Thuốc P.A.S 1000: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcP.A.S 1000
Số Đăng KýVD-20998-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngAminosalicylat natri dihydrat- 1000 mg
Dạng Bào ChếViên nén dài bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
221 /
: – ; , BITS
MAU NHAN VI XIN DANG KY

RÒx TẾ ( | ae TẾ… P.A.S P.A.S P.A.S P.A.S P.A.S
Cu CN TỐC 1000 1000 1000 1000 1000 OUANTYD.
Minti… mt P.A.S 1000
Lan dau +foto. dn Ñ……44 ng ỪP natri dihydrat)…1000mg
r DONG NAMSs” CTYCPSX-TM DPDONG NAM
OOOL OOOL OOOL OOOL 000L
S*V’d S`V’d S’`V’d S`V’d S’V’d tử
Ww
Ghi chú: Số lô SX va HD sẽ dập nổi trên vỉ thuốc.
CTY CP SX -TM DP
,ĐÔN
TỔNGGIÁM ĐỐC

0247
ky CONG TYN@A
vs _CỔ PHẦN Át
+[SÂN XUẤT – or All
we DON Ae PK
AN TP oo

MẪU NHÃN CHAI XIN ĐĂNG KÝ
Sa on eer re es,
P.A.S 1000 EACHCAPLET CONTAINS: mn soma Excipient 4.8… Indication, Dosage, adie Seentheleaiet Spedficsliom In-tease Storein»chyplace, below3C, protect fromtight. RendLeaflet Carefully BetoreUse Koop OutOfReachOfChildren
JIIIIll
DONG NAMMANUFACTURING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.

P.A.S 1000 EACHCAPLET CONTAINS: P-AS(Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg
Indication, Dosage, Instruction AndContra -indication: Seeintheleaflet Specification In-hose Storeinadyplace, below30°C, protedt framlight. FiendLoaflet Caretully BetoreUse KeepOutOfReachOfChildren
II
DONG NAM MANUFACTLRING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.

P.A.S 1000 EACHCAPLET CONTAINS: ce ate ome Excipient q.s…. ji Sikhs iooansihesiebiode atetan ‘Seeintheleaflet Specification: In-howe ‘Storeina dryplace,below30°C, protect fromlight. RendLeatlat Carefully Before Use ‘KeepOutOFReach OfChitdren
A
DONG NAMMANUFACTURING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.
P.A.S 1000 EACHCAPLET CONTAINS: Celames eas aes oe Excipient q.s…… Shiba. Senate dl ‘Seein theleaflet ‘Specification in-house ‘Storeinadryplace, below30°C, protect fromlight, RendLeaftet Carefully Betore Use KeepOutOfReachOfChildren
AN
DONG NAMMANUFACTURING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.
Benase Bintheoem Chai 100 Vién Nén DaiBao Phim
“P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg

GMP -WHO
Chai 200 Vién Nén DaiBao Phim Thuốc cung cấp chobệnh viện
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg.
RThuốc BánTheoĐơn

BCmốc sóc mácnơ Chai 250 Viên Nén DàiBao Phim Thuốc cung cấp chobệnh viện
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg

GMP -WHO
Chai 500 Vién Nén DaiBao Phim
Thuốc cung cấp chobệnh viện
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg
RThuốc BánTheoĐơn

P.A.S 1000 MỖIVIÊNGỦA- P.AS(Aminosalcylat nairidihydrat)…1000mg, Tádượcvừađủ………………. -†viên ChỉĐịnh, LiểuDùng,CáchDàngVềChống ChỉĐịdtc Xinđọolồhướngdẫnsửdng. Tiêuthuẩn TC BảoQuản: Nơkhó,nhiệtđduối3C,tránhánhsáng.
ĐọcKỆHướng DẫnSửDụngTrước KhiDùng ĐỂXaTấmTayTrẻEm SOK/Reg.No.
CONGTYCPSx-TMDƯỢCPHẨMĐÔNGNAM. LẺ2A,Đường1A-KCNTdTeo,BinTén-TPHCM
P.A.S 1000 MỖIVIÊN CHA: P.A$(Aminosalicybt natridihydrat)..1000mg Táđượcvừađù………………………1 viễn lẻĐịnh,LiềuDàng, CáchDàngVàChống ChỉĐịnh: Xinđọclòhướngdẫnsửđng TiêuChuẩn TCG BảoQuânNdkhó,nhiệtđộdư3%,tránh ánhsáng. ‘BọtKỹHưởng DẫnSửDụngTrướcKhíDùng ĐỂXaTắmTayTrảEm SOK} RegNo
(ÔNGTYCPSx-TMDƯỢCPHẨMĐÔNGNAM
LẺ 2ÁBường1A-KƠNTânTạo,0BìTân-TPHCM
P.A.S 1000 MỖIVIÊN cae i§: PAS(Aminosalicylat natridibydrat)..1000mg ©58 Táđượcvừađù……………………… viên š i ChỉĐịnh,LiếuDàng,Cách Ding VàChống ChiĐịnh: Xinđọclềhướngdẫnsửdng TiteChuẩnTCG BảoQuảnNdkhổ,nhiệtđộdưối30C,tránhánhsáng ĐọcKỹHướng DẫnSửDụngTrướcKhíDùng. ĐỂXaTấmTayTrảEm ‘SOK/Reg.No.
ONGTYCPSx-TMDƯỢCPHẨMĐÔNGNAM. Us2A,Đường1A-KƠNTânTạo,0Bnh Tên -TPHCM
P.A.S 1000 MỖIVIÊNCHÚA: P.A$(Aminosalcylat natridihydrat)….1000mg Tádượcvừađù………………………….† viên. ChiĐịnh,LiểuDàng, OáchDàngVàChống ChỉĐịnh: Xinđọclờhướngdẫnsửdựng. TiêuChuẩn TCG® BàoQuản:Nơkhó,nhiệtđộdưới30%,tránhánhsáng. ĐọcKỹHướng DẫnSửDựngTrướcKhíDùng ĐểXaTấmTayTrẻEm. ‘SK/RaoNo
CONGTYCPSY-TMDƯỢCPHẨMĐÔNG, 162ADưỡng1A-KÊNTânTạo,0.
xB/Bungwey
3M) Dyas
AX3/Bungvey
(4N/x$Á§ÊN
ONRB/XE0196
agéigsgag #
(HN/
XSÁBÊN.
`t?G/x6ợ1/©

ĂNG

x
x
MAU
HOP
XIN
D

Re. Prescription only 3Blisters x10 Film-Coated Caplets
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg
WHO -GMP

r7WYN
ONO”
|
Hwook
(espAysp
LeU
yP|Á21|ES0U100V)
§ˆV’d
OOOL
S°V’d

P.A.S 1000 Đọc KỹHướng Dẫn SửDụng Trước Khi Dùng
MỖI VIÊN CHỨA: P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)….1000mg Bể XaTầm Tay Trẻ Em Tá dược vừa đủ.. SÑÖssypaSesssees …? Viên SDK /Reg. No. Chỉ Định, Liểu Dũng, Cách Dùng VàChống Chỉ Định: À2LÔ9X/8aeh No. Xin đọc tờhướng dẫn sửdụng. Han Dung /EXP Tiêu Chuẩn: TCCS Bảo Quân: Nơi khô, nhiệt độdưới 30°C, dwnTvc>rcetw pcPiÔbs ki tránh ánh sáng. L62A,Dưỡng 1A-KƠNTấnTạo,0.BinhTan-TP.HCM

P.A.S
1000
P.A.§
(Aminosalicylat
natri
dihydrat)
1000mg
`)
DONG
NAMfF
Be mu: sán theo oan 3Vỉ x10 Viên Nén Dài Bao Phim
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg

GMP -WHO


Read Leaflet Carefully Before U P.A.S 1000 Keen Out OfReach OfChildren EACH CAPLET CONTAINS:
lIIlll || Ị| Il Specification: In-house
P.A.S (Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg
30°C, Store inadry place, below ‘eee WN
Excipient q.s.. 7 . …per tablet indication, Dosage, Instruction And Contra -indication:
protect trom light. TRADING PHARMACEUTICAL CORP.
See inthe leaflet

da
all

ĂNG

.
x
MAU
HOP
XIN
D

wv
GIAM
ĐỌC
+

R Prescription Only 6Blisters x 10 Film-Coated Caplets
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg
WHO -GMP

|
&)WWNDNOGwm”
000L
S’V’d
BI000L
((E1pÁUIP
EU
}E|Á21[ES0U100)
SˆVd

P.A.S 1000 Đọc KỹHướng Dẫn Sử Dụng Trước Khi Dùng MỖI VIÊN CHỨA: P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)….1000mg Để XaTầm Tay Trẻ Em Tá dược vừa đủ…………………………-.„„„! Viên —— SĐK/Reg. No. Chi Định, Liểu Dùng, Cách Dùng VàChống Chỉ Định: nh TÚ

P.A.S
1000
P.A.§
(Aminosalicylat
natri
dihydrat)
1000mg
ff)DONG
NAM
C
Xin đọc tờhướng dẫn sửdụng. Hạn Dùng /EXP Tiêu Chun: TCCS Bao Quan: Noi khé, nhiét 46dudi 30°C, ceaTr.cp ex:twDIG HIẾM ĐỒNG AI tránh ánh sáng. Lớ2A,Đường 1A-KƠITấnTạo,0.BìnhTán-TP.HCM.
Be. ruse sán mèo pơn 6Vỉ x 10 Viên Nén Dài Bao Phim
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg

VÀ6/


Read Leaflet Carefully Before U P.A.S 1000 teep Out OfReach OfChildren
paint
INI
P.A.S (Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg Excipient q.s.. “ …Ðer †ablet Indication, Dosage, Instruetion And ‘Contra -indication:
See inthe leaflet 6ÌlÏg 36065 lệ 19012 Specification: In-house Store inadry place, below 30°C, Soke MANTRAS
protect from light. TRADING PHARMACEUTICAL CORP.

ca

m———= ) S|DONG NAMA |
P.A.S 1000

PAS (
MAU HOP XIN DANG KY

P.A.S 1000
EACH CAPLET CONTAINS:
P.AS (Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg
Excipient q.s………………………………«……..8f CADl@
Indication, Dosage, instruction AndContra -indication:
Seeintheleaflet
Specification: In-house
Store inadryplace, below 30°C,
protect from light.
Read Leaflet Carefully Before Use
Keep OutOfReach OfChildren
II 5085519036
DONG NAM MANUFACTURING TRADING PHARMACEUTICAL CORP.

RXThuốc BánTheo Don
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)…1000mg
GMP -WHO

10VIx10 Vién Nén Dai Bao Phim P.A.S 1000
MỖI VIÊN CHỨA:
P.A.S (Aminosalicylat natri dihydrat)….1000mg
Tádược Vừa đ………………….‹…………† VIÊN
ChiBinh, Liểu Dùng, Cách Dùng VàChống ChiĐịnh:
Xin
đọctờhướng dẫnsửdụng.
Tiêu Chuẩn: TCCS
Bảo Quản: Nơikhó, nhiệt độdưới 3C,
tránh ánhsáng.
Đọc KỹHướng Dẫn Sử Dụng Trước KhiDùng
ĐểXaTầm TayTrẻEm
SDK /Reg. No. : SốLôSX/Batch No. : Ngày SX/MFD Hạn Dùng /EXP
GONG TYCPSX-TMDUOC PHAMDONG NAM LO2A,Dưðng 1A-KONTanTao,Q.BinhTan-TPHCM
Re. Prescription Only 10Blisters x 10 Film-Coated Caplets
P.A.S 1000
P.A.S (Aminosalicylate sodium dihydrate)…1000mg

VÕ TẤN LỘC
Àà ee aa

)sw’d
000L S’V-d
|VNSND | CM |

TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC

P.A.S
viên nen dài bao phim Công thức :Mỗi viên chứa Aminosalicylat Natri dihydrat………………………..— ++ccccxsvseseeeeesrreee 1.000 mg
Tá dược :Avicel 102, PVP K90, Primellose, Magnesi stearat, HPMC 615, PEG 6000, Titan dioxyd, Talc, Nâu oxyd sắt, Đỏ oxyd sắt, Đen oxyd sắt, Màu Nâu số3. Trình bày :
Vỉ10viên, hộp 3vỉ,hộp 6vỉvàhộp 10vỉ. Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 250 viên vàChai 500 viên Dược lực học :
Kiểm khuẩn tương tựacid aminobenzoic, ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của Mycobacterium tuberculosis bằng cách ức chế cạnh tranh sự tạo thành acid folic.
Dược động học :
Hấp thu vàphân bố: Hấp thu nhanh vàtốt ởống tiêu hoá.
Phân bố rộng rãi khắp các dịch cơthể, đạt được nồng độ cao trong dịch màng phổi nhưng đạt nồng độ thấp trong dịch não, phân bốvào phổi, thận và gan.Gắn kết với protein huyết tương thấp, dưới 15%. Thời gian bán huỷ ởchức năng thận bình thường là45 -60 phút, chức năng thận suy yếu trên 23giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương là1—2gid. Độ thanh thải huyết tương khoảng chừng 75 microgam/mL sau khi uống liều 4g. -Chuyển hoá vàbài tiết : Chuyển hoá sinh hoc :Ogan, trên 50% dang acetyl! hoá thành dẫn chất không hoạt tính. 85% bài tiết qua thận nhanh chóng trong vòng 7-10giờ 14-30% bài tiết nguyên dạng qua nước tiểu; 50% dưới dạng chuyển hoá acetyl. Chỉ định : Bệnh lao. Chống chỉ định : Bệnh nhân dịứng với bất cúthành phần nào của thuốc.
Liều lượng và cách dùng :
Tuỳ theo từng bệnh nhân khác nhau mà liều dùng khác nhau, uống theo sựchỉ dẫn của bác sĩ hay theo liều lượng sau : Người lớn hay trẻ em trên 12tuổi :5-6 viên mỗi 8giờ hay 7-8viên mỗi 12giờ, uống cùng với thuốc kháng lao khác. Liều tối đahàng ngày không quá 20viên. Trẻ em :Liều 70-100 mg/kg thể trọng mỗi 6giờhoặc 90-135 mg/kg thể trọng mỗi 8giờ, uống cùng với thuốc kháng lao khác. Liều tốiđa hàng ngày cho trẻ em không quá 16,5 g.
Chú ý:Bệnh nhân cần phải uống thuốc liên tục không nên bỏ liều, nếu bỏ lỡliều thìcần phải uống ngay lập tức, nếu liều bỏ lỡtrùng với thời gian uống liều tiếp theo thìcần phải uống liều tiếp theo, không được uống gấp đôi.
Tác dụng phụ :
Thường gặp :Sốt, nổi mẫn, ngứa, mệt mỏi .
Ítgặp :Đau lưng, đau đầu, đau và có cảm giác nóng khi tiểu, vàng da.
Hiếm gặp :Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Thông báo cho bác sĩnhững tác dụng không mong muốn gặp phài khi sửdụng thuốc.
Thận trọng khi dùng :
Bệnh nhân suy giảm Glucose —6-phosphate dehydrogenase.
Người cóbệnh tim mạch.
Bệnh nhân suy thận, suy gan.
Loét bao tử.
Tương tác thuốc :
Aminobenzoat sẽlàm giảm tác dụng của P.A.S
Chất chống đông dẫn xuất coumarin hay indandione cóthể làm tăng nồng độcủa P.A.S do dó cần phải điều chỉnh liều khi điều trịvới P.A.S
Không se? sửdụng thuốc P.A.S HN vòng. Ggic 6sau khi wed name vìP.A.S cóthể làm giảm tác KH của Hien

Tác động của thuốc khi láixe và vấn hãnh máymó óbáo cáo
Phụ nữ cóthai và cho con bú :

PSX -TM DP ĐÔNG NAM
Tổng Giám Đốc

v Hạn dùng :36tháng kểtừngày sản xuất mu fs SE
Thuốc này chỉ dùng theo đơn của thầy thuốc
DOC KY HUONG DÁN SỬ SUNG TRUGC KHI DUNG
NEU CAN THEM THONG TIN, XIN HOI YKIEN BAC Si

|posoxya .Lớ2A, đường 1A, KCN Tần Tạo, P.Tán Tạo A, Q. Binh Tan, TP.
Lf ĐT :(08).3.7.541.748, (08).3.7.541.749; FAX :(08).3.7.541.750

Ẩn