Thuốc Cao ích mẫu: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcCao ích mẫu
Số Đăng KýVD-26335-17
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngÍch mẫu; ngải cứu; hương phụ- 80g; 20g; 25g
Dạng Bào ChếSiro
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 100 ml
Hạn sử dụng36 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược trung ương Mediplantex 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược TW Mediplantex 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
14/11/2017Công ty cổ phần Dược TW MediplantexHộp 1 chai 100 ml25500Chai
La 4 HỘP 1LỌ 100ML
0 IHMAU –.—
HOẠT HUYẾT, ĐIỀU KINH

COMPOSITION: Each 100 mi contains
Herbal liquid extract: 60,43 gam
Equivalent to:
Herba Leonuri japonii…………………………. 80,0gam
Rhizoma (yperi…
Excipients……….

Indications, contra-indication, administration, dosage andother information: Seeenclosed leaflet.
Storage: Store inadryplace, protect from light, below 30°C Spedfication: Manufacturer’s
Keep outofreach ofchildren.
Carefully read thedirection before use.

Osan lề MEDPLANrEx
Nhãn lọ
HỘP 1LỌ100ML “=…. Bottle of100 ml y DNWee |THANH PHAN: Cho1chai 100 mi chia
.taolỏng hỗnhợp được liệu: 60,43 gam ˆTương ứngvới:
|Ich méu (Herba Leonuri japonici)…..
|Nai atu(Herba Artemisiae “22g
(ĐNG TYŒDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Trụsở:358đường GiảiPhóng, Phương iệt,Thanh Xuân, HàNội SXtai:356duéng GiaiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội
SốlôSX/Mfd: Ngày SX/lot: HD/Exp:

BO Y TE
CUC QUAN LY DUOC

DA PHE DUYET
Lan dau:..4.0/..Q0<1..20dt | (ñ0 ÍCH MẪU HOẠT HUYẾT, ĐIỀU KINH THÀNH PHAN: Cho 1chai100mÍchứa (aolỏng hỗnhợpđược liệu: 60,43 gam Tương ứng với: Íchmẫu (fferba leonuri japonitj)................... 80,0 gam Ngai cứu(fierbd Artemiside vulgarE)................20,0 gam Hương phụ(chếdấm) (Rhizoma (perj)...........25,() gam TổđưỢC............----e-

Ẩn