Thuốc
Thuốc Davinfort-800 mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDavinfort-800 mgSố Đăng KýVD-22873-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng Piracetam - 800 mg/10mlDạng...
Thuốc Davinfort-1200 mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDavinfort-1200 mgSố Đăng KýVD-25526-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngPiracetam- 1200 mgDạng Bào ChếDung...
Thuốc Davicum: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDavicumSố Đăng KýVN-17332-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngVinpocetine - 10mg/2mlDạng Bào ChếDung dịch...
Thuốc Daufen Tablet: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaufen TabletSố Đăng KýVN-16378-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngIbuprofen - 200mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Datrieuchung-New: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDatrieuchung-NewSố Đăng KýVD-21901-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngParacetamol ; Clorpheniramin maleat ; Dextromethorphan.HBr...
Thuốc Datisoc 16mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDatisoc 16mgSố Đăng KýVD-19065-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngMethyl prednisolon- 16mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Dasrabene: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDasrabeneSố Đăng KýVN-16190-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRabeprazole sodium - 20mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Daspa: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaspaSố Đăng KýVD-19760-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngArginin HCl - 200 mgDạng Bào...
Thuốc Dasoltac 400: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDasoltac 400Số Đăng KýVD-25760-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngPiracetam- 400 mg/8mlDạng Bào ChếDung...
Thuốc DEPNadyphar: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDEPNadypharSố Đăng KýVD-22106-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng Diethylphtalat- 7,6gDạng Bào ChếThuốc mỡ...
Thuốc DBL Oxaliplatin: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDBL OxaliplatinSố Đăng KýVN-17004-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngOxaliplatin - 50 mgDạng Bào...
Thuốc DBL Oxaliplatin: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDBL OxaliplatinSố Đăng KýVN-17003-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngOxaliplatin - 100 mgDạng Bào...