Thuốc
Thuốc Dermofar: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDermofarSố Đăng KýVD-16526-12Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCloramphenicol , Dexamethason acetat - 0,2g;...
Thuốc Dermaderm: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDermadermSố Đăng KýVD-26096-17Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngTretinoin- 5 mgDạng Bào ChếKem bôi...
Thuốc Derispan: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDerispanSố Đăng KýVD-26405-17Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngTrimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) -...
Thuốc Derinide 200 Inhaler: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDerinide 200 InhalerSố Đăng KýVN-16144-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngBudesonide (Micronised) - 200...
Thuốc Deraful: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDerafulSố Đăng KýVD-28498-17Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngMephenesin - 250 mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Deplin 600 mg : thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDeplin 600 mg Số Đăng KýVN-16995-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAlpha-Lipoic acid (dưới...
Thuốc Deplin 600 mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDeplin 600 mgSố Đăng KýVN-16992-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAlpha-Lipoic Acid - 600...
Thuốc Deplat: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDeplatSố Đăng KýVN-18582-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngClopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)- 75...
Thuốc Depedic: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDepedicSố Đăng KýVD-25846-16Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCholecalciferol- 30.000IUDạng Bào ChếDung dịch uốngQuy...
Thuốc Depakine chrono 500 mg: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDepakine chrono 500 mgSố Đăng KýVN-16477-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngNatri Valproate; Acid...
Thuốc Dentimex: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDentimexSố Đăng KýVD-18626-13Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefdinir - 300 mgDạng Bào ChếViên...
Thuốc Dentarfar: thành phần, liều dùng
Tên ThuốcDentarfarSố Đăng KýVD-21373-14Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat)- 125mg/3gDạng...