Thuốc
Thuốc Cuine Caps: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCuine CapsSố Đăng KýVD-23831-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngGlucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat...
Thuốc Cuine 1500 mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCuine 1500 mgSố Đăng KýVD-23830-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngGlucosamin (dưới dạng Glucosamin...
Thuốc Cubicin : thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCubicin Số Đăng KýVN-17837-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDaptomycin - 500 mgDạng Bào...
Thuốc Crotamiton Stada 10%: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCrotamiton Stada 10%Số Đăng KýVD-24574-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCrotamiton - 2 g/20...
Thuốc Crondia 30 MR: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCrondia 30 MRSố Đăng KýVD-18281-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngGliclazid - 30 mgDạng...
Thuốc Crocin Kid – 100: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCrocin Kid - 100Số Đăng KýVD-23207-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefixim (dưới dạng...
Thuốc Crintic: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCrinticSố Đăng KýVN-17007-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRosuvastatin - 10 mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Crinone : thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCrinone Số Đăng KýVN-18937-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngProgesterone - 90mg/ Liều 1,125gDạng...
Thuốc Crestor : thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCrestor Số Đăng KýVN-19786-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci...
Thuốc Cresimex 10: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCresimex 10Số Đăng KýVD-19886-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRosuvastatin - 10 mgDạng Bào...
Thuốc Cravit tab 750: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCravit tab 750Số Đăng KýVN-21269-18Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngLevofloxacin - 750mgDạng Bào...
Thuốc Cravit tab 250: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcCravit tab 250Số Đăng KýVN-17415-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngLevofloxacin - 250mgDạng Bào...