Thuốc Calcitra: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Calcitra |
Số Đăng Ký | VD-20863-14 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Calci carbonat ; Cholecalciferol – 750mg; 100IU |
Dạng Bào Chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
27/05/2015 | Công ty cổ phần Dược phẩm TV Pharm | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | 1100 | Viên |
HE] caLcrrrACaoCartorwt 75Ông ‘Wama 03 100U
Bảo quản: nơi khô, không qua 30°C, tránh ánh sáng.
Doc kỹhướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xatẩm tay của trẻ em.
Tiêu chuẩn ápdung: TCCS.
SBK/Reg No.:
SốlôSX/Batch.No.: Ngày SX/Míg. Date: Hạn dùng/Exp. Date:
|
pu
| BỘ Y TẾ
| CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
—— | ĐÄPHÊDUYỆT
| 0 |
(Be A L Cc ah R A Lan Ais Mn Ganl ube
i||
|
—
Calci Carbonat 750 mg i
Vitamin D3 1001U | O_
Bảo quản: nơi khô, không qua 30°C, tránh ánh sáng.
Doc kỹhướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xatẩm tay của trẻ em.
Tiêu chuẩn ápdung: TCCS.
SBK/Reg No.:
SốlôSX/Batch.No.: Ngày SX/Míg. Date: Hạn dùng/Exp. Date:
|
pu
| BỘ Y TẾ
| CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
—— | ĐÄPHÊDUYỆT
| 0 |
(Be A L Cc ah R A Lan Ais Mn Ganl ube
i||
|
—
Calci Carbonat 750 mg i
Vitamin D3 1001U | O_
a
Hộp 20 vỉ x5
viên nang mềm
| }|
|
| |
|
(0)
MM
caccitra
aS | > |
Rg | sẽ TV.PHARM |{ ‹©- GMP-WHO | x sŠ | „z ‹< CS] Zz