Thuốc
Thuốc Acrium: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcriumSố Đăng KýVN-17122-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAtracurium besilate - 10mg/mlDạng Bào ChếDung...
Thuốc Acrason Cream: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcrason CreamSố Đăng KýVN-17310-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngBetamethasone dipropionate ; Clotrimazole; Gentamicin...
Thuốc Acough: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcoughSố Đăng KýVD-21331-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDextromethorphan HBr - 15mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Acnotin 10: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcnotin 10Số Đăng KýVN-17100-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngIsotretinoin- 10mgDạng Bào ChếViên nang...
Thuốc Acneskinz: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcneskinzSố Đăng KýVD-28098-17Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngIsotretinoin- 10 mgDạng Bào ChếViên nang...
Thuốc Acnes medical Cream: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcnes medical CreamSố Đăng KýVD-21788-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngSulfur ; Resorcin ;...
Thuốc Acnekyn 500: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcnekyn 500Số Đăng KýVD-18475-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAcetaminophen - 500 mgDạng Bào...
Thuốc Aclon: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAclonSố Đăng KýVD-18521-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAceclofenac - 100mgDạng Bào ChếViên bao...
Thuốc Acitys: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcitysSố Đăng KýVD-18820-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAcetylcystein - 200 mgDạng Bào ChếThuốc...
Thuốc Acitonal 5: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcitonal 5Số Đăng KýVD-26396-17Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRisedronat natri (dưới dạng Risedronat...
Thuốc Acinmuxi: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcinmuxiSố Đăng KýVD-17254-12Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAcetylcystein - 200mgDạng Bào Chếthuốc cốm...
Thuốc Acimip: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcAcimipSố Đăng KýVN-16937-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAnhydrous Imipenem (dưới dạng Imipenem); Cilastatin...