứa sắt cùng lúc hoặc trong vòng 2giờ sau khi dùng các thuốc trên Tác động của thuốc khi láixe và vận hành máy móc :Chưa cóbáo cáo. Phụ nữ cóthai và cho con bú : NNV : Thời kỳmang thai : Ừ ⁄ Vitamin B;: Không cónguy cơnào được biết. Khẩu phần ăn uống cần cho người mang thai là1,5 mg Thiamin. Thiamin được vận chuyển tích cực vào thai. Cũng như các vitamin nhóm Bkhác, nồng độ thiamin trong thai vàtrẻ sơsinh cao hơn ởmẹ. Một nghiên cứu cho thấy thai cóhội chứng nhiễm rượu (do mẹ nghiện rượu) phát triển rất chậm trong tửcung làdothiếu thiamin dorượu gây ra Vitamin Bg: Liều bổsung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi, nhưng với liều cao cóthể gây hội chứng lệthuộc thuốc ở tr Thời kỳcho con bú : Vitamin B;: Mẹ dùng thiamin vẫn tiếp tục cho con búđược Khẩu phần thiamin hàng ngày trong thời gian cho con bú là1,6 mg. Nếu chế độ ăn của người cho con bú được cung phải bổ sung thêm Thiamin. Chỉ cần bổ sung Thiamin nếu khẩu phần ăn hàng ngày không đủ Vitamin Bg: không hiệu qua Sử dụng quá liều : Chưa cóbáo cáo Bảo quản :Nơi khô, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng. Thuốc sản xuất theo TCCS CTY CO PHAN DP PHƯƠNG ĐÔNG a z a Giam Déc Hạn dùng :36tháng kểtừngày sản xuất DE XATAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DÂN SỬ SỤNG TRƯỚC KHI DÙNG NẾU CÂN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI ÝKIÊN BÁC SĨ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHAM PHƯƠNG ĐỒNG ï2*[)_ Lớ 1,đưởng 2,KCN Tần Tạo, P.Tần Tạo A,0.Bình Tán, TP. HCII DT :(08).3.7.540.724, (08).9.7.540.725: FAX :(08).3.7.505.807 NGUYEN VAN MO

Ẩn