Thuốc Carbothiol: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcCarbothiol
Số Đăng KýVD-20464-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngCarbocistein – 2 g/100 ml
Dạng Bào ChếSiro
Quy cách đóng góiHộp 1 chai x 125 ml
Hạn sử dụng24 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 Số 9 – Trần Thánh Tông – Hà Nội

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
06/11/2015Công ty CPDP TW2Hộp 1 chai x 125 ml40000Lọ
BỘ Y TẾ _| gA ° , Á CỤC QUẢN LÝ DƯỢC tuy
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân đâu:.94……5……ÈÐÁ%.

MẪU NHÃN DÁN TRÊN CHAI 125ml

so Carbothiol oy 125 mi CARBOCISTEIN

/
||| Cae | CHIDINH: eg CACH DUNG: | Cải thiện tìnhtrạng tiết dịchphếquản. Giúp dễho ~Trẻem>5luổi: 1thìacà-phê (5mi)/lần | khac. Chiđịnhđiều trịnhững rốiloạn cấp vaman x3lần/ngày | đường hôhấptrên vadu6i_kém theo tiét nhiéu dom -Tré em2-5tudi: †thìacà-phê (5ml)/lần như: viêm mũi, viêm họng, viêm xoang, viêm phế x2lần/ngày quản cấpvàmãn,khíphế thũng vàgiãn phếquản. Đợtđiềutrịkhông quá8-10 ngày.-Àxui BẢO QUẦN: Nơikhô, nhiệt độdưới 30*C, tránh ánhsáng. —_#’Ph#oóchỉđnhoiaháyhuốcđều DE XA TAM TAY CUATRE EM SOK: BOC KYHUGNG DAN SifDUNG TRUGC KHI DUNG Tiêu chuẩn: TCCS

CONG TYCOPHAN DUOC PHAM TRUNG UONG 2-DOPHARMA

VINYVHdOod
S201.
|WYN
13IA-
ION
£H-WurT
a
-yuy
Bent)
Noy
2207
|
mm
re)pn
ugg.
|
|
WN
131A
ION
EH-Bun,
egreH’9
-Buoy
yuey
UBL
g
2SNON
ĐNINMI
WHd
3000
NÿHd
02
A19N)

e
|
AYHN
L3ILASHNIHONZIG

NOG
NVL
‘NOG
ONOT
| |
|
|
lo
|OIlOdIEO
|
OMS
||
ĐNNd
IH%
20nML
ONNG
Ns
Nyd
ONONH
Ay
90a
WA
aYL
VND
AVL
WL
Vx
3G
‘Bugs
yue
yues
‘D,0€
JON
OPJIU
‘OU
ION
:NYND
OVE
‘doy
Buoy,
ueq
Burp
ns
ugp
Bupny
9}Buoy
96p
ux
‘OEY
UyBugyy
oe9
BA20nu}
9g}
Buon)
‘uonui
Buoui
Buouy
Bunp
oe,
‘OBA
Enp
asoveyooes
Bupn|
UgO}
Yu
Ugd
Bupnp
WeI6 Ueộp
gyo
99Buep
ogoy
Buanp
nen
iqueyu
yudg
doy
Buen

‘Bue
2}‘Aep
epyeojiqns
(ộI
02ueuu
quộq
ôundu
9Bud.
UB}
UBD

“ONNG
IH
SNOML
NYHL
‘Langip
sony
Agu)
ef9
yulp
{49
99Jeyd
fep
ogy
inngip
doy
Buan¿¡
‘KẹBu
0y-ạ
ạnb
Buouy
[0ynạỊp
6g
ẤgÔU/ug|
zX
ug|/(U9)
@d-g9
8u)
J:J0n)
9-z
Loọ1-
AeBuyupl
¢x
ug|/(IUU9)
@Ud-eo
E|u)
[:J0n)
9

Ẩn