Thuốc
Thuốc Deacid Injection: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDeacid InjectionSố Đăng KýVN-16791-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCeftazidim hydrat- 2gDạng Bào ChếBột...
Thuốc Dazoserc: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDazosercSố Đăng KýVD-22455-15Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngSecnidazol - 500 mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Daytrix: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaytrixSố Đăng KýVN-17223-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCeftriaxon - 1gDạng Bào ChếBột pha...
Thuốc Daysamin: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaysaminSố Đăng KýVD-18992-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngVitamin E, B1, B2, B6, PP;...
Thuốc Daygra 50: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaygra 50Số Đăng KýVD-24760-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngSildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat)...
Thuốc Daygra 100: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaygra 100Số Đăng KýVD-24759-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngSildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat)...
Thuốc Daxotel 80mg/4ml: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaxotel 80mg/4mlSố Đăng KýVN2-458-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDocetaxel - 80mg/4mlDạng Bào ChếDung...
Thuốc Daxotel 120mg/6ml: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaxotel 120mg/6mlSố Đăng KýVN2-457-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngDocetaxel - 120mg/6mlDạng Bào ChếDung...
Thuốc Daxas: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaxasSố Đăng KýVN2-63-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngRoflumilast- 500 mcgDạng Bào ChếViên nén...
Thuốc Davylox: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDavyloxSố Đăng KýVD-24517-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCiprofloxacin - 500mgDạng Bào ChếViên nén...
Thuốc Davita bone: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDavita boneSố Đăng KýVD-21556-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCalci (dưới dạng Calci carbonat)...
Thuốc Daviplus: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDaviplusSố Đăng KýVD-28668-18Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng Calci glucoheptonat; Acid Ascobic; Nicotinamid-...