Thuốc Qapanto: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcQapanto
Số Đăng KýVN-19076-15
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngPantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) – 40mg
Dạng Bào ChếViên nén kháng dịch dạ dày
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉx14 viên, 6 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtAtlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra
Công ty Đăng kýCông ty TNHH DP Quang Anh 83 Hòa Hưng, P12, Q10, TP Hồ Chí Minh

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
05/12/2018Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Toàn ThắngHộp 6 vỉ x 10 viên8980Viên
10/11/2015Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm MayHộp 2 vỉx14 viên, 6 vỉ x 10 viên5500Viên
22/10/2019Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Toàn Thắng6 vỉ x 10 viên12620viên
Joo [94 Cbs 2)

= Composition: Each gastro-resistant tablet contains Tạ a Pantoprazole sodium Sesquihydrate equivalant topantoprazole 40mg CUC QU AN L V DƯỢC Indication, Contraindication, Dosage &Administration,Precaution, Side effact: 5 Please see the insert paper LA TỀ To Storage: store inoriginal container attemperature under 30°C BA P HE D UYET Specification: in-house Ƒ For the other information: please see the insert paper Visa No/SốĐK: LorNo/Số lô: ^ 5
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN eden Lan aiw:.08.) ARI AMS
READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USING

=
QAPANTO
Pantoprazole 40mg
Sì2|E1
0}
XS/81SIIq
9
Rx Prescription Drug
6blisters x10 tablets | l0)
81x,
OLNVdVO

Manutacrr: J Pharma —~ProdupGes Farmacéuticas, S.A (Fab. Abrunhetra} Pua Tapada Grande, 2,2710-088 Sina Portugal etd

Rx Thuốc kêđơn Thành phẩn: Mỗi viên nén kháng dịch đạday cóchứa: Pantoprazole sodium sesquihydrate tương đương pantoprazole 40mg Ghỉ định, chấng chỉ đinh, liều lượng vàcách dùng, thận trọng vàtác đụng ngoại ý: Xin xem tờhướng dẫn sử dụng Bảo quản: bảo quản trong bao bìgốc dưới 30G Tiêu chuẩn chất lượng: tiêu chuẩn cơsở Đồng gói: hộp 6vỉx10viên nén tac thông tin khác: xin xem từhướng dẫn sửđụng Se ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG 2 ĐỀ THUỐC XA TẨM TAYTRE EM
DNNK 521946648x38x105

QAPANTO
Pantoprazole 40mg
udt:vAtlantic
Pharma
~Produgdes
uticas,
8.A.
(Fab.
Abrunhelra)
6blisters x10 tablets
©)in
8
¬
a
< Ơ PANTO QAPANTO QAF Tinprazole 40mg Pantoprazole 40mg Panta Atlantic Pharma —Produgoaa Farmaceuticas, S.A (Fab. Abrumbheira) Portugal {PANTO QAPANTO Q 1toprazole 4Ũmg Pantoprazole 40mg Pantd ;- Aflantic Pharma --Produgdes Fanmacéuticas, §.A (Fab. Abrunheira)/ Portugal PANTO QAPANTO QAI ioprazole 40mg Pantoprazole 40mg Pant| Atlantic Phamma —Producôes Famnaceuticas, 8.A. (Fah. Abrưnheira)' Portugal APANTO QAPANTO woprazole 40mg Pantoprazole 40mg Pant ~ Mil ~ Srey a a eaeTC Bulgy aIozeadouEa OLNVdVO Composition: Each gastro-resistant tablet contains Pantoprazole sodium sesquihydrate equivalant topantoprazole 40mg Indication, Contraindication, Dosage &Administration,Precaution, Side effect: Please see the insert paper Storage: store inoriginal container attemperature under 30°C Specification: in-house For the other Information: please see the insert paper Rx Prescription Drug QAPANTO Pantoprazole 40mg 2blisters x 14 tablets 4Manufacturer "Lg mw Rua daTeparia Granda, n'2,2710-089 Sinta .Portugal — aMa/SốĐK QAPANTO To Pantoprazole 40mg Badete KEEP QUT OF REACH OF CHILDREN READ INSERT PAPER CAREFULLY BEF0RE USING _ RxThuốc kêđơn Thành phần: Mỗi viên nén kháng dịch dạđày cóchứa: Pantoprazole sodium sesquihydrate tương đương pantoprazole 40mg Ghỉ định, chống chỉ định, liểu lượng vàcách dùng, thận trọng vàtác dụng ngoại ý: Xin xem †ữhướng dẫn sửdụng Bảo quan: bao quản trong bao bìgốc dưới 3000 Tiêu chuẩn chất lượng: tiêu chuẩn cơ sở Đồng gói: hộp 2vỉx14viên nén Gác thông tin khác; xin xem tờhướng dẫn sứ đụng ĐỤC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DE THUGC XA TAM TAY TRE EM Nhà sảnxuất: Attardic Phartna —Prodticöes Fanmacéuticas, SA (Fab. Abrunheira) RuadaTanaria Grande, n°2,2710-088 Sinra ,BồĐào Nha PANTO QAPANTO QA toprazole 40mg Pantoprazole 40mg Pani Attantic Pharma —Produgées Farmacéaticas, §.A.(Fah. Abnathaira)! Portugal PANTO QAPANTO QAl 1toprazola 40mg Pantoprazole 40mg Pant! «3 Adartic Pharma -~ProdaipSas Fennacéuticas, S.A.(Fab. Abnmhelrall Portugal | PANTO QAPANTO QAl itoprazole 40mg Pantoprazole 40mg Pant: Attantic Pharma —Produgées Farmacauticas, S.A. (Fab. Abrunhelra)/ Portugal PANTO QAPANTO QAIIS|N itoprazale 40mg Pantoprazole 40mg Panti-1bzi Arlantic Pharma -Produgdes Farmacautleas, |SÀ ahAhashoEi .t Oat Ps < a 1/1000, <1/100); hiếm gặp œualÏ <1/1000), rat hiém gap (tan xuat < 1/10,000, bao gồm câ các trường hợp liên quan). Trên máu và hệ miễn dịch: Rất hiếm gặp như: giảm bạch câu, giảm tiểu câu. “2% = = ya Rối loạn hệ tiêu hóa: Phổ biến: đau bụng trên, tiêu chảy, táo bón hay đầy hơi Ít phố biến: buồn nôn/nôn. Hiểm gặp trường hợp khô miệng. Rối loạn toàn thân và tại chỗ: Rất hiếm gặp: Phù ngoại biên. Rối loạn gan mật: Tổn thương nặng tế bao gan rat hiém khi gặp. Rối loạn hệ miễn dịch: Rất hiểm gặp các phản ứng phản vệ trong đó sốc phản vệ gặp trong rất ít trường hợp. Thăm khám: Rat hiém gap: Tang men gan (transaminase, y-GT), tăng triglycerid, tăng thân nhiệt . Rối loạn cơ xương khớp và mô liên kết: Hiếm gặp: Đau khớp. Rất hiếm gặp: Đau cơ. Rối loạn hệ thần kinh: Phổ biên: Đau dau. Ít phê biến: Hoa mắt, rối loạn thị lực (nhìn mờ). Rối loạn tâm thần: Hiểm gặp: trầm cảm. Rối loạn hệ thận và tiết niệu: Viêm thận kế gặp trong rất ít trường hợp. Rối loạn da và các tổ chức đưới da: // : : - tk là Đôi khi gặp các phản ứng dị ứng như ngứa và ban da, hiểm gặp các hàm may day, phù mạch hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng trên da như hội chứng Steven-Iohnson, ban đỏ đa hình, hội chứng Lyell, nhạy cảm với ánh sáng. Thuốc chỉ dùng theo sự kê đơn của bác sỹ Thông báo cho bác sỹ nếu có phản ứng phụ xã ra trong khi dùng thuốc Nếu cân biết thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sỹ Wey *HW [Quá liều] Hiện chưa biết triệu chứng khi dùng quá liều ở người. Trong trường hợp dùng quá liều và có triệu chứng nhiễm độc lâm sàng, áp dụng các quy tắc giải độc thông thường. [Dạng bào chế] Viên nén kháng dịch đạ dày. [Hạn dùng] 36 tháng kể từ ngày sản xuất [Bảo quản] Bảo quản trong bao bì kín, ởnhiệt độ dưới 30°C. [Đóng gói] Hộp 2vỉ x 14 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên. [Tiêu chuẩn]Nhà sản xuất Sản xuất bới Atlantic Pharma — Producées Farmacéuticas, S.A.(Fab. Abrunheira) Rua da Tapada Grande, n° 22710-089 Sintra, Bồ Đào Nha. Công ty sở hữu giấy phép- Farmoz — Sociedade Técnico Me L/S.A. Rua da Tapada Grande, 2, Abrunheira, 2710-089 a; Bồ Đào Nha. TUQ. CỤC TRƯỞNG P.TRƯỞNG PHÒNG Nguyen Huy Ht ang

Ẩn