Thuốc
Thuốc Aciloc 300: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAciloc 300Số Đăng KýVN-17848-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRanitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid)...
Thuốc Aciloc 150: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAciloc 150Số Đăng KýVN-17188-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRanitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid)...
Thuốc Acilesol 20mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcilesol 20mgSố Đăng KýVN-17209-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRabeprazole natri - 20 mgDạng...
Thuốc Acilesol 10mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcilesol 10mgSố Đăng KýVN-17208-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRabeprazole natri - 10 mgDạng...
Thuốc Acigmentin 625: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 625Số Đăng KýVD-21220-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)...
Thuốc Acigmentin 562,5: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 562,5Số Đăng KýVD-21219-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat);...
Thuốc Acigmentin 375: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 375Số Đăng KýVD-21620-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat);...
Thuốc Acigmentin 375: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 375Số Đăng KýVD-21218-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat);...
Thuốc Acigmentin 312,5: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 312,5Số Đăng KýVD-21217-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)...
Thuốc Acigmentin 281,25: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 281,25Số Đăng KýVD-21619-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)...
Thuốc Acigmentin 1000: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcigmentin 1000Số Đăng KýVD-21216-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAmoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)...
Thuốc Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcido Tranexamico Bioindustria L.I.MSố Đăng KýVN-20980-18Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAcid tranexamic -...