Thuốc
Thuốc Daiticol: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaiticolSố Đăng KýVD-16491-12Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDiphenhydramin hydroclorid, Kẽm sulfat - 10mg;...
Thuốc Daigaku: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaigakuSố Đăng KýVN-19737-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngNaphazolin hydroclorid; Clorpheniramin maleat; Kẽm sulfat...
Thuốc Dahamic Injection: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDahamic InjectionSố Đăng KýVN-16253-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngL-Ornithine-L-Aspartate- 5g/10mlDạng Bào ChếDung dịch...
Thuốc Dagroc: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDagrocSố Đăng KýVD-25056-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDutasteride- 0,5mgDạng Bào ChếViên nang mềmQuy...
Thuốc Dagocti: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDagoctiSố Đăng KýVD-25204-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDutasterid - 0,5 mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Daglitin: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaglitinSố Đăng KýVD-24682-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCholin alfoscerat - 1g/4mlDạng Bào ChếDung...
Thuốc Dacolfort: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDacolfortSố Đăng KýVD-16782-12Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDiosmin , Hesperidin- 450 mg; 50...
Thuốc Dacogen : thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDacogen Số Đăng KýVN2-445-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDecitabin - 50mgDạng Bào ChếBột...
Thuốc Dacenkan: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDacenkanSố Đăng KýV236-H12-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCao Ginkgo biloba- 40 mgDạng Bào...
Thuốc Dacenir: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDacenirSố Đăng KýVD-18561-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefdinir - 300mgDạng Bào ChếViên nang...
Thuốc D-lor: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcD-lorSố Đăng KýVN-16273-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDesloratadine - 5mgDạng Bào ChếViên nén...
Thuốc D-Contresine 250: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcD-Contresine 250Số Đăng KýVD-25337-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngMephenesin - 250mgDạng Bào ChếViên...