Thuốc
Thuốc Dalipim: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalipimSố Đăng KýVN-18187-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefepime (dưới dạng Cefepime hydroclorid) -...
Thuốc Dalfusin 75: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalfusin 75Số Đăng KýVN-17400-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngPregabalin - 75mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Dalestone-D: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalestone-DSố Đăng KýVD-16586-12Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngBetamethason ; Dexchlorpheniramin maleat - 3,75mg;...
Thuốc Dalekine 500: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalekine 500Số Đăng KýVD-18906-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngNatri valproat - 500 mgDạng...
Thuốc Dalekine: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalekineSố Đăng KýVD-18679-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngNatri valproat - 57,64 mg/ mlDạng...
Thuốc Dalekine: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalekineSố Đăng KýVD-16185-12Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngNatri valproat - 200mgDạng Bào Chếviên...
Thuốc Dalacin T : thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalacin T Số Đăng KýVN-18572-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngClindamycin (dưới dạng Clindamycin...
Thuốc Dalacin C: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalacin CSố Đăng KýVN-19718-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngClindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat)...
Thuốc Dalacin C: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDalacin CSố Đăng KýVN-16855-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngClindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate)...
Thuốc Daivonex: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaivonexSố Đăng KýVN-21355-18Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCalcipotriol - 50 mcg/gDạng Bào ChếThuốc...
Thuốc Daivobet: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaivobetSố Đăng KýVN-20354-17Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol hydrat...
Thuốc Daivobet: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaivobetSố Đăng KýVN-18640-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCalcipotriol ; Betamethason - 50mcg; 0,5mgDạng...